Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104171 Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 4306 | 3 1/892 | 10 1/1396 | 10 1/2018 |
2 | 4801103011 Coder THCS | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 4418 | 3 1/779 | 10 1/884 | 10 2/2755 |
3 | 5001103014 Coder Cao Đẳng | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 5282 | 3 1/690 | 10 1/1063 | 10 2/3529 |
4 | 4901103020 Coder Đại Học | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 5520 | 3 1/791 | 10 1/1309 | 10 2/3420 |
5 | 4801104018 Coder THPT | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6100 | 3 1/1111 | 10 2/2956 | 10 1/2033 |
6 | 4901103004 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6154 | 3 2/3662 | 10 1/1179 | 10 1/1313 |
7 | 4901103081 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 6434 | 3 1/1497 | 10 1/1390 | 10 2/3547 |
8 | 4901103059 Coder THPT | Võ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 6815 | 3 1/1540 | 10 1/2684 | 10 1/2591 |
9 | 4901103028 Coder Cao Đẳng | Hà Trung Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 7003 | 3 1/790 | 10 1/1331 | 10 3/4882 |
10 | 4901103097 Coder THPT | Phan Lê Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7152 | 3 2/2113 | 10 1/1342 | 10 2/3697 |
11 | 4901103048 Coder THPT | Nguyễn Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7558 | 3 1/885 | 10 1/1957 | 10 3/4716 |
12 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7728 | 3 1/1309 | 10 1/1538 | 10 3/4881 |
13 | 4901103011 Coder Cao Đẳng | Dương Thị Thu Diểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8662 | 3 2/2081 | 10 2/2261 | 10 3/4320 |
14 | 4801103078 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9180 | 3 1/2954 | 10 1/3046 | 10 1/3180 |
15 | 4901104076 Coder THPT | Cao Võ Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9608 | 3 1/1274 | 10 1/2549 | 10 2/5785 |
16 | 4901104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Nhứt Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 9668 | 3 2/2647 | 10 1/3464 | 10 1/3557 |
17 | 4901103016 Coder THPT | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10077 | 3 2/2635 | 10 1/3183 | 10 1/4259 |
18 | 4801103002 Coder THPT | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10214 | 3 2/3072 | 10 1/2046 | 10 3/5096 |
19 | 5001103077 Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 10938 | 3 1/3166 | 10 1/2333 | 10 2/5439 |
20 | 5001103013 Coder Tiểu Học | Đào Trần Minh Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 11010 | 3 2/3085 | 10 1/2831 | 10 1/5094 |
21 | 4801103039 Coder THPT | Hoàng Ngọc Trung Kiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 12263 | 3 1/2184 | 10 1/4387 | 10 2/5692 |
22 | 4801103016 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 12640 | 3 1/3212 | 10 2/5243 | 10 1/4185 |
23 | 4901104042 Coder Cao Đẳng | Hà Đăng Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12957 | 3 1/1594 | 10 1/4047 | 10 2/7316 |
24 | 4901103030 Coder THCS | Lê Kim Thanh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 14338 | 3 2/2907 | 10 6/8616 | 10 1/2815 |
25 | 5001104033 Coder THCS | Thạch Minh Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 15574 | 3 1/1116 | 10 4/6704 | 10 3/7754 |
26 | 4801104148 Coder Trung Cấp | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 15734 | 3 1/2630 | 10 1/2792 | 10 6/10312 |
27 | 4801103030 Coder Cao Đẳng | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 16141 | 3 1/2317 | 10 4/8037 | 10 2/5787 |
28 | 4901104062 Coder Trung Cấp | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 16857 | 3 2/3225 | 10 1/6463 | 10 1/7169 |
29 | 4801103087 Coder THPT | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 18481 | 3 1/839 | 10 2/5978 | 10 7/11664 |
30 | 5001104100 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Hồng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 19010 | 3 1/2402 | 10 3/8325 | 10 3/8283 |
31 | 4801103036 Coder THPT | Phạm Nguyễn Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 19182 | 3 1/759 | 10 2/2697 | 10 11/15726 |
32 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 23616 | 3 1/1302 | 10 2/3997 | 10 12/18317 |
33 | 5001103059 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huy Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 5001103081 Coder Tiểu Học | Võ Trần Thanh Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | 5001103060 Coder Cao Đẳng | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 5001104090 Coder Đại Học | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | HJohnAn Coder Đại Học | Nguyễn Võ Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 5001104031 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thế Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |