Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 11:00:00 09/05/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 12:30:00 09/05/2025
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 12:30:00 09/05/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
15001103068
Coder Đại Học
Nguyễn Ngọc Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3069010
1/121
10
1/178
10
1/391
25001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3073510
1/137
10
1/248
10
1/350
35001103055
Coder THPT
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       3081110
1/153
10
1/272
10
1/386
45001103053
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Phúc Mai Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3087510
1/371
10
1/318
10
1/186
55001103042
Coder THCS
Trần Anh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3094410
1/238
10
1/313
10
1/393
65001104150
Coder THPT
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30111410
1/228
10
1/352
10
1/534
75001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30119210
1/130
10
1/324
10
1/738
85001103073
Coder Cao Đẳng
Lý Thành Thông
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30149610
1/374
10
1/491
10
1/631
94901103045
Coder Tiểu Học
Lê Thị Kim Loan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30161210
1/293
10
1/568
10
1/751
105001103088
Coder Cao Đẳng
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30165110
1/394
10
1/546
10
1/711
115001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30174610
1/503
10
1/578
10
1/665
125001104167
Coder THCS
Lê Nhật Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       30190410
1/327
10
1/666
10
1/911
135001103062
Coder Trung Cấp
Phạm Nguyễn Bích Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30200910
1/379
10
1/717
10
1/913
144901103062
Coder Lớp Lá
Huỳnh Phong Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       30221010
1/537
10
1/737
10
1/936
155001103033
Coder Đại Học
Nguyễn Trần Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30241010
2/1600
10
1/478
10
1/332
165001103023
Coder Cao Đẳng
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       30242810
1/218
10
2/1654
10
1/556
175001104058
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30253310
1/679
10
1/834
10
1/1020
185001103038
Coder THCS
Trần Nam Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30268310
2/1807
10
1/531
10
1/345
195001103049
Coder THCS
Nguyễn Thanh Bảo Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30295110
1/796
10
1/988
10
1/1167
205001104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       30323210
1/1649
10
1/1064
10
1/519
215001103010
Coder THCS
Trần Đức Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30342310
1/832
10
1/1243
10
1/1348
225001103078
Coder Tiểu Học
Vi Thị Thùy Trang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30367810
1/1027
10
1/1271
10
1/1380
235001103040
Coder THPT
Nguyễn Phạm Khôi Minh
Chưa cài đặt thông tin trường
       30375110
1/786
10
1/1076
10
1/1889
245001103060
Coder THPT
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30390810
1/353
10
3/3084
10
1/471
255001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       30423410
1/943
10
1/1283
10
1/2008
265001104086
Coder Lớp Lá
Trần Xuân Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       30465010
1/733
10
1/1113
10
1/2804
275001104178
Coder THCS
Lâm Mỹ Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30481310
1/329
10
1/721
10
3/3763
284901103058
Coder THCS
Võ Ngọc Tuyết Nhung
Chưa cài đặt thông tin trường
       30530810
1/1676
10
1/1770
10
1/1862
295001104158
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30533810
1/1716
10
1/1781
10
1/1841
305001103018
Coder THPT
Lê Quỳnh Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30604210
1/1108
10
1/1177
10
3/3757
314901104139
Coder THPT
Bùi Nhân Thế
Chưa cài đặt thông tin trường
       30650110
1/1957
10
1/2190
10
1/2354
325001103015
Coder THCS
Nguyễn Bé Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30664010
1/395
10
1/1024
10
4/5221
335001104110
Coder Lớp Lá
Trần Minh Nhật
Chưa cài đặt thông tin trường
       30706010
4/4085
10
2/1985
10
1/990
345001103008
Coder Cao Đẳng
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       30742810
1/1771
10
1/2035
10
2/3622
355001104146
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Thiện Thanh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30949710
4/4142
10
4/4415
10
1/940
365001103065
Coder THCS
Nguyễn Đức Anh Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301041010
1/830
10
1/4587
10
1/4993
375001104078
Coder THCS
Võ Nguyễn Minh Khôi
Chưa cài đặt thông tin trường
       301189310
1/2336
10
1/2539
10
4/7018
385001103074
Coder Tiểu Học
Lê Ngọc Anh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       301231810
3/2778
10
3/3294
10
5/6246
395001104122
Coder Tiểu Học
Lương Vĩnh Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301304010
1/3465
10
1/3535
10
3/6040
405001103093
Coder THPT
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301419010
1/4730
10
1/4694
10
1/4766
415001103025
Coder Tiểu Học
Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301537210
1/3704
10
4/7563
10
1/4105
425001104023
Coder Lớp Lá
Huỳnh Lê Duy Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301566010
3/6684
10
1/4440
10
1/4536
435001104157
Coder THCS
Hồ Thị Mỹ Thuận
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       301601310
2/5143
10
3/6128
10
2/4742
444808103004
Coder Lớp Lá
Đặng Hữu Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       302268610
7/11296
10
5/9063
10
1/2327
455001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       26.67675810
1/1334
10
1/2210
6.67
1/3214
464501104133
Coder Tiểu Học
Hà Văn Lộc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
475001103022
Coder THCS
Võ Trí Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
485001104015
Coder THCS
Trần Nguyễn Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
495001104025
Coder Tiểu Học
Phạm Thành Danh
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
505001104073
Coder Tiểu Học
Đặng Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
515001104134
Coder Lớp Lá
Phạm Nguyễn Công Sơn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00