Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:26:21 09/05/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:41:21 09/05/2025
Tổng thời gian thi: 75 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:41:21 09/05/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
15001103085
Coder THCS
Nguyễn Anh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50816710
1/650
10
1/1481
10
1/1655
10
1/2123
10
1/2258
25001104111
Coder THCS
Phạm Yến Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50980910
1/565
10
1/1251
10
2/3143
10
1/2305
10
1/2545
35001103020
Coder THPT
Vũ Việt Hà
Chưa cài đặt thông tin trường
       501204210
1/1503
10
2/3209
10
1/2214
10
1/2435
10
1/2681
45001103032
Coder Trung Cấp
Lâm Kim Khánh
Chưa cài đặt thông tin trường
       501383510
2/2943
10
1/1711
10
1/2697
10
1/3180
10
1/3304
55001103027
Coder Thạc Sĩ
Trịnh Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       502916610
4/3921
10
11/15507
10
4/7151
10
1/1244
10
1/1343
65001104013
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       43.392840310
1/462
7.14
12/15563
6.25
3/4732
10
2/2716
10
4/4930
75001104003
Coder Trung Cấp
Phạm Thiên Ân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401443210
4/4767
10
3/5450
0
1/--
10
1/1830
10
1/2385
85001104185
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Thanh Xuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       37.14613510
1/893
7.14
1/1056
0
3/--
10
1/1727
10
1/2459
95001104092
Coder THCS
Lý Ngọc My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.711191910
1/517
5.71
6/7388
10
1/2288
10
1/1726
105001103011
Coder THCS
Trịnh Khải Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.711549910
1/785
5.71
3/6082
10
1/4296
10
1/4336
115001103079
Coder THPT
Lê Anh Trọng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       35.711684610
1/538
5.71
4/7992
10
1/4075
10
1/4241
125001104045
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Minh Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       33.212241810
1/1921
5.71
5/7436
7.5
6/9375
10
1/3686
135001103019
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Thiên Giang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30900210
1/666
0
1/--
10
3/6722
10
1/1614
145001104087
Coder Tiểu Học
Trương Minh Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       30991110
3/4049
10
2/3840
10
1/2022
155001104100
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       301047610
1/972
10
4/6179
10
1/3325
0
2/--
165001103004
Coder Tiểu Học
Võ Trần Gia Bảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       28.571011910
1/1121
8.57
3/5795
10
1/3203
175001104138
Coder Lớp Lá
Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       20197710
1/705
0
1/--
10
1/1272
185001103052
Coder Tiểu Học
Lê Trương Thảo Nguyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20269710
1/1545
10
1/1152
195001104096
Coder Lớp Lá
Đặng Nguyễn Thảo Ngân
Chưa cài đặt thông tin trường
       20326510
1/1582
10
1/1683
205001103094
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH PHI YẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20431910
1/2652
10
1/1667
215001103007
Coder THCS
Huỳnh Ngọc Bảo Châu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20433510
1/2004
10
1/2331
225001104124
Coder Lớp Lá
Lê Việt Phương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20434110
1/1598
10
1/2743
235001104181
Coder Lớp Lá
Đặng Trường Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20512110
1/2398
10
1/2723
245001104053
Coder THCS
Đỗ Hùng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20762810
1/3103
10
2/4525
255001104083
Coder Lớp Lá
Đặng Lê Minh Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       20833810
2/4712
10
1/3626
265001103026
Coder THCS
Quách Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       15.71672310
2/2021
5.71
3/4702
275001104148
Coder Lớp Lá
Lương Trường Thành
Chưa cài đặt thông tin trường
       1058610
1/586
285001103036
Coder THCS
Nguyễn Duy Khánh Lân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10108910
1/1089
0
1/--
295001103069
Coder THPT
Nguyễn Châu Thanh Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10123310
1/1233
305001103089
Coder THCS
Phan Triệu Vĩ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10202810
1/2028
315001103002
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Hồng An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10336310
1/3363
325001104069
Coder Lớp Chồi
Trần Thị Ngọc Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       10361910
1/3619
335001103087
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Phương Uyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10450110
3/4501
345001103005
Coder THPT
Nguyễn Thanh Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
355001103082
Coder THPT
Nguyễn Khắc Trung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
365001104120
Coder Lớp Lá
Đỗ Nguyễn Trọng Phúc
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
375001103044
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Kiều My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
385001103048
Coder Tiểu Học
Lê Thị Kim Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
395001104160
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thanh Thủy
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
3/--
405001103077
Coder Lớp Lá
Huỳnh Nguyễn Huyền Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
415001103063
Coder Tiểu Học
Phùng Thị Mỹ Quyên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00