Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103027 Coder Thạc Sĩ | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1855 | 10 1/348 | 10 1/425 | 10 1/495 | 10 1/587 |
2 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1989 | 10 1/266 | 10 1/456 | 10 1/594 | 10 1/673 |
3 | 5001104154 Coder THPT | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2157 | 10 1/390 | 10 1/481 | 10 1/586 | 10 1/700 |
4 | 4901103072 Coder Tiểu Học | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2174 | 10 1/335 | 10 1/493 | 10 1/630 | 10 1/716 |
5 | 5001104081 Coder Tiểu Học | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2272 | 10 1/395 | 10 1/497 | 10 1/642 | 10 1/738 |
6 | 5001104131 Coder THCS | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2482 | 10 1/362 | 10 1/572 | 10 1/714 | 10 1/834 |
7 | 5001104011 Coder THCS | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2494 | 10 1/391 | 10 1/532 | 10 1/740 | 10 1/831 |
8 | 4901103085 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Trà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2962 | 10 1/504 | 10 1/638 | 10 1/833 | 10 1/987 |
9 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3065 | 10 1/464 | 10 1/607 | 10 1/929 | 10 1/1065 |
10 | 5001104165 Coder THCS | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3170 | 10 1/268 | 10 2/1628 | 10 1/566 | 10 1/708 |
11 | 4901103074 Coder THCS | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3331 | 10 1/413 | 10 1/486 | 10 1/561 | 10 2/1871 |
12 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3415 | 10 1/336 | 10 1/439 | 10 1/556 | 10 2/2084 |
13 | 5001104059 Coder THCS | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3483 | 10 2/1567 | 10 1/503 | 10 1/658 | 10 1/755 |
14 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3525 | 10 1/403 | 10 1/544 | 10 1/638 | 10 2/1940 |
15 | 4901103037 Coder THCS | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3586 | 10 1/418 | 10 1/492 | 10 2/1979 | 10 1/697 |
16 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3709 | 10 1/712 | 10 1/869 | 10 1/985 | 10 1/1143 |
17 | 5001104112 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3845 | 10 1/367 | 10 1/641 | 10 2/2093 | 10 1/744 |
18 | 4901103035 Coder THCS | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3884 | 10 1/596 | 10 1/904 | 10 1/1134 | 10 1/1250 |
19 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4112 | 10 1/975 | 10 1/1007 | 10 1/1046 | 10 1/1084 |
20 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4962 | 10 2/2019 | 10 2/1682 | 10 1/575 | 10 1/686 |
21 | 5001103090 Coder THCS | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5790 | 10 2/1876 | 10 1/771 | 10 2/2125 | 10 1/1018 |
22 | 4901103098 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Ái Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6169 | 10 1/483 | 10 1/751 | 10 3/3586 | 10 1/1349 |
23 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6455 | 10 1/573 | 10 2/2582 | 10 1/1598 | 10 1/1702 |
24 | 5001103048 Coder Tiểu Học | Lê Thị Kim Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10563 | 10 1/1934 | 10 1/1876 | 10 4/5017 | 10 1/1736 |
25 | 5001104141 Coder Lớp Lá | Trương Tú Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14632 | 10 2/2771 | 10 4/5622 | 10 2/3083 | 10 2/3156 |