Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 3515 | 10 1/829 | 2.5 1/2686 |
2 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 3628 | 10 1/1120 | 2.5 1/2508 |
3 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 4068 | 10 1/486 | 2.5 2/3582 |
4 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 4276 | 10 1/806 | 2.5 2/3470 |
5 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 4466 | 10 1/764 | 2.5 2/3702 |
6 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 6075 | 10 2/1658 | 2.5 3/4417 |
7 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 6645 | 10 2/1848 | 2.5 3/4797 |
8 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 6843 | 10 2/1976 | 2.5 3/4867 |
9 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 7154 | 10 2/2033 | 2.5 4/5121 |
10 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 7242 | 10 1/528 | 2.5 5/6714 |
11 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 8110 | 10 2/1866 | 2.5 5/6244 |
12 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 8783 | 10 1/1309 | 2.5 5/7474 |
13 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 10143 | 10 3/2911 | 2.5 5/7232 |
14 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 10482 | 10 3/3136 | 2.5 5/7346 |
15 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 11361 | 10 3/3060 | 2.5 6/8301 |
16 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 12031 | 10 3/3411 | 2.5 6/8620 |
17 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 12567 | 10 1/793 | 2.5 9/11774 |
18 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 13657 | 10 3/3129 | 2.5 8/10528 |
19 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 14546 | 10 2/1535 | 2.5 10/13011 |
20 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 14664 | 10 3/3705 | 2.5 8/10959 |
21 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 14835 | 10 5/5577 | 2.5 7/9258 |
22 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 15440 | 10 1/780 | 2.5 11/14660 |
23 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 16528 | 10 1/711 | 2.5 12/15817 |
24 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 17211 | 10 7/8037 | 2.5 7/9174 |
25 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 12.5 | 20408 | 10 2/2344 | 2.5 14/18064 |
26 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 508 | 10 1/508 | 0 3/-- |
27 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 548 | 10 1/548 | 0 1/-- |
28 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 1215 | 10 1/1215 | 0 6/-- |
29 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1682 | 10 2/1682 | |
30 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2075 | 10 2/2075 | 0 2/-- |
31 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 4112 | 7.5 1/1639 | 2.5 1/2473 |
32 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 5259 | 7.5 1/2605 | 2.5 1/2654 |
33 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 10 | 5399 | 10 5/5399 | |
34 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8005 | 10 7/8005 | 0 11/-- |
35 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8371 | 10 7/8371 | |
36 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15915 | 7.5 10/13340 | 2.5 1/2575 |
37 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16205 | 7.5 2/2731 | 2.5 10/13474 |
38 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16213 | 7.5 5/6366 | 2.5 7/9847 |
39 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31372 | 7.5 13/16989 | 2.5 11/14383 |
40 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 2689 | 7.5 1/2689 | |
41 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 7.5 | 3226 | 7.5 2/3226 | |
42 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 5598 | 7.5 4/5598 | |
43 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 6902 | 7.5 5/6902 | |
44 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 7.5 | 6939 | 7.5 5/6939 | |
45 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 8634 | 7.5 7/8634 | |
46 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 9807 | 7.5 7/9807 | |
47 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 16852 | 7.5 13/16852 | |
48 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 16876 | 7.5 13/16876 | 0 8/-- |
49 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.5 | 17779 | 7.5 14/17779 | |
50 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 2926 | 2.5 1/549 | 2.5 1/2377 |
51 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 5 | 6037 | 5 4/6037 | |
52 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 13448 | 5 10/13448 | |
53 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 2.5 | 5223 | 2.5 4/5223 | |
54 | day1979 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Đầy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
55 | phuongponl... Coder Lớp Lá | dang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
56 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
57 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
58 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- | 0 2/-- |
59 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 3/-- |
60 | hungth Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
61 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
62 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
63 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | |