Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401104197 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN NGỌC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10390 | 2 1/944 | 4 2/4855 | 3 1/1542 | 1 2/3049 |
2 | 4301104020 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13169 | 2 1/940 | 4 1/5557 | 3 1/3481 | 1 2/3191 |
3 | 4401104193 Coder Cao Đẳng | DƯƠNG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18939 | 2 1/2174 | 4 3/6604 | 3 3/8575 | 1 2/1586 |
4 | 4401104244 Coder Thạc Sĩ | TRẦN VĂN VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25188 | 2 1/854 | 4 10/17596 | 3 3/3816 | 1 2/2922 |
5 | 4401104200 Coder THPT | BÙI CHÍ TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.4 | 16177 | 2 1/4207 | 2.4 2/8512 | 3 1/2270 | 1 1/1188 |
6 | 4401104238 Coder Lớp Lá | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.4 | 18205 | 2 3/6952 | 2.4 3/9622 | 3 1/1314 | 1 1/317 |
7 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.8 | 26684 | 2 4/8862 | 0.8 3/9610 | 3 1/2156 | 1 4/6056 |
8 | 4401104194 Coder Lớp Lá | CÁP HỮU TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.8 | 28247 | 2 1/4144 | 0.8 1/5683 | 3 1/2939 | 1 8/15481 |
9 | 4401104124 Coder THPT | LÝ NHẬT LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 23776 | 1.6 2/6427 | 0.8 1/7241 | 3 2/8028 | 1 1/2080 |
10 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.2 | 18776 | 1.2 2/6526 | 4 3/7583 | 0 2/-- | 1 3/4667 |
11 | 4301104098 Coder Lớp Lá | NGUYỄN BÁ LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 7081 | 2 1/2325 | | 3 2/2148 | 1 2/2608 |
12 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 16454 | 2 2/6913 | | 3 2/4062 | 1 2/5479 |
13 | 4301104009 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 22187 | 2 1/5454 | | 3 5/12103 | 1 2/4630 |
14 | 4401104192 Coder Lớp Lá | TRẦN LÊ MINH TÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 39152 | 1.2 1/6255 | 0.8 1/6381 | 3 2/3996 | 1 14/22520 |
15 | 4401104185 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHỊ THÀNH TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.6 | 19945 | 0.8 2/8243 | 0.8 1/4366 | 3 1/5422 | 1 2/1914 |
16 | 4401104196 Coder Tiểu Học | NGUYỄN XUÂN TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 22979 | 0.8 3/9622 | 0.8 1/6106 | 3 2/6633 | 1 1/618 |
17 | 4301104140 Coder Lớp Lá | VÕ NHẬT QUANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.6 | 23600 | 1.6 8/14134 | 0 1/-- | 3 2/7301 | 1 2/2165 |
18 | 4401104226 Coder THCS | ĐẶNG VÂN THƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 17815 | 1.2 2/8389 | | 3 2/5504 | 1 3/3922 |
19 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.2 | 27678 | 0.4 1/6514 | 0.8 2/6589 | 3 1/1682 | 1 9/12893 |
20 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 27899 | 0.4 1/7003 | 0.8 1/6840 | 3 5/9850 | 1 3/4206 |
21 | 4401104150 Coder Lớp Lá | TRẦN HỮU NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 28710 | 0.4 1/7209 | 0.8 1/6618 | 3 3/8001 | 1 2/6882 |
22 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.2 | 30987 | 0.4 4/9210 | 0.8 1/5690 | 3 1/4988 | 1 9/11099 |
23 | 4401104207 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VĂN THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.8 | 13140 | 0 1/-- | 0.8 1/6675 | 3 2/4091 | 1 2/2374 |
24 | 4401104171 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ HUY PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 27011 | 0.4 3/9515 | 0.8 1/3704 | 3 2/8219 | 0.2 2/5573 |
25 | 4401104159 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.4 | 28204 | 0.4 1/7058 | 0.8 1/6720 | 3 2/7449 | 0.2 1/6977 |
26 | 4401104085 Coder THPT | CAO ĐỨC HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9067 | | 0 5/-- | 3 1/6874 | 1 2/2193 |
27 | 4301104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THÀNH PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 10140 | | | 3 1/6664 | 1 3/3476 |
28 | 4401104184 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 14202 | | | 3 2/6772 | 1 2/7430 |
29 | 4401104100 Coder THPT | TRỊNH NGỌC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 18911 | | | 3 2/8422 | 1 5/10489 |
30 | 4401104189 Coder THCS | BÙI VĂN TAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.2 | 19134 | 0.8 1/3535 | 0.8 1/3274 | 0.6 3/7223 | 1 4/5102 |
31 | 4401104233 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 19906 | 0.4 1/5169 | 0.8 2/6497 | 0.6 1/5219 | 1 3/3021 |
32 | 4401104169 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRẦN CAO PHONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.8 | 24989 | 0.4 3/9276 | 0.8 1/6962 | 0.6 1/7121 | 1 1/1630 |
33 | 4401104215 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 27293 | 0.4 1/4330 | 0.8 1/4302 | 0.6 1/4268 | 1 9/14393 |
34 | 4401104110 Coder THCS | HUỲNH NHẬT KHÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.6 | 11411 | 1.6 2/5584 | | | 1 1/5827 |
35 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.4 | 21732 | 0 1/-- | 0.8 4/8443 | 0.6 1/4966 | 1 3/8323 |
36 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.2 | 19038 | 0.4 1/7216 | 0.8 1/7052 | | 1 4/4770 |
37 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.8 | 21267 | 0.4 2/7811 | 0.8 1/6674 | 0.6 1/6782 | |
38 | 4401104098 Coder THCS | LƯƠNG GIAI HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 11035 | | | | 1 6/11035 |
39 | 4401104137 Coder THCS | NGUYỄN VĂN MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 16763 | | | 0 1/-- | 1 10/16763 |
40 | 4401104073 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐÌNH DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 28118 | | 0.8 1/4952 | | 0.2 15/23166 |
41 | 4401104097 Coder THCS | VÕ TUẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.4 | 9627 | | | | 0.4 3/9627 |
42 | 4401104092 Coder Lớp Lá | LÊ VÕ MINH HOÀNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | 4401104095 Coder THCS | HOÀNG VĂN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | 0 3/-- |
45 | 4401104214 Coder Lớp Mầm | TRẦN MINH THIÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 3/-- | 0 2/-- |
47 | 4401104186 Coder Tiểu Học | PHẠM ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4401104234 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TRUNG TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4401104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CÔNG MINH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |