Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 5193 | 10 1/1103 | 10 1/1236 | 10 1/1350 | 10 1/1504 |
2 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5952 | 10 1/874 | 10 1/1057 | 10 2/2529 | 10 1/1492 |
3 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 7180 | 10 1/2437 | 10 1/823 | 10 2/2699 | 10 1/1221 |
4 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7358 | 10 1/1267 | 10 1/1523 | 10 1/2865 | 10 1/1703 |
5 | 4901103034 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9161 | 10 1/1393 | 10 1/1548 | 10 2/4288 | 10 1/1932 |
6 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9295 | 10 1/3420 | 10 1/2274 | 10 1/2249 | 10 1/1352 |
7 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9501 | 10 1/1898 | 10 1/2453 | 10 1/2835 | 10 1/2315 |
8 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9667 | 10 1/857 | 10 1/3118 | 10 2/2535 | 10 1/3157 |
9 | 4901104047 Coder THCS | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11127 | 10 1/2035 | 10 2/3633 | 10 1/2699 | 10 1/2760 |
10 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 11978 | 10 1/1891 | 10 1/2450 | 10 2/4244 | 10 1/3393 |
11 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11988 | 10 3/4428 | 10 1/2360 | 10 1/2396 | 10 1/2804 |
12 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13788 | 10 4/6940 | 10 1/734 | 10 2/4833 | 10 1/1281 |
13 | 4901104065 Coder THCS | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 14436 | 10 2/3341 | 10 1/2319 | 10 3/5366 | 10 1/3410 |
14 | 4901103077 Coder Tiểu Học | Châu Hoàn Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15367 | 10 3/5257 | 10 1/788 | 10 1/1906 | 10 6/7416 |
15 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15508 | 10 2/4508 | 10 2/1906 | 10 1/2477 | 10 4/6617 |
16 | 4901103035 Coder THPT | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 15697 | 10 1/3624 | 10 1/1068 | 10 4/6805 | 10 3/4200 |
17 | 4901104166 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16109 | 10 4/6242 | 10 1/1045 | 10 2/2818 | 10 4/6004 |
18 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16204 | 10 1/1037 | 10 1/1281 | 10 1/2295 | 10 8/11591 |
19 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16465 | 10 2/4011 | 10 2/4613 | 10 1/3859 | 10 1/3982 |
20 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 16577 | 10 1/2580 | 10 2/4275 | 10 3/6236 | 10 1/3486 |
21 | 4901104051 Coder THCS | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 40 | 16818 | 10 2/2341 | 10 3/4223 | 10 4/6395 | 10 2/3859 |
22 | 4601104156 Coder Tiểu Học | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17691 | 10 1/553 | 10 1/690 | 10 7/8899 | 10 6/7549 |
23 | 4901103090 Coder THCS | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 17832 | 10 1/2086 | 10 1/2531 | 10 3/6407 | 10 4/6808 |
24 | 4901103068 Coder THPT | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18918 | 10 4/7492 | 10 2/5187 | 10 2/4889 | 10 1/1350 |
25 | 4901103022 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 19213 | 10 2/5046 | 10 3/5464 | 10 1/4007 | 10 2/4696 |
26 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 19574 | 10 3/4883 | 10 2/4831 | 10 2/5245 | 10 2/4615 |
27 | 4801104075 Coder Trung Cấp | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20144 | 10 2/4605 | 10 4/6540 | 10 5/7327 | 10 1/1672 |
28 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20334 | 10 2/2847 | 10 1/2241 | 10 3/5207 | 10 6/10039 |
29 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20939 | 10 9/12728 | 10 2/4360 | 10 1/1201 | 10 2/2650 |
30 | 4801103031 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22102 | 10 2/4058 | 10 1/2897 | 10 3/5177 | 10 6/9970 |
31 | 4801103070 Coder THCS | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 25906 | 10 3/6186 | 10 2/3006 | 10 3/5790 | 10 7/10924 |
32 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27563 | 10 3/5289 | 10 5/8499 | 10 4/7738 | 10 3/6037 |
33 | 4801103012 Coder THPT | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 33.33 | 13533 | 10 1/1859 | 10 1/2402 | 10 1/2845 | 3.33 3/6427 |
34 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11041 | 10 1/1586 | 10 1/2268 | 0 4/-- | 10 4/7187 |
35 | 4901103031 Coder Trung Cấp | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12178 | 0 3/-- | 10 1/3428 | 10 4/7614 | 10 1/1136 |
36 | 4601103029 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21456 | 10 4/6817 | 10 6/9981 | | 10 2/4658 |
37 | 4901103049 Coder Lớp Lá | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5781 | 10 1/2378 | 10 1/3403 | 0 2/-- | |
38 | 4901104048 Coder THPT | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5847 | | 10 1/1205 | | 10 3/4642 |
39 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6536 | 10 1/2344 | 10 2/4192 | 0 1/-- | |
40 | 4901103054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |