Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 08:00:00 23/07/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:00:00 23/07/2025
Tổng thời gian thi: 540 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:00:00 23/07/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
14901103028
Coder Cao Đẳng
Hà Trung Hiếu
Chưa cài đặt thông tin trường
       56585610
1/330
3
1/251
10
1/168
10
2/1659
10
2/2077
10
1/533
3
1/838
24901103020
Coder Đại Học
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       56835910
1/912
3
1/1033
10
1/1133
10
1/1335
10
1/1404
10
1/974
3
1/1568
34801103011
Coder THCS
Lê Văn Đạt
Chưa cài đặt thông tin trường
       56853910
1/1045
3
1/1107
10
1/1155
10
1/1207
10
1/1268
10
1/1318
3
1/1439
45001104107
Coder THCS
Nguyễn Trần Thiện Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       561993310
1/666
3
1/889
10
1/1080
10
6/7426
10
1/1771
10
1/1628
3
4/6473
54901104171
Coder THCS
Nguyễn Thanh Tuyền
Chưa cài đặt thông tin trường
       562043010
1/2645
3
1/2729
10
1/2837
10
1/2923
10
1/3034
10
1/3103
3
1/3159
64801103078
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       562091710
1/2707
3
1/2789
10
1/2950
10
1/3021
10
1/3149
10
1/3096
3
1/3205
74901104080
Coder Trung Cấp
Nguyễn Nhứt Lâm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       562451510
1/386
3
2/3583
10
3/5035
10
1/2860
10
3/5572
10
1/3336
3
1/3743
84901103035
Coder THPT
Ngô Hồ Hồng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       562529410
1/4084
3
1/3914
10
1/3659
10
1/3460
10
2/4410
10
1/2977
3
1/2790
95001104081
Coder THCS
Ngô Gia Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       562594510
1/2599
3
1/2890
10
1/3103
10
1/3230
10
1/3498
10
1/3608
3
3/7017
105001104141
Coder Tiểu Học
Trương Tú Tài
Chưa cài đặt thông tin trường
       562743310
1/3109
3
2/4589
10
1/3532
10
1/3732
10
1/3956
10
1/4168
3
1/4347
114801103039
Coder THPT
Hoàng Ngọc Trung Kiên
Chưa cài đặt thông tin trường
       562875110
2/4726
3
1/3639
10
1/3694
10
1/3747
10
1/3815
10
2/5134
3
1/3996
124801103087
Coder THPT
Huỳnh Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       565184210
1/7881
3
1/8092
10
1/7727
10
1/7458
10
1/7233
10
1/6820
3
1/6631
134901103072
Coder THCS
Phạm Phan Phú Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       565851310
1/7484
3
2/9054
10
1/8008
10
1/8138
10
1/8306
10
1/8422
3
1/9101
144901103004
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thúy Quỳnh Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       565892610
1/8143
3
1/8216
10
1/8302
10
1/8366
10
1/8433
10
1/8706
3
1/8760
154901104042
Coder Cao Đẳng
Hà Đăng Hiệp
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       566208310
1/8649
3
1/8763
10
1/8820
10
1/8873
10
1/8946
10
1/8989
3
1/9043
165001103060
Coder Cao Đẳng
Trần Nguyễn Hữu Phước
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       566424910
1/8533
3
1/8603
10
1/8705
10
3/11364
10
1/8917
10
1/9028
3
1/9099
175001103027
Coder Thạc Sĩ
Trịnh Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       566550410
1/8074
3
1/8193
10
1/8370
10
3/11011
10
1/8737
10
2/10398
3
2/10721
184801103002
Coder THPT
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       566569310
1/6924
3
1/7877
10
1/8193
10
2/9744
10
2/10226
10
1/9277
3
4/13452
195001104100
Coder THCS
Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc
Chưa cài đặt thông tin trường
       566662110
1/7399
3
1/7976
10
5/13352
10
2/9911
10
2/10018
10
1/8924
3
1/9041
204901103074
Coder THCS
Trần Vĩnh Quyến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       566752510
2/8412
3
1/7598
10
3/10888
10
2/9560
10
1/8342
10
2/9852
3
4/12873
215001103048
Coder THCS
Lê Thị Kim Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       567001710
1/8496
3
1/8806
10
1/9259
10
2/10692
10
1/9642
10
1/9727
3
3/13395
224901103030
Coder THCS
Lê Kim Thanh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       567223110
4/9345
3
2/7323
10
4/10015
10
4/10366
10
2/8356
10
3/9916
3
8/16910
235001104165
Coder THCS
Văn Thị Huyền Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       567263810
1/9035
3
1/9343
10
1/9812
10
2/11241
10
1/10399
10
1/10530
3
2/12278
245001103014
Coder Cao Đẳng
Dương Vũ Khánh Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568060710
1/10907
3
1/11219
10
1/11371
10
1/11523
10
1/11675
10
1/11837
3
1/12075
255001104117
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Phong
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568182810
1/11187
3
1/11362
10
1/11452
10
1/11519
10
1/11580
10
2/12909
3
1/11819
264701104056
Coder THPT
BÙI ANH ĐÀI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568211610
1/11587
3
1/11684
10
1/11728
10
1/11769
10
1/11808
10
1/11898
3
1/11642
274901103059
Coder THPT
Võ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       568448410
1/10773
3
1/12521
10
1/9789
10
1/10093
10
2/11819
10
1/10867
3
6/18622
285001104112
Coder Trung Cấp
Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568454410
1/11221
3
1/12802
10
1/11462
10
2/13629
10
1/11593
10
1/11693
3
1/12144
294901103098
Coder THCS
Huỳnh Thị Ái Xuân
Chưa cài đặt thông tin trường
       568620910
1/13522
3
1/12853
10
1/12653
10
1/12337
10
1/11620
10
1/11264
3
4/11960
304901103037
Coder THCS
Lưu Minh Khiết
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       568641810
1/8802
3
2/10918
10
4/13755
10
4/14277
10
4/14801
10
1/11427
3
1/12438
315001104131
Coder Cao Đẳng
Hồ Minh Sang
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       569553010
1/12019
3
3/15140
10
1/13036
10
1/13224
10
1/13779
10
1/14009
3
1/14323
324801104018
Coder THPT
La Bảo Chiến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5610400410
1/14012
3
2/18395
10
1/14157
10
1/14226
10
1/14311
10
1/14388
3
1/14515
334901103085
Coder THCS
Nguyễn Thị Thanh Trà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5610767410
1/13312
3
1/17361
10
1/13666
10
1/14634
10
1/15199
10
1/15682
3
1/17820
345001104162
CODER TIẾN SĨ
Đặng Nhật Tinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5610914310
2/16030
3
2/16178
10
1/15007
10
1/15046
10
1/15181
10
1/15204
3
2/16497
354801104045
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Văn Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5610935410
1/15118
3
1/15258
10
1/15433
10
1/15681
10
1/15832
10
1/15936
3
1/16096
365001104154
Coder THPT
Nguyễn Thị Kim Thoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5612253910
1/16779
3
1/16958
10
1/17171
10
1/17296
10
2/19174
10
1/17480
3
1/17681
374901104076
Coder THPT
Cao Võ Tuấn Kiệt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5612725210
1/13167
3
1/14430
10
1/14839
10
1/15216
10
2/20571
10
1/19604
3
3/29425
384901103081
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5613173910
2/19374
3
1/18061
10
2/19551
10
1/18582
10
1/18670
10
1/18763
3
1/18738
394901103011
Coder Cao Đẳng
Dương Thị Thu Diểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5613481510
1/19056
3
1/19126
10
1/19192
10
1/19242
10
1/19295
10
1/19349
3
1/19555
404801103030
Coder Cao Đẳng
Đỗ Hoàng Hưng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5613805410
1/19542
3
1/19621
10
1/19677
10
1/19726
10
1/19774
10
1/19846
3
1/19868
414801103036
Coder THPT
Phạm Nguyễn Đăng Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5614902610
1/20887
3
1/20990
10
1/21153
10
1/21301
10
1/21437
10
1/21534
3
1/21724
424901103097
Coder THPT
Phan Lê Vy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5615549910
1/21864
3
1/21949
10
1/21906
10
2/23279
10
1/22136
10
1/22159
3
1/22206
435001104059
Coder THPT
Mai Quốc Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5616226310
1/20429
3
1/21930
10
1/20928
10
1/22310
10
3/26203
10
1/23827
3
2/26636
444901103048
Coder THPT
Nguyễn Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5617944110
1/19739
3
3/29105
10
4/25944
10
3/27132
10
1/24872
10
1/26196
3
1/26453
455001104090
Coder Đại Học
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5618544210
1/24499
3
2/26028
10
2/27226
10
1/26299
10
1/26523
10
1/26692
3
2/28175
464901104178
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Chấn Vũ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5619222110
1/25192
3
1/25559
10
2/28053
10
3/28653
10
1/27726
10
1/28057
3
1/28981
475001103059
Coder Tiểu Học
Nguyễn Huy Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5620504110
1/25266
3
1/26718
10
1/26930
10
1/29253
10
3/33497
10
1/31460
3
1/31917
484801103016
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       5620705210
1/28940
3
1/29055
10
1/29565
10
1/29651
10
1/29732
10
1/30018
3
1/30091
495001103090
Coder THPT
Bùi Ngọc Tú Vy
Chưa cài đặt thông tin trường
       5620977910
1/29650
3
1/29719
10
1/29781
10
1/29876
10
1/29923
10
1/30335
3
1/30495
504801104053
Coder THCS
Nguyễn Anh Hùng
Chưa cài đặt thông tin trường
       5620980610
1/29587
3
1/29764
10
1/29841
10
1/30123
10
1/30102
10
1/30158
3
1/30231
515001104033
Coder THCS
Thạch Minh Dũng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5621554810
3/28125
3
2/28007
10
3/29530
10
3/29847
10
9/38219
10
1/28750
3
4/33070
525001104011
Coder THPT
Kha Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       5621623210
2/31873
3
3/33613
10
2/32739
10
2/33008
10
3/34556
10
1/22560
3
3/27883
535001104142
Coder Lớp Lá
Trần Tâm
Chưa cài đặt thông tin trường
       55.41476010
1/557
3
1/1341
10
2/2941
10
1/2055
10
1/2228
10
1/2469
2.4
1/3169
544901103096
Coder Tiểu Học
Vũ Thành Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       555309510
1/6406
2
1/6750
10
3/9471
10
1/7227
10
1/7346
10
1/7845
3
1/8050
555001103077
Coder Tiểu Học
Huỳnh Nguyễn Huyền Trân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       52.6719394710
1/24827
3
4/32922
10
1/24974
10
1/23853
10
2/25874
6.67
4/33964
3
1/27533
564901103016
Coder THPT
Đặng Ánh Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       46600930
2/--
3
1/9963
10
1/10096
10
1/9910
10
1/10012
10
1/10043
3
1/10069
575001104031
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thế Đức
Chưa cài đặt thông tin trường
       4613087010
2/22056
3
1/19991
10
2/22225
10
3/22859
10
2/22415
3
1/21324
584901104062
Coder Trung Cấp
Trịnh Quốc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
595001103081
Coder Tiểu Học
Võ Trần Thanh Trúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
604801104148
Coder Trung Cấp
Đặng Công Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
615001104094
Coder THCS
Trịnh Phương Nam
서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology
       00
624801103012
Coder THPT
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
634901104083
Coder Đại Học
Con Văn Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
645001103013
Coder Tiểu Học
Đào Trần Minh Dũng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00