Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 240517 Coder Lớp Lá | Ngô Bảo Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1618 | 10 1/287 | 10 1/356 | 10 1/412 | 10 1/563 |
2 | 240531 Coder Lớp Lá | Dương Mai Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2089 | 10 1/77 | 10 1/142 | 10 1/246 | 10 2/1624 |
3 | 240142 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3703 | 10 1/191 | 10 2/1483 | 10 2/1568 | 10 1/461 |
4 | 240512 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Xuân Đào Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 4582 | 10 1/673 | 10 1/741 | 10 1/864 | 10 2/2304 |
5 | 240128 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5384 | 10 1/152 | 10 1/323 | 10 3/3013 | 10 2/1896 |
6 | 240129 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5616 | 10 1/295 | 10 2/1622 | 10 3/3018 | 10 1/681 |
7 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 6175 | 10 1/1189 | 10 1/1321 | 10 1/1649 | 10 1/2016 |
8 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6643 | 10 1/368 | 10 2/2216 | 10 2/2542 | 10 1/1517 |
9 | 240103 Coder Lớp Lá | Trần Đăng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8894 | 10 1/2161 | 10 1/1941 | 10 3/4286 | 10 1/506 |
10 | 240140 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9687 | 10 1/185 | 10 4/4401 | 10 4/4372 | 10 1/729 |
11 | 240510 Coder Lớp Lá | Thái Thục Dung Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 9807 | 10 1/2365 | 10 1/2409 | 10 1/2478 | 10 1/2555 |
12 | 240418 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 9973 | 10 1/773 | 10 1/854 | 10 5/5907 | 10 2/2439 |
13 | 240134 Coder Lớp Lá | Lê Quang Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 10548 | 10 1/1509 | 10 2/2857 | 10 3/4227 | 10 1/1955 |
14 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13340 | 10 1/3234 | 10 1/3290 | 10 1/3379 | 10 1/3437 |
15 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14907 | 10 1/1694 | 10 1/1936 | 10 1/2960 | 10 1/8317 |
16 | 240120 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18210 | 10 1/4385 | 10 1/4483 | 10 1/4614 | 10 1/4728 |
17 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 18716 | 10 1/3697 | 10 1/3726 | 10 4/7461 | 10 1/3832 |
18 | 240113 Coder Lớp Lá | Đào Khiết Hy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21422 | 10 1/5392 | 10 1/5290 | 10 1/5559 | 10 1/5181 |
19 | 240121 Coder Lớp Lá | Cáp Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21647 | 10 1/4200 | 10 1/4395 | 10 1/6448 | 10 1/6604 |
20 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 24140 | 10 1/4902 | 10 1/4988 | 10 2/6368 | 10 2/7882 |
21 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 24356 | 10 1/4553 | 10 1/4909 | 10 4/9166 | 10 1/5728 |
22 | 240131 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hưng Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 26004 | 10 1/6146 | 10 1/6263 | 10 1/6637 | 10 1/6958 |
23 | 240108 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27197 | 10 1/4719 | 10 1/5248 | 10 3/9730 | 10 1/7500 |
24 | 240105 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Cát Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 27407 | 10 1/4900 | 10 1/5112 | 10 4/9647 | 10 2/7748 |
25 | 240116 Coder Lớp Lá | Hoàng Anh Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 29509 | 10 1/6569 | 10 2/7917 | 10 2/8071 | 10 1/6952 |
26 | 240402 Coder Tiểu Học | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 40 | 39079 | 10 1/8386 | 10 1/8521 | 10 3/11402 | 10 2/10770 |
27 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 39364 | 10 1/9505 | 10 1/9738 | 10 1/9888 | 10 1/10233 |
28 | 240422 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 41171 | 10 1/7216 | 10 1/7427 | 10 7/16905 | 10 2/9623 |
29 | 240426 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 52455 | 10 1/9326 | 10 3/12115 | 10 6/16288 | 10 5/14726 |
30 | 240434 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.75 | 56790 | 10 2/11061 | 10 8/18624 | 8.75 5/15466 | 10 2/11639 |
31 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 35214 | 10 1/10399 | 10 2/11709 | | 10 3/13106 |
32 | 240514 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 240513 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 240515 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tường Huy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 240436 Coder Lớp Chồi | Phạm Phú Thành Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 240439 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 240437 Coder Lớp Lá | Trần Vy Thảo Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 240441 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Minh Trí Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
39 | 240502 Coder Lớp Lá | Bùi Quỳnh Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
40 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
41 | 240503 Coder Lớp Mầm | Phạm Khánh Phương Anh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 242534 Coder Lớp Chồi | Lê Huỳnh Minh Tâm Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 240443 Coder Lớp Lá | Trần Ngọc Khánh Vy Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
45 | 240511 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 240440 Coder Lớp Mầm | Chu Quang Tiến Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 240529 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 242530 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 242521 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Ngọc Lan Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 240541 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Phạm Thúy Uyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 240540 Coder Lớp Lá | Châu Bảo Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 240538 Coder Lớp Lá | Đoàn Minh Thư Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 242525 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
54 | 242617 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
55 | 242230 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
56 | 240641 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
57 | 243018 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
58 | 242604 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
59 | 240537 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
60 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
61 | 240525 Coder Lớp Lá | Đỗ Trần Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
62 | 240523 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Trà My Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
63 | 240522 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thiên Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
64 | 240521 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhựt Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
65 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
66 | 240435 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
67 | 240535 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nghi Quỳnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
68 | 240533 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
69 | 240532 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
70 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
71 | 240520 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
72 | 240420 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
73 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
74 | 240127 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
75 | 240126 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
76 | 240125 Coder Lớp Lá | Phan Tấn Anh Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
77 | 240133 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
78 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
79 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
80 | 240138 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
81 | 240137 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
82 | 240124 Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
83 | 240119 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
84 | 240107 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
85 | 240106 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
86 | 240104 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
87 | 240102 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế ANh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
88 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
89 | 240111 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
90 | 240118 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
91 | 240117 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
92 | 240115 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
93 | 240143 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
94 | 240401 Coder Lớp Mầm | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
95 | 240424 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
96 | 240423 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Minh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
97 | 240421 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
98 | 240101 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
99 | 240425 Coder Lớp Lá | Trần Minh Hoàng Ngân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
100 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
101 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
102 | 240429 Coder Lớp Lá | Dương Minh Hạo Nhiên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
103 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
104 | 240419 Coder Lớp Mầm | Trần Đại Khoa Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
105 | 240415 Coder Lớp Lá | Võ Thị Mai Khanh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
106 | 240407 Coder Lớp Lá | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
107 | 240405 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
108 | 240404 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
109 | 240403 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
110 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
111 | 240410 Coder Lớp Lá | Nguyễn Gia Hân Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
112 | 240413 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vĩnh Khang Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
113 | 240412 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
114 | 240411 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
115 | 240431 Coder Lớp Lá | Lê Duy Phúc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | |