Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104078 Coder Lớp Lá | QUÁCH ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3308 | 10 1/1556 | 10 1/177 | 10 1/863 | 10 1/712 |
2 | 4301104111 Coder Lớp Lá | LÝ THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 3564 | 10 1/1050 | 10 1/196 | 10 1/235 | 10 2/2083 |
3 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5211 | 10 1/1007 | 10 1/700 | 10 1/733 | 10 3/2771 |
4 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7155 | 10 1/1629 | 10 2/3452 | 10 1/899 | 10 1/1175 |
5 | 4301104167 Coder THPT | DIỆP NGỌC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7512 | 10 1/1213 | 10 1/237 | 10 3/2962 | 10 3/3100 |
6 | tuduylaptr... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8548 | 10 1/1435 | 10 3/4045 | 10 1/755 | 10 2/2313 |
7 | 4301104153 Coder Lớp Lá | Vương Duy Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11702 | 10 3/4049 | 10 1/663 | 10 1/917 | 10 5/6073 |
8 | 4301104038 Coder Tiểu Học | ĐẶNG HỒNG HÀ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12325 | 10 1/1944 | 10 5/6201 | 10 1/2182 | 10 2/1998 |
9 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 14993 | 10 1/1381 | 10 3/4686 | 10 2/3745 | 10 4/5181 |
10 | ngu Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 6703 | 10 1/1279 | 5 1/2611 | 10 1/925 | 10 2/1888 |
11 | hoanntd Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 8123 | 10 1/1553 | 5 1/2353 | 10 1/544 | 10 3/3673 |
12 | 4301104203 Coder THCS | TRỊNH ĐĂNG TUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 14078 | 10 1/1662 | 5 6/8438 | 10 1/963 | 10 2/3015 |
13 | 4301104159 Coder Lớp Lá | QUÁCH TRÍ TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 10681 | 10 1/2297 | 7.5 2/1729 | 10 1/1569 | 5 3/5086 |
14 | 4301104035 Coder Lớp Lá | HÀ NGUYỄN DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4574 | | 10 1/523 | 10 2/2207 | 10 1/1844 |
15 | DevilStyle... Coder THPT | Bóng Ma Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5837 | 10 1/1717 | 10 1/2274 | 10 1/1846 | |
16 | 4301104082 Coder Lớp Chồi | PHẠM VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6645 | 10 1/1386 | | 10 1/1117 | 10 3/4142 |
17 | Thuy99nv Coder THPT | TRẦN THU THỦY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7294 | 10 4/5581 | 10 1/722 | 10 1/991 | |
18 | 4301104051 Coder Tiểu Học | TRẦN KIM HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8318 | 10 2/2613 | 10 2/3873 | 10 1/1832 | |
19 | 4301104091 Coder THCS | TRẦN THỊ KIỀU LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 4880 | | 7.5 1/655 | 10 2/2551 | 10 1/1674 |
20 | 4301104137 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 5070 | | 7.5 1/1015 | 10 1/1317 | 10 2/2738 |
21 | 4301104180 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN TIẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 7149 | 10 1/1759 | 7.5 4/4324 | 10 1/1066 | 0 1/-- |
22 | 4301104212 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG TÂM Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 2875 | | 5 1/496 | 10 1/872 | 10 1/1507 |
23 | 4301104194 Coder Lớp Lá | LÊ MINH TÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 6141 | | 10 1/1138 | 10 1/880 | 5 3/4123 |
24 | huupt Coder Thạc Sĩ | PHAN THANH HỬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 7533 | 10 1/1533 | | 10 1/1038 | 5 3/4962 |
25 | thuc0908 Coder THCS | Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 11910 | | 10 2/3636 | 10 5/6424 | 2.5 1/1850 |
26 | 4301104200 Coder Tiểu Học | PHAN MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.83 | 3880 | 10 1/1770 | 5 1/440 | 3.33 1/775 | 2.5 1/895 |
27 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2388 | | | 10 1/297 | 10 2/2091 |
28 | 4301104127 Coder Lớp Chồi | NGÔ XUÂN PHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4103 | 10 1/1884 | | 10 1/2219 | |
29 | hà Coder Trung Cấp | Art Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4943 | | | 10 2/2445 | 10 1/2498 |
30 | trungnt Coder Cao Đẳng | Hi Im Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5706 | 10 1/2137 | | 10 2/3569 | |
31 | 4301104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN LÊ VŨ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11296 | | 10 2/2455 | 10 7/8841 | |
32 | lagboy99 Coder Lớp Lá | Võ Nhật Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 3562 | | 7.5 2/2305 | 10 1/1257 | |
33 | hoangtuan Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 11385 | | 7.5 8/10950 | 10 1/435 | |
34 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 7957 | | | 10 4/5645 | 2.5 2/2312 |
35 | 4301104145 Coder Đại Học | PHẠM NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.83 | 7067 | | 5 1/2337 | 3.33 1/2343 | 2.5 1/2387 |
36 | voyennhi10... Coder Tiểu Học | VÕ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2233 | | 0 1/-- | 10 1/2233 | |
37 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3025 | 0 1/-- | 10 2/3025 | | |
38 | muoitt Coder Tiểu Học | Triệu Tiến Mười Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3281 | | | | 10 2/3281 |
39 | Tvhm Coder Trung Cấp | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5410 | 0 1/-- | 10 4/5410 | | |
40 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6037 | | 10 4/6037 | | |
41 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7672 | | 5 1/758 | | 5 5/6914 |
42 | nghiadbo Coder Lớp Chồi | nghiadbo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4301104115 Coder THPT | ĐÀO PHÚ NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | thjkjnoidi Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | | |