Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104141 Coder Cao Đẳng | LÊ NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 9389 | 10 1/1286 | 5 5/8103 |
2 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 695 | | 10 1/695 |
3 | 4401104132 Coder Trung Cấp | VÕ MINH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 766 | | 10 1/766 |
4 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1340 | | 10 1/1340 |
5 | 4401104112 Coder Trung Cấp | LÂM HOÀNG KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1502 | | 10 1/1502 |
6 | 4401104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1781 | | 10 1/1781 |
7 | 4401104127 Coder THPT | ĐẶNG HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2291 | | 10 1/2291 |
8 | 4401104133 Coder Tiểu Học | VÕ MINH LŨY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3977 | | 10 3/3977 |
9 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3979 | | 10 2/3979 |
10 | 4401104118 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4134 | 0 1/-- | 10 3/4134 |
11 | 4401104129 Coder Trung Cấp | NGUYỄN CÀN LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8374 | | 10 5/8374 |
12 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11322 | | 10 8/11322 |
13 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4137 | | 5 2/4137 |
14 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8219 | | 5 5/8219 |
15 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
16 | 4401104140 Coder Tiểu Học | NGÔ HOÀNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
17 | 3300003013 Coder Lớp Chồi | FA THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 0 | 0 | | |
18 | 4401104143 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẬT NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
19 | c Coder Lớp Mầm | a Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
20 | 4401104087 Coder Tiểu Học | TRẦN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- |
21 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
23 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
24 | 4401104115 Coder Tiểu Học | CHÂU TẤN KHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
25 | 4401104101 Coder Trung Cấp | CAO NGUYỄN LONG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |
27 | 4401104128 Coder Tiểu Học | LÊ PHI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |