Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 5004 | 10 1/849 | 10 1/1139 | 10 1/1363 | 10 1/1653 |
2 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 12735 | 10 1/545 | 10 1/1034 | 10 1/1382 | 10 5/9774 |
3 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 14884 | 10 2/1622 | 10 1/1599 | 10 1/2088 | 10 5/9575 |
4 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 17644 | 10 2/3104 | 10 1/2104 | 10 1/2231 | 10 5/10205 |
5 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19207 | 10 1/4345 | 10 1/4401 | 10 2/5725 | 10 1/4736 |
6 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 19663 | 10 1/1654 | 10 1/2056 | 10 1/2381 | 10 8/13572 |
7 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 20391 | 10 1/4825 | 10 1/5073 | 10 1/5184 | 10 1/5309 |
8 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 20882 | 10 1/4125 | 10 2/5685 | 10 1/4714 | 10 2/6358 |
9 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 22546 | 10 2/6421 | 10 1/5269 | 10 1/5395 | 10 1/5461 |
10 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 23194 | 10 1/5695 | 10 1/5749 | 10 1/5828 | 10 1/5922 |
11 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23272 | 10 1/5752 | 10 1/5806 | 10 1/5839 | 10 1/5875 |
12 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 23278 | 10 3/7775 | 10 1/5026 | 10 1/5147 | 10 1/5330 |
13 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24070 | 10 1/5175 | 10 1/5249 | 10 2/6285 | 10 3/7361 |
14 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 24377 | 10 1/4362 | 10 1/5967 | 10 1/6111 | 10 2/7937 |
15 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 25001 | 10 1/5907 | 10 1/6174 | 10 1/6335 | 10 1/6585 |
16 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25540 | 10 1/3930 | 10 1/4341 | 10 2/5965 | 10 5/11304 |
17 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25737 | 10 1/6053 | 10 1/6155 | 10 2/7541 | 10 1/5988 |
18 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 26398 | 10 2/6702 | 10 1/6380 | 10 1/6476 | 10 1/6840 |
19 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 26844 | 10 1/4543 | 10 1/4621 | 10 1/4704 | 10 7/12976 |
20 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27519 | 10 4/8909 | 10 1/5406 | 10 2/7141 | 10 1/6063 |
21 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 29225 | 10 1/5741 | 10 1/6137 | 10 1/6724 | 10 3/10623 |
22 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 29444 | 10 1/6058 | 10 1/6443 | 10 1/8501 | 10 2/8442 |
23 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 30127 | 10 1/4569 | 10 1/5548 | 10 2/10220 | 10 2/9790 |
24 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 30624 | 10 2/7733 | 10 1/6612 | 10 3/9222 | 10 1/7057 |
25 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 32921 | 10 1/8120 | 10 1/8205 | 10 1/8255 | 10 1/8341 |
26 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 37722 | 10 1/9349 | 10 1/9458 | 10 1/9413 | 10 1/9502 |
27 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 39165 | 10 1/9696 | 10 1/9775 | 10 1/9863 | 10 1/9831 |
28 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 40188 | 10 1/9987 | 10 1/10033 | 10 1/10069 | 10 1/10099 |
29 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 40331 | 10 1/10013 | 10 1/10063 | 10 1/10105 | 10 1/10150 |
30 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 41669 | 10 1/8774 | 10 1/8852 | 10 5/13975 | 10 1/10068 |
31 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 42032 | 10 1/10464 | 10 1/10496 | 10 1/10522 | 10 1/10550 |
32 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 45355 | 10 2/9849 | 10 1/8733 | 10 1/8812 | 10 8/17961 |
33 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 53991 | 10 2/10605 | 10 3/11782 | 10 8/18459 | 10 3/13145 |
34 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 39 | 33012 | 10 1/215 | 10 12/19954 | 9 3/5196 | 10 2/7647 |
35 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3486 | 10 2/1836 | 10 1/799 | 10 1/851 | 0 4/-- |
36 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 5609 | 10 1/191 | 10 1/338 | 10 4/5080 | 0 6/-- |
37 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 17084 | 10 1/4799 | 10 1/5397 | 10 2/6888 | 0 7/-- |
38 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 28135 | 10 1/9086 | 10 1/9482 | 10 1/9567 | 0 4/-- |
39 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 31112 | | 10 1/10508 | 10 1/10614 | 10 1/9990 |
40 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 38769 | 10 7/17840 | 10 1/10480 | 10 1/10449 | 0 12/-- |
41 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 42966 | 10 2/4392 | 0 3/-- | 10 1/1723 | 10 23/36851 |
42 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
54 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
55 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
56 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
57 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
58 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
59 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
60 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
61 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
62 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
63 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
64 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
65 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
66 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
67 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
68 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
69 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
70 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
71 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
72 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
73 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
74 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
75 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
76 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
77 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
78 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
79 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
80 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
81 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
82 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
83 | 240116 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
84 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
85 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
86 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
87 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
88 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
89 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
90 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
91 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
92 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
93 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
94 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
95 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
96 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
97 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
98 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
99 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
100 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
101 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
102 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
103 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
104 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
105 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
106 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
107 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
108 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
109 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
110 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
111 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
112 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
113 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
114 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
115 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |