Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | ongchuviet... Coder Lớp Lá | Sim số đẹp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 434.91 | 31952 | 100 1/2955 | 43.24 4/12488 | 100 1/2148 | 100 2/3679 | 91.67 1/10682 |
2 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 424.1 | 38200 | 100 1/2308 | 32.43 2/11816 | 100 1/2908 | 100 1/3505 | 91.67 8/17663 |
3 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 382.89 | 27405 | 100 1/965 | 16.22 5/15510 | 100 1/3297 | 100 1/572 | 66.67 1/7061 |
4 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 380.18 | 40727 | 100 1/428 | 13.51 6/14210 | 100 1/1689 | 100 8/15836 | 66.67 4/8564 |
5 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 374.78 | 34144 | 100 1/1621 | 8.11 2/11707 | 100 1/3527 | 100 5/11799 | 66.67 1/5490 |
6 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 352.25 | 44352 | 100 2/1752 | 18.92 4/13474 | 100 5/9303 | 100 5/13492 | 33.33 1/6331 |
7 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 341.22 | 48189 | 100 1/2495 | 16.22 5/15584 | 100 1/4804 | 100 7/10032 | 25 5/15274 |
8 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 337.96 | 28794 | 100 1/1198 | 18.92 1/9135 | 100 1/3532 | 85.71 1/750 | 33.33 5/14179 |
9 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 333.33 | 24389 | 100 1/1575 | | 100 1/2962 | 100 1/2060 | 33.33 7/17792 |
10 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 323.33 | 37310 | 100 3/4355 | | 90 4/10837 | 100 6/15046 | 33.33 1/7072 |
11 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 313.41 | 48696 | 100 1/4960 | 2.7 1/9860 | 100 3/11824 | 85.71 4/13444 | 25 2/8608 |
12 | 4301104149 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 309.85 | 34584 | 100 1/343 | 10.81 1/8728 | 80 3/12294 | 85.71 2/5109 | 33.33 2/8110 |
13 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 300 | 8448 | 100 1/503 | | 100 1/5250 | 100 2/2695 | |
14 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 300 | 16918 | 100 1/3390 | | 100 3/12740 | 100 1/788 | |
15 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 262.25 | 35508 | 100 1/701 | 18.92 2/11823 | 10 1/8334 | 100 2/10921 | 33.33 1/3729 |
16 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 247.96 | 40977 | 100 1/985 | 18.92 1/10640 | 10 1/10698 | 85.71 7/11601 | 33.33 1/7053 |
17 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 241.74 | 41920 | 100 2/3206 | 2.7 3/13031 | 20 1/9250 | 85.71 3/12642 | 33.33 1/3791 |
18 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 232.08 | 60835 | 100 1/659 | 5.41 3/12646 | 10 7/17946 | 100 8/17841 | 16.67 2/11743 |
19 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 229.04 | 19172 | 100 2/3177 | | 10 3/7260 | 85.71 1/625 | 33.33 1/8110 |
20 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 229.04 | 30881 | 100 1/955 | | 10 4/13251 | 85.71 2/9970 | 33.33 1/6705 |
21 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 219.04 | 9305 | 100 1/1735 | | | 85.71 3/3291 | 33.33 1/4279 |
22 | hakiem2552... Coder THPT | HÀ VŨ SƠN KIẾM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 219.04 | 27844 | 33.33 7/16595 | | 100 1/7839 | 85.71 2/3410 | |
23 | 0938911758 Coder Đại Học | Bươm Bướm Bay Bồng Bềnh Bên Bong Bóng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 206.74 | 37062 | 100 1/1820 | 2.7 1/10503 | 10 1/9849 | 85.71 2/5570 | 8.33 1/9320 |
24 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 200 | 4773 | 100 1/899 | | | 100 2/3874 | |
25 | 4301104099 Coder THCS | HUỲNH NHỰT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 198.1 | 27538 | 100 1/1103 | | 10 1/10673 | 71.43 2/3774 | 16.67 2/11988 |
26 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 192.46 | 40076 | 100 1/2496 | 2.7 1/10178 | 10 1/8278 | 71.43 3/7471 | 8.33 2/11653 |
27 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 185.71 | 5425 | 100 1/4004 | | | 85.71 1/1421 | |
28 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 185.71 | 11993 | 100 3/5426 | | | 85.71 3/6567 | |
29 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 185.71 | 14501 | 100 1/4451 | | | 85.71 4/10050 | |
30 | labatphan4... Coder Tiểu Học | nguyen minh vuong Đại học Công Nghệ - ĐHQG.Hà Nội |  | 185.71 | 15521 | 100 2/3767 | | | 85.71 6/11754 | |
31 | lethuc Coder THPT | Lê Trần Trí Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 185.71 | 17705 | 100 3/7791 | | | 85.71 3/9914 | |
32 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 185.71 | 22898 | 100 1/8765 | | | 85.71 4/14133 | |
33 | dvip1999 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thiên Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 142.86 | 18038 | 100 1/8610 | | | 42.86 1/9428 | |
34 | jsomebodyw... Coder Lớp Chồi | Sam Sam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 113.51 | 19858 | 100 1/9735 | 13.51 1/10123 | | | |
35 | tinhlhok12... Coder Lớp Lá | thao Chưa cài đặt thông tin trường |  | 110 | 15833 | 100 2/3081 | | 10 5/12752 | | |
36 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 85.71 | 12125 | | | | 85.71 3/12125 | |
37 | duyledat19... Coder Lớp Lá | Lê Duy Đạt Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 27.03 | 15102 | | 27.03 8/15102 | | | |
38 | hacnttsp Coder THCS | Đặng Hồng Hà Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
39 | Reideen131... Coder Đại Học | Chế Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
40 | sidafa123 Coder THCS | ĐOÀN VĂN HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | |
42 | hoangtuan Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | trith Coder Đại Học | TẠ HOÀNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | xuantinh Coder THPT | Nguyễn Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | locdunhat Coder Đại Học | alert("1"); Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | life Coder Tiểu Học | life Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | khoapv Coder Cao Đẳng | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | | | |