Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2873 | 10 1/837 | 10 1/953 | 10 1/1083 |
2 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3405 | 10 1/812 | 10 1/995 | 10 1/1598 |
3 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 4250 | 10 1/589 | 10 1/1588 | 10 1/2073 |
4 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5114 | 10 2/2146 | 10 1/1405 | 10 1/1563 |
5 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5760 | 10 1/1571 | 10 1/1787 | 10 1/2402 |
6 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5850 | 10 1/1230 | 10 2/2944 | 10 1/1676 |
7 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 30 | 6752 | 10 1/1755 | 10 1/2417 | 10 1/2580 |
8 | Chelsea Coder Lớp Lá | Chelsea Football Club Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7916 | 10 1/1351 | 10 2/3860 | 10 1/2705 |
9 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 8195 | 10 1/1084 | 10 3/4148 | 10 1/2963 |
10 | NguNgốc Coder THPT | Trần Ngọc Thắng Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 30 | 8339 | 10 1/2798 | 10 1/2779 | 10 1/2762 |
11 | quokka Coder Tiểu Học | Nguyễn Duy Đại học FPT |  | 30 | 10123 | 10 1/294 | 10 4/8111 | 10 1/1718 |
12 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12741 | 10 1/2645 | 10 2/7085 | 10 1/3011 |
13 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13222 | 10 1/2840 | 10 1/3402 | 10 2/6980 |
14 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13723 | 10 3/3980 | 10 1/2581 | 10 3/7162 |
15 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14357 | 10 1/4620 | 10 1/4828 | 10 1/4909 |
16 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15277 | 10 1/3986 | 10 1/4258 | 10 2/7033 |
17 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16774 | 10 1/5171 | 10 1/5624 | 10 1/5979 |
18 | ngoccuongp... Coder THPT | Nguyễn Ngọc Cường THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 30 | 17140 | 10 2/6245 | 10 1/5418 | 10 1/5477 |
19 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26 | 19391 | 10 2/8311 | 10 4/7757 | 6 3/3323 |
20 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 16862 | 10 1/2660 | 10 1/3099 | 2 6/11103 |
21 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.86 | 30632 | 10 2/7116 | 2.86 7/14292 | 8 3/9224 |
22 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11.71 | 8479 | 6 2/2043 | 5.71 2/6436 | |
23 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9474 | 8 4/9474 | 0 1/-- | |
24 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3018 | 6 1/3018 | 0 1/-- | |
25 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 3261 | 6 1/3261 | | |
26 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
27 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | |
33 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
47 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
48 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | |
49 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
56 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |