Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 10 | 3013 | 10 1/3013 |
2 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 10 | 3555 | 10 3/3555 |
3 | itsjustwin... Coder Lớp Lá | hoàng minh huy THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |  | 10 | 6908 | 10 1/6908 |
4 | nguyenduct... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15050 | 10 2/15050 |
5 | 4101103068 Coder Lớp Lá | Trịnh Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17397 | 10 1/17397 |
6 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18808 | 10 1/18808 |
7 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18835 | 10 1/18835 |
8 | sjk Coder Cao Đẳng | K Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20067 | 10 2/20067 |
9 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23356 | 10 2/23356 |
10 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27659 | 10 2/27659 |
11 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28425 | 10 14/28425 |
12 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28757 | 10 3/28757 |
13 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29586 | 10 3/29586 |
14 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29605 | 10 5/29605 |
15 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32404 | 10 1/32404 |
16 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32467 | 10 4/32467 |
17 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32927 | 10 1/32927 |
18 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34072 | 10 2/34072 |
19 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36324 | 10 1/36324 |
20 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36563 | 10 1/36563 |
21 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36721 | 10 1/36721 |
22 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38022 | 10 5/38022 |
23 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38124 | 10 5/38124 |
24 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40231 | 10 8/40231 |
25 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40779 | 10 2/40779 |
26 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41236 | 10 14/41236 |
27 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41289 | 10 4/41289 |
28 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41326 | 10 2/41326 |
29 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41707 | 10 2/41707 |
30 | Chiltk Coder Lớp Mầm | Lê Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42055 | 10 1/42055 |
31 | k41nguyenb... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Bảo Quy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42108 | 10 1/42108 |
32 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42363 | 10 1/42363 |
33 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42610 | 10 2/42610 |
34 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42686 | 10 6/42686 |
35 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42899 | 10 1/42899 |
36 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43604 | 10 1/43604 |
37 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43957 | 10 1/43957 |
38 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44679 | 10 2/44679 |
39 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44869 | 10 1/44869 |
40 | thaottt Coder Lớp Chồi | Trần Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45048 | 10 1/45048 |
41 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45272 | 10 2/45272 |
42 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45276 | 10 2/45276 |
43 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45600 | 10 2/45600 |
44 | quepth Coder Lớp Lá | Phạm Thị Hồng Quế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45959 | 10 3/45959 |
45 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46013 | 10 11/46013 |
46 | NguyenNgoc... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46785 | 10 5/46785 |
47 | netltm Coder Lớp Lá | Lê Thị Mỹ Nết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47350 | 10 2/47350 |
48 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 47389 | 10 2/47389 |
49 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47594 | 10 25/47594 |
50 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47647 | 10 3/47647 |
51 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47714 | 10 5/47714 |
52 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48080 | 10 7/48080 |
53 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48146 | 10 5/48146 |
54 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48478 | 10 10/48478 |
55 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48782 | 10 3/48782 |
56 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48803 | 10 9/48803 |
57 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49209 | 10 4/49209 |
58 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49620 | 10 6/49620 |
59 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49750 | 10 16/49750 |
60 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49757 | 10 6/49757 |
61 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50200 | 10 14/50200 |
62 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50535 | 10 10/50535 |
63 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50823 | 10 17/50823 |
64 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51027 | 10 12/51027 |
65 | thuyvb996 Coder Lớp Lá | Vương Bính Thúy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51131 | 10 6/51131 |
66 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51499 | 10 11/51499 |
67 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51521 | 10 5/51521 |
68 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 52291 | 10 10/52291 |
69 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 52530 | 10 6/52530 |
70 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53326 | 10 7/53326 |
71 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53622 | 10 14/53622 |
72 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 53720 | 10 27/53720 |
73 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 54725 | 10 10/54725 |
74 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55838 | 10 13/55838 |
75 | huonglm Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 58846 | 10 16/58846 |
76 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 59710 | 10 16/59710 |
77 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 60606 | 10 14/60606 |
78 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 61336 | 10 14/61336 |
79 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 62357 | 10 16/62357 |
80 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 62365 | 10 24/62365 |
81 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 64903 | 10 19/64903 |
82 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 65971 | 10 17/65971 |
83 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 44845 | 6.67 3/44845 |
84 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 49985 | 6.67 4/49985 |
85 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 55487 | 6.67 10/55487 |
86 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 76567 | 6.67 27/76567 |
87 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 45503 | 3.33 1/45503 |
88 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
89 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
90 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
91 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
92 | cococat Coder Lớp Mầm | beobeobeo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
93 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- |
94 | thientay25 Coder Lớp Lá | Ẩn danh Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | |
95 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
96 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- |
97 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | |
98 | nhatlonggu... Coder Lớp Lá | Nguyễn Cao Nhật Long THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 0 | 0 | |
99 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
100 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
101 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
102 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- |
103 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
104 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
105 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- |
106 | test Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn A Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
107 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
108 | Hangnga Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hằng Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
109 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
110 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
111 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
112 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- |
113 | thiennh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hải Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
114 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 18/-- |
115 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- |
116 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
117 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
118 | vannt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
119 | lethanhtua... Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
120 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
121 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
122 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
123 | itBpmn Coder Lớp Chồi | Phan Minh Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
124 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
125 | thanhlt Coder Lớp Chồi | Lương Trí Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
126 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
127 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
128 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
129 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 9/-- |
130 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
131 | -) Coder THPT | @ Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | |
132 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
133 | son Coder Lớp Mầm | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
134 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
135 | khongcoten Coder Lớp Mầm | khongcoten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |