Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 1818 | 10 1/415 | 10 1/608 | 10 1/795 |
2 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 2483 | 10 1/725 | 10 1/803 | 10 1/955 |
3 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 2745 | 10 1/114 | 10 1/155 | 10 2/2476 |
4 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3000 | 10 1/323 | 10 2/2046 | 10 1/631 |
5 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 3446 | 10 2/1865 | 10 1/756 | 10 1/825 |
6 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 3693 | 10 1/1126 | 10 1/1232 | 10 1/1335 |
7 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 3719 | 10 1/569 | 10 2/2103 | 10 1/1047 |
8 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 3778 | 10 1/586 | 10 2/2134 | 10 1/1058 |
9 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4058 | 10 2/1882 | 10 2/1637 | 10 1/539 |
10 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5495 | 10 1/765 | 10 3/4235 | 10 1/495 |
11 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5618 | 10 3/3363 | 10 2/1801 | 10 1/454 |
12 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5784 | 10 3/3142 | 10 1/507 | 10 2/2135 |
13 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6103 | 10 1/1221 | 10 3/4370 | 10 1/512 |
14 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6661 | 10 1/2574 | 10 2/3054 | 10 1/1033 |
15 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 6757 | 10 1/2058 | 10 2/2820 | 10 1/1879 |
16 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7894 | 10 4/4901 | 10 2/2221 | 10 1/772 |
17 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7936 | 10 1/813 | 10 4/5777 | 10 1/1346 |
18 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 8000 | 10 3/3048 | 10 3/3612 | 10 1/1340 |
19 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 8313 | 10 4/5763 | 10 1/189 | 10 2/2361 |
20 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 9940 | 10 1/1300 | 10 5/7724 | 10 1/916 |
21 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10043 | 10 1/644 | 10 6/8438 | 10 1/961 |
22 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10054 | 10 1/3295 | 10 1/3354 | 10 1/3405 |
23 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10156 | 10 1/694 | 10 7/8853 | 10 1/609 |
24 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 10351 | 10 3/5152 | 10 2/2890 | 10 2/2309 |
25 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10460 | 10 4/4679 | 10 4/5213 | 10 1/568 |
26 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10666 | 10 6/7229 | 10 1/423 | 10 3/3014 |
27 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11297 | 10 2/4789 | 10 1/3181 | 10 1/3327 |
28 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11369 | 10 2/4620 | 10 1/2917 | 10 2/3832 |
29 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 11928 | 10 2/2761 | 10 5/7452 | 10 1/1715 |
30 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 12443 | 10 2/1494 | 10 7/8915 | 10 2/2034 |
31 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14954 | 10 10/12784 | 10 2/1781 | 10 1/389 |
32 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15614 | 10 2/3917 | 10 3/4971 | 10 4/6726 |
33 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 16180 | 10 3/5612 | 10 5/7179 | 10 2/3389 |
34 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 18099 | 10 4/6505 | 10 5/7614 | 10 2/3980 |
35 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19115 | 10 1/245 | 10 14/18038 | 10 1/832 |
36 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 19149 | 10 13/15857 | 10 3/2966 | 10 1/326 |
37 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19722 | 10 13/17740 | 10 1/1047 | 10 1/935 |
38 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19733 | 10 11/13755 | 10 4/3969 | 10 2/2009 |
39 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 22459 | 10 9/10606 | 10 9/11053 | 10 1/800 |
40 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 30943 | 10 8/10332 | 10 15/18619 | 10 1/1992 |
41 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 32496 | 10 5/5830 | 10 20/25540 | 10 1/1126 |
42 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 1498 | 10 1/709 | 9 1/338 | 10 1/451 |
43 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 3002 | 10 1/773 | 9 1/1020 | 10 1/1209 |
44 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 12127 | 10 1/2294 | 9 5/7291 | 10 1/2542 |
45 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 29 | 17694 | 10 6/10106 | 9 2/3806 | 10 2/3782 |
46 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 29 | 24703 | 10 2/3410 | 9 16/20583 | 10 1/710 |
47 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 26.67 | 14660 | 6.67 3/6527 | 10 2/4677 | 10 1/3456 |
48 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 20 | 8687 | 0 2/-- | 10 2/4850 | 10 1/3837 |
49 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 19 | 3003 | 0 1/-- | 9 1/2782 | 10 1/221 |
50 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |