Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 6495 | 5 2/2717 | 7.5 2/3778 |
2 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 5959 | 0 5/-- | 7.5 4/5959 |
3 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 7.5 | 12749 | 2.5 8/11059 | 5 1/1690 |
4 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3241 | 0 3/-- | 5 2/3241 |
5 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 3492 | 0 7/-- | 5 2/3492 |
6 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 5 | 3586 | 0 4/-- | 5 2/3586 |
7 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 5 | 3895 | | 5 2/3895 |
8 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 5 | 4252 | 0 6/-- | 5 3/4252 |
9 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 4601 | | 5 3/4601 |
10 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 2426 | 2.5 1/2426 | 0 1/-- |
11 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
12 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 3/-- |
13 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
14 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
15 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 12/-- | 0 7/-- |
16 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
17 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
18 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
19 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
20 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
21 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
22 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | |
23 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
24 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
25 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 5/-- | |
26 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 1/-- |
27 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 5/-- | |
28 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
29 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
30 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 12/-- | |
31 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
32 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
33 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- | |
34 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |
35 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
36 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 1/-- |
37 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
38 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
39 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
42 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
43 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
44 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
45 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 9/-- | 0 1/-- |
46 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
47 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
48 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |