Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103085 Coder THCS | Nguyễn Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 8167 | 10 1/650 | 10 1/1481 | 10 1/1655 | 10 1/2123 | 10 1/2258 |
2 | 5001104111 Coder THCS | Phạm Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9809 | 10 1/565 | 10 1/1251 | 10 2/3143 | 10 1/2305 | 10 1/2545 |
3 | 5001103020 Coder THPT | Vũ Việt Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 12042 | 10 1/1503 | 10 2/3209 | 10 1/2214 | 10 1/2435 | 10 1/2681 |
4 | 5001103032 Coder Trung Cấp | Lâm Kim Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 50 | 13835 | 10 2/2943 | 10 1/1711 | 10 1/2697 | 10 1/3180 | 10 1/3304 |
5 | 5001103027 Coder Thạc Sĩ | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 29166 | 10 4/3921 | 10 11/15507 | 10 4/7151 | 10 1/1244 | 10 1/1343 |
6 | 5001104013 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 43.39 | 28403 | 10 1/462 | 7.14 12/15563 | 6.25 3/4732 | 10 2/2716 | 10 4/4930 |
7 | 5001104003 Coder Trung Cấp | Phạm Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14432 | 10 4/4767 | 10 3/5450 | 0 1/-- | 10 1/1830 | 10 1/2385 |
8 | 5001104185 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.14 | 6135 | 10 1/893 | 7.14 1/1056 | 0 3/-- | 10 1/1727 | 10 1/2459 |
9 | 5001104092 Coder THCS | Lý Ngọc My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.71 | 11919 | 10 1/517 | 5.71 6/7388 | | 10 1/2288 | 10 1/1726 |
10 | 5001103011 Coder THCS | Trịnh Khải Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.71 | 15499 | 10 1/785 | 5.71 3/6082 | | 10 1/4296 | 10 1/4336 |
11 | 5001103079 Coder THPT | Lê Anh Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35.71 | 16846 | 10 1/538 | 5.71 4/7992 | | 10 1/4075 | 10 1/4241 |
12 | 5001104045 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33.21 | 22418 | 10 1/1921 | 5.71 5/7436 | 7.5 6/9375 | 10 1/3686 | |
13 | 5001103019 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Thiên Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9002 | 10 1/666 | 0 1/-- | | 10 3/6722 | 10 1/1614 |
14 | 5001104087 Coder Tiểu Học | Trương Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9911 | 10 3/4049 | | | 10 2/3840 | 10 1/2022 |
15 | 5001104100 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 10476 | 10 1/972 | 10 4/6179 | 10 1/3325 | 0 2/-- | |
16 | 5001103004 Coder Tiểu Học | Võ Trần Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.57 | 10119 | 10 1/1121 | 8.57 3/5795 | | | 10 1/3203 |
17 | 5001104138 Coder Lớp Lá | Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1977 | 10 1/705 | 0 1/-- | | | 10 1/1272 |
18 | 5001103052 Coder Tiểu Học | Lê Trương Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2697 | 10 1/1545 | | | | 10 1/1152 |
19 | 5001104096 Coder Lớp Lá | Đặng Nguyễn Thảo Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3265 | 10 1/1582 | | | | 10 1/1683 |
20 | 5001103094 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH PHI YẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4319 | | | | 10 1/2652 | 10 1/1667 |
21 | 5001103007 Coder THCS | Huỳnh Ngọc Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4335 | 10 1/2004 | | | | 10 1/2331 |
22 | 5001104124 Coder Lớp Lá | Lê Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4341 | 10 1/1598 | | | 10 1/2743 | |
23 | 5001104181 Coder Lớp Lá | Đặng Trường Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5121 | 10 1/2398 | | | 10 1/2723 | |
24 | 5001104053 Coder THCS | Đỗ Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7628 | 10 1/3103 | | | 10 2/4525 | |
25 | 5001104083 Coder Lớp Lá | Đặng Lê Minh Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 8338 | 10 2/4712 | | | | 10 1/3626 |
26 | 5001103026 Coder THCS | Quách Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 6723 | 10 2/2021 | 5.71 3/4702 | | | |
27 | 5001104148 Coder Lớp Lá | Lương Trường Thành Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 586 | 10 1/586 | | | | |
28 | 5001103036 Coder THCS | Nguyễn Duy Khánh Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1089 | 10 1/1089 | 0 1/-- | | | |
29 | 5001103069 Coder THPT | Nguyễn Châu Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1233 | 10 1/1233 | | | | |
30 | 5001103089 Coder THCS | Phan Triệu Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2028 | 10 1/2028 | | | | |
31 | 5001103002 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Hồng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3363 | 10 1/3363 | | | | |
32 | 5001104069 Coder Lớp Chồi | Trần Thị Ngọc Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3619 | 10 1/3619 | | | | |
33 | 5001103087 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Phương Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4501 | | | | | 10 3/4501 |
34 | 5001103005 Coder THPT | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
35 | 5001103082 Coder THPT | Nguyễn Khắc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
36 | 5001104120 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Trọng Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | | |
37 | 5001103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kiều My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
38 | 5001103048 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
39 | 5001104160 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Thủy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | |
40 | 5001103077 Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 5001103063 Coder Tiểu Học | Phùng Thị Mỹ Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |