Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001103014 Coder Trung Cấp | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1161 | 10 1/245 | 10 1/275 | 10 1/298 | 10 1/343 |
2 | 5001103060 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1616 | 10 1/237 | 10 1/319 | 10 1/442 | 10 1/618 |
3 | 4901103048 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Luân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1756 | 10 1/264 | 10 1/368 | 10 1/508 | 10 1/616 |
4 | 5001104090 Coder Cao Đẳng | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1798 | 10 1/597 | 10 1/282 | 10 1/409 | 10 1/510 |
5 | 4901104042 Coder Cao Đẳng | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1920 | 10 1/336 | 10 1/446 | 10 1/535 | 10 1/603 |
6 | 4901104171 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2288 | 10 1/391 | 10 1/505 | 10 1/614 | 10 1/778 |
7 | 4901103011 Coder Trung Cấp | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2313 | 10 1/413 | 10 1/535 | 10 1/640 | 10 1/725 |
8 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 2397 | 10 1/407 | 10 1/559 | 10 1/668 | 10 1/763 |
9 | 5001104100 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 2512 | 10 1/411 | 10 1/548 | 10 1/718 | 10 1/835 |
10 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3143 | 10 1/401 | 10 1/656 | 10 1/1003 | 10 1/1083 |
11 | 5001104033 Coder THCS | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3154 | 10 1/579 | 10 1/553 | 10 1/913 | 10 1/1109 |
12 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3160 | 10 1/946 | 10 1/562 | 10 1/746 | 10 1/906 |
13 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3188 | 10 1/522 | 10 1/701 | 10 1/854 | 10 1/1111 |
14 | 4901104076 Coder THCS | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3384 | 10 2/1585 | 10 1/347 | 10 1/679 | 10 1/773 |
15 | 4901104080 Coder THPT | Nguyễn Nhứt Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3788 | 10 1/411 | 10 1/543 | 10 2/1963 | 10 1/871 |
16 | 5001103013 Coder Lớp Lá | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 3800 | 10 1/614 | 10 1/803 | 10 1/1092 | 10 1/1291 |
17 | 4901103097 Coder Tiểu Học | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3875 | 10 1/410 | 10 1/580 | 10 1/719 | 10 2/2166 |
18 | 4901103081 Coder THCS | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3908 | 10 1/829 | 10 1/914 | 10 1/1035 | 10 1/1130 |
19 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 4016 | 10 1/646 | 10 1/862 | 10 1/1066 | 10 1/1442 |
20 | 4801103039 Coder THCS | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4069 | 10 1/447 | 10 1/591 | 10 2/2031 | 10 1/1000 |
21 | 4901103059 Coder Tiểu Học | Võ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 4293 | 10 1/455 | 10 1/587 | 10 2/2287 | 10 1/964 |
22 | 4901103028 Coder THCS | Hà Trung Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5162 | 10 1/361 | 10 2/1890 | 10 1/805 | 10 2/2106 |
23 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5359 | 10 1/420 | 10 1/682 | 10 1/850 | 10 3/3407 |
24 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5524 | 10 1/952 | 10 2/2252 | 10 1/1125 | 10 1/1195 |
25 | 5001103077 Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5661 | 10 1/1934 | 10 1/671 | 10 1/1405 | 10 1/1651 |
26 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6232 | 10 1/795 | 10 2/2456 | 10 1/1433 | 10 1/1548 |
27 | 4801103036 Coder THCS | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6889 | 10 5/5135 | 10 1/491 | 10 1/591 | 10 1/672 |
28 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7662 | 10 1/317 | 10 1/523 | 10 2/1990 | 10 4/4832 |
29 | 4901103004 Coder THCS | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8561 | 10 1/1995 | 10 1/2078 | 10 1/2221 | 10 1/2267 |
30 | 5001103059 Coder Lớp Lá | Nguyễn Huy Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 10198 | 10 1/1432 | 10 1/390 | 10 2/2239 | 10 5/6137 |
31 | 5001104031 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thế Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11679 | 10 2/3043 | 10 1/1914 | 10 1/2150 | 10 3/4572 |
32 | 4901103030 Coder Lớp Lá | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12090 | 10 3/3170 | 10 4/4738 | 10 1/2005 | 10 1/2177 |
33 | 5001103081 Coder Tiểu Học | Võ Trần Thanh Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13213 | 10 1/665 | 10 1/1360 | 10 1/1659 | 10 7/9529 |
34 | 4801103016 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 13397 | 10 3/4526 | 10 2/2088 | 10 1/1218 | 10 4/5565 |
35 | 4901104062 Coder THCS | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21340 | 10 8/9560 | 10 1/1481 | 10 5/6862 | 10 2/3437 |