Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:06:14 01/07/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:51:14 01/07/2025
Tổng thời gian thi: 45 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:51:14 01/07/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
15001103014
Coder Trung Cấp
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40116110
1/245
10
1/275
10
1/298
10
1/343
25001103060
Coder Cao Đẳng
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40161610
1/237
10
1/319
10
1/442
10
1/618
34901103048
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Luân
Chưa cài đặt thông tin trường
       40175610
1/264
10
1/368
10
1/508
10
1/616
45001104090
Coder Cao Đẳng
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40179810
1/597
10
1/282
10
1/409
10
1/510
54901104042
Coder Cao Đẳng
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40192010
1/336
10
1/446
10
1/535
10
1/603
64901104171
Coder THCS
Nguyễn Thanh Tuyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       40228810
1/391
10
1/505
10
1/614
10
1/778
74901103011
Coder Trung Cấp
Dương Thị Thu DIểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40231310
1/413
10
1/535
10
1/640
10
1/725
84901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40239710
1/407
10
1/559
10
1/668
10
1/763
95001104100
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       40251210
1/411
10
1/548
10
1/718
10
1/835
104801104018
Coder THCS
La Bảo Chiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40314310
1/401
10
1/656
10
1/1003
10
1/1083
115001104033
Coder THCS
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40315410
1/579
10
1/553
10
1/913
10
1/1109
124801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40316010
1/946
10
1/562
10
1/746
10
1/906
134801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40318810
1/522
10
1/701
10
1/854
10
1/1111
144901104076
Coder THCS
Cao Võ Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40338410
2/1585
10
1/347
10
1/679
10
1/773
154901104080
Coder THPT
Nguyễn Nhứt Lâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       40378810
1/411
10
1/543
10
2/1963
10
1/871
165001103013
Coder Lớp Lá
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       40380010
1/614
10
1/803
10
1/1092
10
1/1291
174901103097
Coder Tiểu Học
Phan Lê Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40387510
1/410
10
1/580
10
1/719
10
2/2166
184901103081
Coder THCS
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40390810
1/829
10
1/914
10
1/1035
10
1/1130
194801104148
Coder THPT
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40401610
1/646
10
1/862
10
1/1066
10
1/1442
204801103039
Coder THCS
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       40406910
1/447
10
1/591
10
2/2031
10
1/1000
214901103059
Coder Tiểu Học
Võ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       40429310
1/455
10
1/587
10
2/2287
10
1/964
224901103028
Coder THCS
Hà Trung Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       40516210
1/361
10
2/1890
10
1/805
10
2/2106
234801103087
Coder THCS
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       40535910
1/420
10
1/682
10
1/850
10
3/3407
244801103011
Coder Tiểu Học
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       40552410
1/952
10
2/2252
10
1/1125
10
1/1195
255001103077
Coder Lớp Lá
Huỳnh Nguyễn Huyền Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40566110
1/1934
10
1/671
10
1/1405
10
1/1651
264801103030
Coder Trung Cấp
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40623210
1/795
10
2/2456
10
1/1433
10
1/1548
274801103036
Coder THCS
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40688910
5/5135
10
1/491
10
1/591
10
1/672
284801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40766210
1/317
10
1/523
10
2/1990
10
4/4832
294901103004
Coder THCS
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40856110
1/1995
10
1/2078
10
1/2221
10
1/2267
305001103059
Coder Lớp Lá
Nguyễn Huy Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401019810
1/1432
10
1/390
10
2/2239
10
5/6137
315001104031
Coder Lớp Chồi
Nguyễn Thế Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       401167910
2/3043
10
1/1914
10
1/2150
10
3/4572
324901103030
Coder Lớp Lá
Lê Kim Thanh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       401209010
3/3170
10
4/4738
10
1/2005
10
1/2177
335001103081
Coder Tiểu Học
Võ Trần Thanh Trúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401321310
1/665
10
1/1360
10
1/1659
10
7/9529
344801103016
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       401339710
3/4526
10
2/2088
10
1/1218
10
4/5565
354901104062
Coder THCS
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       402134010
8/9560
10
1/1481
10
5/6862
10
2/3437