Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104096 Coder THPT | TRẦN HUỲNH TƯỜNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14695 | 1 1/151 | 2 3/3224 | 3 2/2601 | 3 2/3258 | 1 2/5461 |
2 | 4501104237 Coder Trung Cấp | PHAN MINH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15286 | 1 2/1493 | 2 5/6275 | 3 1/1301 | 3 1/2056 | 1 1/4161 |
3 | 4501104175 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15852 | 1 1/115 | 2 3/4445 | 3 2/3790 | 3 2/3909 | 1 2/3593 |
4 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16438 | 1 1/250 | 2 4/4540 | 3 3/4112 | 3 3/5068 | 1 1/2468 |
5 | 4501104260 Coder Tiểu Học | NGUYỄN DANH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20285 | 1 1/127 | 2 5/5627 | 3 5/7126 | 3 3/4683 | 1 1/2722 |
6 | 4501104069 Coder THCS | TRẦN LÊ CHÁNH HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24181 | 1 3/2561 | 2 3/3231 | 3 2/2616 | 3 3/4617 | 1 7/11156 |
7 | 4301104120 Coder THCS | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.8 | 30413 | 1 1/83 | 2 7/8026 | 3 4/4917 | 3 2/3235 | 0.8 8/14152 |
8 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.5 | 17791 | 1 1/94 | 2 4/4432 | 3 2/2496 | 3 2/4318 | 0.5 2/6451 |
9 | 4301104205 Coder THPT | PHẠM THUÝ VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.3 | 24629 | 1 1/118 | 2 2/2025 | 3 6/7305 | 3 2/3215 | 0.3 5/11966 |
10 | 4501104247 Coder THPT | PHẠM THANH TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 16571 | 1 1/123 | 2 4/4579 | 3 1/1214 | 3 1/2733 | 0.2 3/7922 |
11 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 26041 | 1 1/144 | 2 2/2026 | 3 6/9738 | 3 2/7263 | 0.2 1/6870 |
12 | 4501104225 Coder THCS | VÕ PHÚC THIỆN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.2 | 48687 | 1 2/2961 | 2 12/16575 | 3 1/2133 | 3 5/10425 | 0.2 9/16593 |
13 | 4301104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 15490 | 1 1/148 | 2 2/2299 | 3 1/2714 | 3 1/2395 | 0.1 3/7934 |
14 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.1 | 36416 | 1 4/4190 | 2 5/7275 | 3 4/6471 | 3 1/6480 | 0.1 5/12000 |
15 | 4501104207 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 7608 | 1 1/201 | 2 2/2024 | 3 1/1280 | 3 2/4103 | |
16 | 4501104200 Coder THCS | VŨ TRƯỜNG SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13761 | 1 1/121 | 2 5/5967 | 3 1/1823 | 3 1/5850 | |
17 | 4501104253 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13856 | 1 1/2873 | 2 3/3619 | 3 1/3959 | 3 1/3405 | |
18 | 4501104090 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13888 | 1 1/154 | 2 1/1418 | 3 1/1835 | 3 4/10481 | |
19 | 4501104114 Coder THCS | TRẦN ĐOÀN ĐĂNG KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 14582 | 1 1/90 | 2 2/2036 | 3 2/3571 | 3 6/8885 | |
20 | 4501104181 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG NGUYỄN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 16643 | 1 3/2561 | 2 4/4427 | 3 4/6001 | 3 2/3654 | 0 1/-- |
21 | 4501104231 Coder Trung Cấp | Nguyễn Gia Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 17971 | 1 1/155 | 2 3/3336 | 3 3/4455 | 3 4/10025 | 0 1/-- |
22 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 20626 | 1 1/133 | 2 4/6701 | 3 1/1218 | 2.7 4/6005 | 0.3 2/6569 |
23 | 4501104132 Coder Tiểu Học | TRẦN MINH LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 22453 | 1 1/141 | 2 11/13163 | 3 1/1771 | 3 2/7378 | |
24 | 4501104057 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 24778 | 1 1/153 | 2 6/9716 | 3 3/6785 | 3 3/8124 | |
25 | 4501104150 Coder Tiểu Học | ĐẶNG DƯ NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 26129 | 1 2/1376 | 2 12/17586 | 3 3/4301 | 3 1/2866 | |
26 | 4501104193 Coder THPT | NGUYỄN LÊ ANH QUỐC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 26474 | 1 1/98 | 2 2/4636 | 3 7/8902 | 3 6/12838 | |
27 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 28152 | 1 1/145 | 2 7/10785 | 3 1/1331 | 3 10/15891 | |
28 | 4501104015 Coder Tiểu Học | NGÔ GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 30277 | 1 4/10607 | 2 7/9312 | 3 1/4183 | 3 2/6175 | 0 1/-- |
29 | 4501104163 Coder Lớp Lá | PHẠM NGUYỄN HỒNG NGUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 30727 | 1 1/2671 | 2 7/10553 | 3 6/11600 | 3 2/5903 | |
30 | 4501104039 Coder Trung Cấp | NGUYỄN ANH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 34998 | 1 1/97 | 2 8/9479 | 3 8/10797 | 3 8/14625 | |
31 | 4501104051 Coder THPT | Đinh Hữu Điểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 53620 | 1 5/8907 | 2 6/10395 | 3 2/4954 | 3 20/29364 | |
32 | 4501104168 Coder THPT | NGUYỄN THỊ NIỆM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.7 | 31226 | 1 2/1455 | 2 5/6717 | 3 2/3657 | 2.7 12/19397 | |
33 | 4501104213 Coder Tiểu Học | HỒNG QUANG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 24200 | 1 1/124 | 2 4/8811 | 3 1/1334 | 1.8 7/13931 | |
34 | 4301104104 Coder Tiểu Học | ĐÀO DUY LỰC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.8 | 29204 | 1 1/128 | 2 6/6825 | 3 6/7404 | 1.8 9/14847 | 0 2/-- |
35 | 4501104121 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ NGỌC LAN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.9 | 34446 | 1 1/344 | 2 11/17196 | 3 2/2950 | 0.9 7/13956 | |
36 | 4501104103 Coder Tiểu Học | VÕ ANH KHA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.6 | 30192 | 1 1/256 | 2 5/9202 | 3 1/1614 | 0.6 11/19120 | |
37 | 4501104064 Coder THCS | Phan Thị Thu Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 11305 | 1 1/205 | 2 1/1055 | 3 1/1586 | 0.3 4/8459 | 0 1/-- |
38 | 4501104218 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.3 | 15517 | 1 1/146 | 2 4/4428 | 3 2/2951 | 0.3 4/7992 | 0 1/-- |
39 | 4501104127 Coder Cao Đẳng | TRẦN THỊ TỨ LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 30004 | 1 1/122 | 2 3/3745 | 3 6/8035 | 0.3 11/18102 | 0 2/-- |
40 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.3 | 30851 | 1 1/346 | 2 14/22457 | 3 1/1607 | 0.3 2/6441 | |
41 | 4501104270 Coder THPT | MAI SƠN TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.3 | 34791 | 1 1/147 | 2 3/7189 | 3 1/2265 | 0.3 16/25190 | |
42 | 4501104265 Coder THCS | ĐẶNG NGUYỄN ANH TÚ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.3 | 37400 | 1 1/145 | 2 11/17687 | 3 5/11238 | 0.3 2/8330 | |
43 | 4501104009 Coder THCS | NGUYỄN THỊ VÂN ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 11646 | 1 1/247 | 2 6/9983 | 3 1/1416 | 0 1/-- | |
44 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12488 | 1 1/277 | 2 6/9538 | 3 1/2673 | 0 7/-- | |
45 | 4501104078 Coder THCS | Trần Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12811 | 1 1/348 | 2 6/9750 | 3 1/2713 | 0 4/-- | |
46 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 15379 | 1 1/190 | 2 6/9354 | 3 4/5835 | 0 1/-- | |
47 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 17231 | 1 1/357 | 2 5/8236 | 3 4/8638 | 0 2/-- | |
48 | 4501104276 Coder Cao Đẳng | TRỊNH THỊ PHƯƠNG VI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21306 | 1 3/2661 | 2 10/14739 | 3 3/3906 | | |
49 | 4501104025 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM CHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 27119 | 1 1/184 | 2 9/14156 | 3 8/12779 | 0 2/-- | |
50 | 4501104287 Coder Trung Cấp | PHẠM NHƯ Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.7 | 53875 | 1 6/7255 | 1.4 18/26439 | 3 5/9907 | 0.3 4/10274 | |
51 | 4501104138 Coder Lớp Chồi | VÕ MINH LỘC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.4 | 23959 | 1 4/4821 | 1.4 9/15817 | 3 1/3321 | | |
52 | 4101101012 Coder Lớp Chồi | DƯƠNG THỊ HÒA BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | 4201104051 Coder Lớp Mầm | TRƯƠNG TRUNG HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |