Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103068 Coder Đại Học | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 690 | 10 1/121 | 10 1/178 | 10 1/391 |
2 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 735 | 10 1/137 | 10 1/248 | 10 1/350 |
3 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 811 | 10 1/153 | 10 1/272 | 10 1/386 |
4 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 875 | 10 1/371 | 10 1/318 | 10 1/186 |
5 | 5001103042 Coder THCS | Trần Anh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 944 | 10 1/238 | 10 1/313 | 10 1/393 |
6 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1114 | 10 1/228 | 10 1/352 | 10 1/534 |
7 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1192 | 10 1/130 | 10 1/324 | 10 1/738 |
8 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1496 | 10 1/374 | 10 1/491 | 10 1/631 |
9 | 4901103045 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Loan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1612 | 10 1/293 | 10 1/568 | 10 1/751 |
10 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1651 | 10 1/394 | 10 1/546 | 10 1/711 |
11 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1746 | 10 1/503 | 10 1/578 | 10 1/665 |
12 | 5001104167 Coder THCS | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1904 | 10 1/327 | 10 1/666 | 10 1/911 |
13 | 5001103062 Coder Trung Cấp | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2009 | 10 1/379 | 10 1/717 | 10 1/913 |
14 | 4901103062 Coder Lớp Lá | Huỳnh Phong Phú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2210 | 10 1/537 | 10 1/737 | 10 1/936 |
15 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2410 | 10 2/1600 | 10 1/478 | 10 1/332 |
16 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2428 | 10 1/218 | 10 2/1654 | 10 1/556 |
17 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2533 | 10 1/679 | 10 1/834 | 10 1/1020 |
18 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2683 | 10 2/1807 | 10 1/531 | 10 1/345 |
19 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2951 | 10 1/796 | 10 1/988 | 10 1/1167 |
20 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3232 | 10 1/1649 | 10 1/1064 | 10 1/519 |
21 | 5001103010 Coder THCS | Trần Đức Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3423 | 10 1/832 | 10 1/1243 | 10 1/1348 |
22 | 5001103078 Coder Tiểu Học | Vi Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3678 | 10 1/1027 | 10 1/1271 | 10 1/1380 |
23 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3751 | 10 1/786 | 10 1/1076 | 10 1/1889 |
24 | 5001103060 Coder THPT | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3908 | 10 1/353 | 10 3/3084 | 10 1/471 |
25 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4234 | 10 1/943 | 10 1/1283 | 10 1/2008 |
26 | 5001104086 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4650 | 10 1/733 | 10 1/1113 | 10 1/2804 |
27 | 5001104178 Coder THCS | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4813 | 10 1/329 | 10 1/721 | 10 3/3763 |
28 | 4901103058 Coder THCS | Võ Ngọc Tuyết Nhung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5308 | 10 1/1676 | 10 1/1770 | 10 1/1862 |
29 | 5001104158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5338 | 10 1/1716 | 10 1/1781 | 10 1/1841 |
30 | 5001103018 Coder THPT | Lê Quỳnh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6042 | 10 1/1108 | 10 1/1177 | 10 3/3757 |
31 | 4901104139 Coder THPT | Bùi Nhân Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6501 | 10 1/1957 | 10 1/2190 | 10 1/2354 |
32 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6640 | 10 1/395 | 10 1/1024 | 10 4/5221 |
33 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7060 | 10 4/4085 | 10 2/1985 | 10 1/990 |
34 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7428 | 10 1/1771 | 10 1/2035 | 10 2/3622 |
35 | 5001104146 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9497 | 10 4/4142 | 10 4/4415 | 10 1/940 |
36 | 5001103065 Coder THCS | Nguyễn Đức Anh Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10410 | 10 1/830 | 10 1/4587 | 10 1/4993 |
37 | 5001104078 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11893 | 10 1/2336 | 10 1/2539 | 10 4/7018 |
38 | 5001103074 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Anh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12318 | 10 3/2778 | 10 3/3294 | 10 5/6246 |
39 | 5001104122 Coder Tiểu Học | Lương Vĩnh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13040 | 10 1/3465 | 10 1/3535 | 10 3/6040 |
40 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14190 | 10 1/4730 | 10 1/4694 | 10 1/4766 |
41 | 5001103025 Coder Tiểu Học | Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15372 | 10 1/3704 | 10 4/7563 | 10 1/4105 |
42 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15660 | 10 3/6684 | 10 1/4440 | 10 1/4536 |
43 | 5001104157 Coder THCS | Hồ Thị Mỹ Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16013 | 10 2/5143 | 10 3/6128 | 10 2/4742 |
44 | 4808103004 Coder Lớp Lá | Đặng Hữu Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 22686 | 10 7/11296 | 10 5/9063 | 10 1/2327 |
45 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 6758 | 10 1/1334 | 10 1/2210 | 6.67 1/3214 |
46 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | 5001104015 Coder THCS | Trần Nguyễn Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | 5001104025 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |