Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 45309 | 10 1/1492 | | | 1 1/9317 | | | | 0 1/-- | 10 1/27922 | 1 3/6578 | | |
2 | duynm619 CODER TIẾN SĨ | NGUYỄN MINH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 83775 | 10 1/1645 | | 1 3/48686 | 1 3/24256 | | | | | | 1 3/9188 | | |
3 | thienph Coder Thạc Sĩ | Phạm Hữu Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 289406 | 10 1/38214 | | 1 9/61127 | 1 1/62050 | | 0 7/-- | 0 7/-- | | | 1 1/128015 | | |
4 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 15544 | 10 1/1838 | 0 5/-- | | 1 1/9390 | | | | | | 1 1/4316 | | |
5 | 0938911758 Coder Đại Học | Bươm Bướm Bay Bồng Bềnh Bên Bong Bóng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 19011 | 10 3/6285 | | | | | | | | | 1 4/12726 | | |
6 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 45805 | 10 2/9405 | | | | | | | | | 1 12/36400 | | |
7 | thanhhungc... Coder THCS | Trần Thanh Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11 | 556383 | 10 2/3421 | | | | | | | | | 1 12/552962 | | |
8 | congtam040... Coder Đại Học | Lương Công Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1275 | 10 1/1275 | | | | | | | | | 0 4/-- | | |
9 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2961 | 10 1/2961 | | | | | | | | | | | |
10 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3732 | 10 1/3732 | | | | | | | | | 0 6/-- | | |
11 | gz123123 Coder Lớp Lá | WEWQE Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9556 | 10 3/9556 | | | | | | | | | | | |
12 | congdv Coder Lớp Lá | congdv Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 137773 | 10 1/137773 | | | | | | | | | | | |
13 | nguyenvlm CODER TIẾN SĨ | Vương Lê Minh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 68673 | | | | 1 2/49732 | | | | | | 1 9/18941 | | |
14 | hoabinh CODER TIẾN SĨ | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 29781 | | | | | | | | | | 1 6/29781 | | |
15 | congnguyen... CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 177531 | | | | | | | | | | 1 2/177531 | | |
16 | anhvm Coder THCS | Vu Mai Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
17 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
18 | quocduy020... Coder Đại Học | Phạm Huỳnh Quốc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
19 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
20 | kietbm Coder Thạc Sĩ | Hello Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
21 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
22 | thinhnv Coder Đại Học | NGUYỄN VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |
23 | hauvx CODER TIẾN SĨ | -_- Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | | | |