Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 3808 | 10 2/1541 | 7.5 1/2267 |
2 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 4029 | 10 1/2342 | 7.5 1/1687 |
3 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 4086 | 10 1/1941 | 7.5 1/2145 |
4 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 4158 | 10 1/1827 | 7.5 1/2331 |
5 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 4545 | 10 1/1924 | 7.5 1/2621 |
6 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 5166 | 10 1/1512 | 7.5 2/3654 |
7 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 5220 | 10 2/3102 | 7.5 1/2118 |
8 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5230 | 10 1/420 | 7.5 3/4810 |
9 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5380 | 10 1/1594 | 7.5 2/3786 |
10 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5575 | 10 3/3776 | 7.5 1/1799 |
11 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5612 | 10 1/195 | 7.5 4/5417 |
12 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5783 | 10 1/2036 | 7.5 2/3747 |
13 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 5855 | 10 1/945 | 7.5 3/4910 |
14 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 6870 | 10 3/4400 | 7.5 1/2470 |
15 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 6986 | 10 1/2105 | 7.5 3/4881 |
16 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 7050 | 10 4/4733 | 7.5 1/2317 |
17 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 7619 | 10 3/3956 | 7.5 2/3663 |
18 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 7744 | 10 4/5155 | 7.5 1/2589 |
19 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 7980 | 10 2/2311 | 7.5 4/5669 |
20 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 8049 | 10 4/4789 | 7.5 2/3260 |
21 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 8324 | 10 2/2667 | 7.5 4/5657 |
22 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 8387 | 10 1/208 | 7.5 6/8179 |
23 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 8503 | 10 1/303 | 7.5 6/8200 |
24 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 8753 | 10 1/265 | 7.5 6/8488 |
25 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 9197 | 10 5/6897 | 7.5 1/2300 |
26 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 9270 | 10 3/4199 | 7.5 3/5071 |
27 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 9621 | 10 6/7526 | 7.5 1/2095 |
28 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 9765 | 10 3/4687 | 7.5 3/5078 |
29 | 240116 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 10574 | 10 1/2011 | 7.5 6/8563 |
30 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 11318 | 10 4/5160 | 7.5 4/6158 |
31 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 11703 | 10 1/265 | 7.5 9/11438 |
32 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 12078 | 10 6/7571 | 7.5 3/4507 |
33 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 12106 | 10 2/3811 | 7.5 6/8295 |
34 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 12386 | 10 3/3907 | 7.5 6/8479 |
35 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 12396 | 10 2/2671 | 7.5 7/9725 |
36 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 12493 | 10 8/10275 | 7.5 1/2218 |
37 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 14352 | 10 3/3486 | 7.5 8/10866 |
38 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 16271 | 10 7/9187 | 7.5 5/7084 |
39 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 18107 | 10 7/8336 | 7.5 7/9771 |
40 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 18261 | 10 9/11070 | 7.5 5/7191 |
41 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 18563 | 10 1/394 | 7.5 14/18169 |
42 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 19588 | 10 4/3853 | 7.5 13/15735 |
43 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 22509 | 10 4/5615 | 7.5 13/16894 |
44 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 17.5 | 25528 | 10 11/13504 | 7.5 9/12024 |
45 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 15 | 9050 | 10 1/1804 | 5 5/7246 |
46 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1628 | 10 1/1628 | |
47 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1671 | 10 1/1671 | |
48 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1919 | 10 1/1919 | 0 1/-- |
49 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3593 | 10 3/3593 | 0 2/-- |
50 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3742 | 10 2/3742 | |
51 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4292 | 10 3/4292 | 0 5/-- |
52 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4292 | 10 3/4292 | |
53 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4516 | 10 3/4516 | |
54 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5664 | 10 4/5664 | |
55 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
56 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
57 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
58 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
59 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
60 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
61 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
62 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
63 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
64 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
65 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
66 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
67 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
68 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |