Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4401103032 Coder THCS | NGUYỄN HỒ TRỌNG TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6091 | 3 1/1075 | 4 1/2055 | 3 1/2961 |
2 | 4401104065 Coder Tiểu Học | VƯƠNG KIM CHÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7347 | 3 1/1116 | 4 1/2700 | 3 1/3531 |
3 | 4401103021 Coder Lớp Lá | ĐỖ VĂN KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8501 | 3 1/1124 | 4 1/1977 | 3 3/5400 |
4 | 4401103036 Coder THPT | HUỲNH NGỌC TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8746 | 3 1/2406 | 4 1/1821 | 3 2/4519 |
5 | 4401104240 Coder Lớp Mầm | HỒ HUỲNH NHẬT UYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9124 | 3 1/1767 | 4 1/3141 | 3 1/4216 |
6 | 4401103027 Coder Lớp Lá | ĐẶNG THANH NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11688 | 3 1/1127 | 4 1/1822 | 3 4/8739 |
7 | 4301104150 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÁI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11750 | 3 2/2824 | 4 2/4250 | 3 1/4676 |
8 | 4401103040 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14645 | 3 2/4353 | 4 2/5444 | 3 1/4848 |
9 | 4401104116 Coder THPT | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15108 | 3 2/3658 | 4 1/3643 | 3 3/7807 |
10 | 4401104237 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16306 | 3 7/8942 | 4 2/3825 | 3 1/3539 |
11 | 4401103033 Coder Lớp Lá | NGUYỄN KIỀU TRUNG TÍNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 16854 | 3 1/1887 | 4 5/9585 | 3 2/5382 |
12 | 39104025 Coder Cao Đẳng | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17124 | 3 3/4843 | 4 1/2288 | 3 5/9993 |
13 | 4301104049 Coder Tiểu Học | NGUYỄN VĂN HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17773 | 3 3/4884 | 4 3/6075 | 3 2/6814 |
14 | 4401104245 Coder Tiểu Học | NGUYỄN QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18097 | 3 1/3142 | 4 2/5723 | 3 4/9232 |
15 | 4401103018 Coder Lớp Lá | HÀ TỬ HÀO Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 18106 | 3 1/1662 | 4 7/10596 | 3 2/5848 |
16 | 4301104072 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18125 | 3 1/2721 | 4 1/3693 | 3 6/11711 |
17 | 4101103022 Coder Lớp Lá | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20993 | 3 3/4520 | 4 5/7933 | 3 4/8540 |
18 | tranvanan Coder Tiểu Học | Trần Văn An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24222 | 3 3/7041 | 4 2/5602 | 3 6/11579 |
19 | 4401104103 Coder THPT | HUỲNH TUYẾT HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24678 | 3 1/2387 | 4 9/14150 | 3 3/8141 |
20 | 4401104213 Coder Lớp Lá | DƯƠNG TẤN THIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27654 | 3 10/16210 | 4 2/5430 | 3 2/6014 |
21 | 4201103148 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 15620 | 3 5/7190 | 4 1/3499 | 2 1/4931 |
22 | 4101104028 Coder Tiểu Học | HÀ QUANG HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 23293 | 3 7/11340 | 4 2/5502 | 2 2/6451 |
23 | 4201103160 Coder Tiểu Học | VÕ THỊ BẠCH TUYẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 26195 | 3 3/5133 | 4 2/5977 | 2 9/15085 |
24 | 4201103123 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THANH HÒA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 8.67 | 14185 | 3 1/1992 | 4 3/5580 | 1.67 2/6613 |
25 | 4301104093 Coder Tiểu Học | TRẦN QUANG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 14658 | 3 3/4939 | 4 2/4959 | 0.33 1/4760 |
26 | 4301104071 Coder Lớp Lá | LỤC GIANG TUẤN HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7.33 | 20330 | 3 6/10009 | 4 2/5138 | 0.33 1/5183 |
27 | khoand Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 22009 | 3 6/8297 | 4 3/5637 | 0.33 3/8075 |
28 | 4401104218 Coder Lớp Lá | TRẦN DUY THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 24141 | 3 4/8217 | 4 5/10222 | 0.33 1/5702 |
29 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 6866 | 3 1/1320 | 4 3/5546 | 0 3/-- |
30 | indigowalt... Coder Lớp Lá | Đinh Văn Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7417 | 3 1/1400 | 4 3/6017 | 0 1/-- |
31 | 4401103038 Coder Lớp Lá | LƯƠNG THỊ THƠM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7640 | 3 1/3303 | 4 1/4337 | 0 3/-- |
32 | 4401103022 Coder Tiểu Học | CAO LÂM VĨNH KHUÊ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 7997 | 3 2/3996 | 4 1/4001 | 0 2/-- |
33 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 10966 | 3 2/5802 | 4 1/5164 | 0 1/-- |
34 | 4401104090 Coder THCS | PHẠM ĐĂNG HOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 11617 | 3 4/6689 | 4 1/4928 | 0 2/-- |
35 | 4301104037 Coder Lớp Lá | LÊ VĂN GIÁC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 12566 | 3 5/7976 | 4 1/4590 | 0 1/-- |
36 | 4401103041 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13031 | 3 4/7323 | 4 2/5708 | 0 2/-- |
37 | 4401104160 Coder Lớp Lá | ĐOÀN MINH NHẬT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 15649 | 3 2/4676 | 4 6/10973 | |
38 | 4401103001 Coder THPT | TRẦN THỊ XUÂN DIỄM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 17022 | 3 2/3942 | 4 8/13080 | 0 2/-- |
39 | 4201103164 Coder Tiểu Học | TRÀ THỊ DIỄM THI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 18652 | 3 2/6192 | 4 7/12460 | |
40 | 4401103025 Coder Cao Đẳng | NGÔ THỊ LƯỢM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 27223 | 3 9/12051 | 4 10/15172 | 0 2/-- |
41 | 4401103004 Coder Lớp Lá | ĐẶNG SƠN HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 38441 | 3 1/1755 | 4 27/36686 | 0 1/-- |
42 | 4401104202 Coder Lớp Lá | Lucifer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.4 | 27644 | 3 6/10593 | 0.4 4/9316 | 3 3/7735 |
43 | 4401104228 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.4 | 10377 | 3 1/3501 | 0.4 2/6876 | |
44 | 4401103035 Coder Lớp Lá | ĐOÀN THỊ BÍCH TUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 2767 | 3 1/2767 | 0 2/-- | |
45 | 4401104096 Coder Tiểu Học | HUỲNH QUỐC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 4059 | 3 1/4059 | | |
46 | 4101104149 Coder Lớp Mầm | NGUYỄN ĐỖ THÀNH VƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 15262 | 3 9/15262 | 0 3/-- | |
47 | 4401103007 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | |