Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5225 | 10 1/4344 | 10 1/881 |
2 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6235 | 10 1/4608 | 10 1/1627 |
3 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6270 | 10 1/3059 | 10 3/3211 |
4 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6431 | 10 2/4643 | 10 2/1788 |
5 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6682 | 10 2/5010 | 10 1/1672 |
6 | thanhsangp... Coder Lớp Chồi | Phí Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 7315 | 10 1/5191 | 10 1/2124 |
7 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7456 | 10 1/4499 | 10 2/2957 |
8 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7675 | 10 3/6591 | 10 1/1084 |
9 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8170 | 10 3/6421 | 10 1/1749 |
10 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8266 | 10 3/7756 | 10 1/510 |
11 | tuyetlpta Coder Lớp Lá | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8398 | 10 2/5427 | 10 2/2971 |
12 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8505 | 10 4/7623 | 10 1/882 |
13 | Phuong1020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tấn Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8615 | 10 1/5196 | 10 2/3419 |
14 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8679 | 10 1/4896 | 10 1/3783 |
15 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8700 | 10 4/7640 | 10 1/1060 |
16 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8789 | 10 3/6871 | 10 2/1918 |
17 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9284 | 10 3/6173 | 10 2/3111 |
18 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9506 | 10 2/6490 | 10 1/3016 |
19 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9684 | 10 3/6231 | 10 3/3453 |
20 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9766 | 10 1/1312 | 10 6/8454 |
21 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9814 | 10 2/6004 | 10 3/3810 |
22 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9954 | 10 2/6560 | 10 1/3394 |
23 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10153 | 10 1/4812 | 10 1/5341 |
24 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10212 | 10 3/6660 | 10 3/3552 |
25 | tuanvh Coder Lớp Lá | Vũ Huy Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10353 | 10 3/7687 | 10 1/2666 |
26 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11076 | 10 2/5963 | 10 4/5113 |
27 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11229 | 10 5/10133 | 10 1/1096 |
28 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11534 | 10 6/8157 | 10 1/3377 |
29 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12088 | 10 3/7044 | 10 4/5044 |
30 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12832 | 10 6/10348 | 10 1/2484 |
31 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13113 | 10 3/7305 | 10 2/5808 |
32 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13752 | 10 3/7131 | 10 4/6621 |
33 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14466 | 10 2/6371 | 10 6/8095 |
34 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15368 | 10 7/12078 | 10 2/3290 |
35 | nguyenxuan... Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15478 | 10 3/7714 | 10 3/7764 |
36 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15490 | 10 4/8899 | 10 3/6591 |
37 | Vulinh Coder Lớp Chồi | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15770 | 10 1/4869 | 10 6/10901 |
38 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16989 | 10 5/9902 | 10 6/7087 |
39 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17385 | 10 11/15665 | 10 1/1720 |
40 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17779 | 10 9/14147 | 10 1/3632 |
41 | duyhnc Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Châu Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 18105 | 10 4/8056 | 10 6/10049 |
42 | dinhtheit Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 19703 | 10 2/6190 | 10 8/13513 |
43 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26212 | 10 9/13534 | 10 10/12678 |
44 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27190 | 10 19/25288 | 10 1/1902 |
45 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37333 | 10 26/34665 | 10 3/2668 |
46 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40022 | 10 3/7795 | 10 24/32227 |
47 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43670 | 10 11/17392 | 10 22/26278 |
48 | nguyenminh... Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 7812 | 7.5 1/5041 | 10 2/2771 |
49 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 13293 | 7.5 7/12034 | 10 1/1259 |
50 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 14180 | 7.5 3/6610 | 10 6/7570 |
51 | pidaolun01... Coder Lớp Chồi | Lâm Thị Ngọc Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 14825 | 7.5 1/5074 | 10 6/9751 |
52 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 21715 | 7.5 14/20980 | 10 1/735 |
53 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 22348 | 7.5 9/13607 | 10 7/8741 |
54 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 23812 | 7.5 4/8197 | 10 13/15615 |
55 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 32871 | 7.5 11/16762 | 10 12/16109 |
56 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 36276 | 7.5 24/32974 | 10 3/3302 |
57 | thuynnn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Như Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 8618 | 5 1/3638 | 10 1/4980 |
58 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 15331 | 5 5/10031 | 10 5/5300 |
59 | duynm Coder Lớp Chồi | Nguyen Manh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 16372 | 5 4/8445 | 10 5/7927 |
60 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 18050 | 5 8/13672 | 10 2/4378 |
61 | lmhanh Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 23286 | 5 9/13453 | 10 5/9833 |
62 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 25343 | 5 13/18113 | 10 5/7230 |
63 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 11831 | 2.5 6/11081 | 10 1/750 |
64 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 834 | | 10 1/834 |
65 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1655 | 0 1/-- | 10 1/1655 |
66 | lnhphong17 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2934 | | 10 1/2934 |
67 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3048 | 0 5/-- | 10 2/3048 |
68 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3947 | 0 2/-- | 10 1/3947 |
69 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4013 | | 10 3/4013 |
70 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4264 | | 10 1/4264 |
71 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4868 | 0 2/-- | 10 3/4868 |
72 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4890 | 10 1/4890 | 0 12/-- |
73 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4919 | 10 1/4919 | 0 7/-- |
74 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5250 | | 10 1/5250 |
75 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5406 | | 10 4/5406 |
76 | NguyenThiK... Coder Lớp Chồi | 4101103041 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6443 | | 10 2/6443 |
77 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6856 | | 10 4/6856 |
78 | phanthanhc... Coder Lớp Chồi | Phan Thành Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7408 | 0 1/-- | 10 3/7408 |
79 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8248 | 0 4/-- | 10 4/8248 |
80 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8561 | | 10 6/8561 |
81 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13115 | | 10 8/13115 |
82 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 5173 | 7.5 1/5173 | |
83 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 7214 | 7.5 3/7214 | |
84 | tamkhb Coder Lớp Lá | Kim Hà Băng Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 2689 | | 2.5 2/2689 |
85 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
86 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
87 | ngocnn Coder Lớp Lá | ngoc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
88 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | gaucon Coder Lớp Lá | Thuy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
90 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
91 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | |
92 | quanghspro Coder Lớp Mầm | quanghspro Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
93 | lullu Coder Lớp Mầm | lu lu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
94 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
95 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | thuantran9... Coder Lớp Mầm | Trần Minh Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | phamnhatta... Coder Lớp Lá | phạm nhật tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
99 | huelt Coder Lớp Lá | Lê Thị Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
100 | Daominhhua... Coder Lớp Lá | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 8/-- |
101 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
102 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |
103 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
104 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
105 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
106 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- |
107 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
108 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |