Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301104005 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7600 | 4 1/1086 | 3 1/2676 | 3 1/3838 |
2 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8005 | 4 2/2131 | 3 1/1487 | 3 1/4387 |
3 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9219 | 4 1/591 | 3 1/1067 | 3 4/7561 |
4 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19188 | 4 6/10368 | 3 1/1712 | 3 4/7108 |
5 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9.5 | 12722 | 4 2/2315 | 3 2/3194 | 2.5 3/7213 |
6 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 22000 | 4 3/6591 | 3 5/10183 | 0.5 1/5226 |
7 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 26748 | 4 10/14778 | 3 3/6645 | 0.5 1/5325 |
8 | 4201104091 Coder Lớp Lá | ĐẶNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5778 | 4 2/1956 | 3 3/3822 | 0 9/-- |
9 | 4301104125 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MINH PHÁT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 8857 | 4 1/3476 | 3 1/5381 | |
10 | 4301103019 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG SONG HỮU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 10447 | 4 3/5982 | 3 1/4465 | |
11 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11208 | 4 1/4765 | 3 2/6443 | |
12 | 4201104192 Coder Lớp Lá | QUÁCH QUANG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11307 | 4 2/5962 | 3 1/5345 | |
13 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11604 | 4 1/2126 | 3 5/9478 | |
14 | 4301103008 Coder THPT | PHẠM ĐỖ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13055 | 4 3/4360 | 3 6/8695 | |
15 | 4301104107 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13607 | 4 3/7237 | 3 2/6370 | 0 2/-- |
16 | 4301103014 Coder Tiểu Học | THÁI QUANG HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 13985 | 4 6/10332 | 3 1/3653 | |
17 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.25 | 14615 | 4 3/6818 | 2.25 3/7797 | |
18 | 4201104055 Coder Lớp Lá | HOÀNG CÔNG MINH HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7011 | 3 1/1539 | 3 3/5472 | |
19 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 16357 | 4 2/6170 | 1.5 5/10187 | |
20 | 4301104062 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THÚY HƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2265 | 4 1/2265 | 0 1/-- | |
21 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 2965 | 4 1/2965 | 0 1/-- | |
22 | theson Coder Lớp Lá | Lại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4235 | 4 1/4235 | | |
23 | 4101103072 Coder Lớp Mầm | VÕ THỊ CHÂU TIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4504 | 4 2/4504 | 0 1/-- | 0 1/-- |
24 | thieny Coder Tiểu Học | Cao Hoàng Thiên Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 4904 | 4 2/4904 | | |
25 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6318 | 4 3/6318 | | |
26 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 6343 | 4 2/6343 | | |
27 | 4301104105 Coder Lớp Lá | Tống Việt Huỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7358 | 4 3/7358 | | |
28 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 8889 | 4 4/8889 | | |
29 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 9610 | 4 5/9610 | | |
30 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.5 | 46415 | 2 19/26923 | 1.5 13/19492 | |
31 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3801 | 3 3/3801 | 0 2/-- | |
32 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 4947 | 2 3/4947 | | |
33 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9038 | 2 5/9038 | 0 2/-- | |
34 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2 | 11370 | 2 6/11370 | | |
35 | 4201104045 Coder Lớp Lá | PHAN VĂN HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.5 | 4842 | 0 2/-- | 1.5 1/4842 | |
36 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4301103006 Coder Lớp Chồi | MAI THỊ XUÂN CHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
38 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4301104022 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG ĐIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | |
40 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
41 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
44 | 4201104217 Coder Lớp Lá | NHAN THÁI DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |