Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103028 Coder Cao Đẳng | Hà Trung Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 5856 | 10 1/330 | 3 1/251 | 10 1/168 | 10 2/1659 | 10 2/2077 | 10 1/533 | 3 1/838 |
2 | 4901103020 Coder Đại Học | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 8359 | 10 1/912 | 3 1/1033 | 10 1/1133 | 10 1/1335 | 10 1/1404 | 10 1/974 | 3 1/1568 |
3 | 4801103011 Coder THCS | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 8539 | 10 1/1045 | 3 1/1107 | 10 1/1155 | 10 1/1207 | 10 1/1268 | 10 1/1318 | 3 1/1439 |
4 | 5001104107 Coder THCS | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 19933 | 10 1/666 | 3 1/889 | 10 1/1080 | 10 6/7426 | 10 1/1771 | 10 1/1628 | 3 4/6473 |
5 | 4901104171 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 20430 | 10 1/2645 | 3 1/2729 | 10 1/2837 | 10 1/2923 | 10 1/3034 | 10 1/3103 | 3 1/3159 |
6 | 4801103078 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 20917 | 10 1/2707 | 3 1/2789 | 10 1/2950 | 10 1/3021 | 10 1/3149 | 10 1/3096 | 3 1/3205 |
7 | 4901104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Nhứt Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 24515 | 10 1/386 | 3 2/3583 | 10 3/5035 | 10 1/2860 | 10 3/5572 | 10 1/3336 | 3 1/3743 |
8 | 4901103035 Coder THPT | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 25294 | 10 1/4084 | 3 1/3914 | 10 1/3659 | 10 1/3460 | 10 2/4410 | 10 1/2977 | 3 1/2790 |
9 | 5001104081 Coder THCS | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 25945 | 10 1/2599 | 3 1/2890 | 10 1/3103 | 10 1/3230 | 10 1/3498 | 10 1/3608 | 3 3/7017 |
10 | 5001104141 Coder Tiểu Học | Trương Tú Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 27433 | 10 1/3109 | 3 2/4589 | 10 1/3532 | 10 1/3732 | 10 1/3956 | 10 1/4168 | 3 1/4347 |
11 | 4801103039 Coder THPT | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 28751 | 10 2/4726 | 3 1/3639 | 10 1/3694 | 10 1/3747 | 10 1/3815 | 10 2/5134 | 3 1/3996 |
12 | 4801103087 Coder THPT | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 51842 | 10 1/7881 | 3 1/8092 | 10 1/7727 | 10 1/7458 | 10 1/7233 | 10 1/6820 | 3 1/6631 |
13 | 4901103072 Coder THCS | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 58513 | 10 1/7484 | 3 2/9054 | 10 1/8008 | 10 1/8138 | 10 1/8306 | 10 1/8422 | 3 1/9101 |
14 | 4901103004 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 58926 | 10 1/8143 | 3 1/8216 | 10 1/8302 | 10 1/8366 | 10 1/8433 | 10 1/8706 | 3 1/8760 |
15 | 4901104042 Coder Cao Đẳng | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 62083 | 10 1/8649 | 3 1/8763 | 10 1/8820 | 10 1/8873 | 10 1/8946 | 10 1/8989 | 3 1/9043 |
16 | 5001103060 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 64249 | 10 1/8533 | 3 1/8603 | 10 1/8705 | 10 3/11364 | 10 1/8917 | 10 1/9028 | 3 1/9099 |
17 | 5001103027 Coder Thạc Sĩ | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 65504 | 10 1/8074 | 3 1/8193 | 10 1/8370 | 10 3/11011 | 10 1/8737 | 10 2/10398 | 3 2/10721 |
18 | 4801103002 Coder THPT | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 65693 | 10 1/6924 | 3 1/7877 | 10 1/8193 | 10 2/9744 | 10 2/10226 | 10 1/9277 | 3 4/13452 |
19 | 5001104100 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 66621 | 10 1/7399 | 3 1/7976 | 10 5/13352 | 10 2/9911 | 10 2/10018 | 10 1/8924 | 3 1/9041 |
20 | 4901103074 Coder THCS | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 67525 | 10 2/8412 | 3 1/7598 | 10 3/10888 | 10 2/9560 | 10 1/8342 | 10 2/9852 | 3 4/12873 |
21 | 5001103048 Coder THCS | Lê Thị Kim Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 70017 | 10 1/8496 | 3 1/8806 | 10 1/9259 | 10 2/10692 | 10 1/9642 | 10 1/9727 | 3 3/13395 |
22 | 4901103030 Coder THCS | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 72231 | 10 4/9345 | 3 2/7323 | 10 4/10015 | 10 4/10366 | 10 2/8356 | 10 3/9916 | 3 8/16910 |
23 | 5001104165 Coder THCS | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 72638 | 10 1/9035 | 3 1/9343 | 10 1/9812 | 10 2/11241 | 10 1/10399 | 10 1/10530 | 3 2/12278 |
24 | 5001103014 Coder Cao Đẳng | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 80607 | 10 1/10907 | 3 1/11219 | 10 1/11371 | 10 1/11523 | 10 1/11675 | 10 1/11837 | 3 1/12075 |
25 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 81828 | 10 1/11187 | 3 1/11362 | 10 1/11452 | 10 1/11519 | 10 1/11580 | 10 2/12909 | 3 1/11819 |
26 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 82116 | 10 1/11587 | 3 1/11684 | 10 1/11728 | 10 1/11769 | 10 1/11808 | 10 1/11898 | 3 1/11642 |
27 | 4901103059 Coder THPT | Võ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 84484 | 10 1/10773 | 3 1/12521 | 10 1/9789 | 10 1/10093 | 10 2/11819 | 10 1/10867 | 3 6/18622 |
28 | 5001104112 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 84544 | 10 1/11221 | 3 1/12802 | 10 1/11462 | 10 2/13629 | 10 1/11593 | 10 1/11693 | 3 1/12144 |
29 | 4901103098 Coder THCS | Huỳnh Thị Ái Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 86209 | 10 1/13522 | 3 1/12853 | 10 1/12653 | 10 1/12337 | 10 1/11620 | 10 1/11264 | 3 4/11960 |
30 | 4901103037 Coder THCS | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 86418 | 10 1/8802 | 3 2/10918 | 10 4/13755 | 10 4/14277 | 10 4/14801 | 10 1/11427 | 3 1/12438 |
31 | 5001104131 Coder Cao Đẳng | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 95530 | 10 1/12019 | 3 3/15140 | 10 1/13036 | 10 1/13224 | 10 1/13779 | 10 1/14009 | 3 1/14323 |
32 | 4801104018 Coder THPT | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 104004 | 10 1/14012 | 3 2/18395 | 10 1/14157 | 10 1/14226 | 10 1/14311 | 10 1/14388 | 3 1/14515 |
33 | 4901103085 Coder THCS | Nguyễn Thị Thanh Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 107674 | 10 1/13312 | 3 1/17361 | 10 1/13666 | 10 1/14634 | 10 1/15199 | 10 1/15682 | 3 1/17820 |
34 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 109143 | 10 2/16030 | 3 2/16178 | 10 1/15007 | 10 1/15046 | 10 1/15181 | 10 1/15204 | 3 2/16497 |
35 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 109354 | 10 1/15118 | 3 1/15258 | 10 1/15433 | 10 1/15681 | 10 1/15832 | 10 1/15936 | 3 1/16096 |
36 | 5001104154 Coder THPT | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 122539 | 10 1/16779 | 3 1/16958 | 10 1/17171 | 10 1/17296 | 10 2/19174 | 10 1/17480 | 3 1/17681 |
37 | 4901104076 Coder THPT | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 127252 | 10 1/13167 | 3 1/14430 | 10 1/14839 | 10 1/15216 | 10 2/20571 | 10 1/19604 | 3 3/29425 |
38 | 4901103081 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 131739 | 10 2/19374 | 3 1/18061 | 10 2/19551 | 10 1/18582 | 10 1/18670 | 10 1/18763 | 3 1/18738 |
39 | 4901103011 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Thu Diểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 134815 | 10 1/19056 | 3 1/19126 | 10 1/19192 | 10 1/19242 | 10 1/19295 | 10 1/19349 | 3 1/19555 |
40 | 4801103030 Coder Cao Đẳng | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 138054 | 10 1/19542 | 3 1/19621 | 10 1/19677 | 10 1/19726 | 10 1/19774 | 10 1/19846 | 3 1/19868 |
41 | 4801103036 Coder THPT | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 149026 | 10 1/20887 | 3 1/20990 | 10 1/21153 | 10 1/21301 | 10 1/21437 | 10 1/21534 | 3 1/21724 |
42 | 4901103097 Coder THPT | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 155499 | 10 1/21864 | 3 1/21949 | 10 1/21906 | 10 2/23279 | 10 1/22136 | 10 1/22159 | 3 1/22206 |
43 | 5001104059 Coder THPT | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 162263 | 10 1/20429 | 3 1/21930 | 10 1/20928 | 10 1/22310 | 10 3/26203 | 10 1/23827 | 3 2/26636 |
44 | 4901103048 Coder THPT | Nguyễn Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 179441 | 10 1/19739 | 3 3/29105 | 10 4/25944 | 10 3/27132 | 10 1/24872 | 10 1/26196 | 3 1/26453 |
45 | 5001104090 Coder Đại Học | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 185442 | 10 1/24499 | 3 2/26028 | 10 2/27226 | 10 1/26299 | 10 1/26523 | 10 1/26692 | 3 2/28175 |
46 | 4901104178 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Chấn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 192221 | 10 1/25192 | 3 1/25559 | 10 2/28053 | 10 3/28653 | 10 1/27726 | 10 1/28057 | 3 1/28981 |
47 | 5001103059 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 205041 | 10 1/25266 | 3 1/26718 | 10 1/26930 | 10 1/29253 | 10 3/33497 | 10 1/31460 | 3 1/31917 |
48 | 4801103016 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 207052 | 10 1/28940 | 3 1/29055 | 10 1/29565 | 10 1/29651 | 10 1/29732 | 10 1/30018 | 3 1/30091 |
49 | 5001103090 Coder THPT | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 209779 | 10 1/29650 | 3 1/29719 | 10 1/29781 | 10 1/29876 | 10 1/29923 | 10 1/30335 | 3 1/30495 |
50 | 4801104053 Coder THCS | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 209806 | 10 1/29587 | 3 1/29764 | 10 1/29841 | 10 1/30123 | 10 1/30102 | 10 1/30158 | 3 1/30231 |
51 | 5001104033 Coder THCS | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 215548 | 10 3/28125 | 3 2/28007 | 10 3/29530 | 10 3/29847 | 10 9/38219 | 10 1/28750 | 3 4/33070 |
52 | 5001104011 Coder THPT | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 56 | 216232 | 10 2/31873 | 3 3/33613 | 10 2/32739 | 10 2/33008 | 10 3/34556 | 10 1/22560 | 3 3/27883 |
53 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 55.4 | 14760 | 10 1/557 | 3 1/1341 | 10 2/2941 | 10 1/2055 | 10 1/2228 | 10 1/2469 | 2.4 1/3169 |
54 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55 | 53095 | 10 1/6406 | 2 1/6750 | 10 3/9471 | 10 1/7227 | 10 1/7346 | 10 1/7845 | 3 1/8050 |
55 | 5001103077 Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 52.67 | 193947 | 10 1/24827 | 3 4/32922 | 10 1/24974 | 10 1/23853 | 10 2/25874 | 6.67 4/33964 | 3 1/27533 |
56 | 4901103016 Coder THPT | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 60093 | 0 2/-- | 3 1/9963 | 10 1/10096 | 10 1/9910 | 10 1/10012 | 10 1/10043 | 3 1/10069 |
57 | 5001104031 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 46 | 130870 | 10 2/22056 | 3 1/19991 | 10 2/22225 | | 10 3/22859 | 10 2/22415 | 3 1/21324 |
58 | 4901104062 Coder Trung Cấp | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
59 | 5001103081 Coder Tiểu Học | Võ Trần Thanh Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
60 | 4801104148 Coder Trung Cấp | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
61 | 5001104094 Coder THCS | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | | | | | | |
62 | 4801103012 Coder THPT | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
63 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
64 | 5001103013 Coder Tiểu Học | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |