Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4501104044 Coder Tiểu Học | NGUYỄN A ĐAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33126 | 10 1/2102 | 5 1/9481 | 5 1/10531 | 10 1/2496 | 10 4/8516 |
2 | 4501104147 Coder Đại Học | VÕ HOÀI NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 21949 | 10 1/4635 | 5 1/7970 | | 10 1/4658 | 10 1/4686 |
3 | 4501104047 Coder Cao Đẳng | HUỲNH MẪN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 22750 | 10 1/2277 | 5 1/10310 | | 10 1/3485 | 10 1/6678 |
4 | 4501104135 Coder Thạc Sĩ | LÊ TẤN LỘC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 23846 | 10 2/3241 | 5 1/7988 | | 10 2/9378 | 10 1/3239 |
5 | 4501104185 Coder THPT | VÕ THỊ TRÚC PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 23917 | 10 1/2595 | 5 1/11087 | | 10 1/4160 | 10 1/6075 |
6 | 4501104002 Coder THCS | MAI THANH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 24289 | 10 1/3704 | 5 1/9923 | | 10 1/3745 | 10 1/6917 |
7 | 4501104144 Coder THPT | NGUYỄN DUY MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 24951 | 10 2/3466 | 5 1/9575 | | 10 2/5143 | 10 1/6767 |
8 | 4501104099 Coder THCS | LÊ QUANG HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 25232 | 10 1/2626 | 5 1/11937 | | 10 1/3688 | 10 1/6981 |
9 | 4501104282 Coder THPT | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 25344 | 10 1/2614 | 5 2/12186 | | 10 1/3501 | 10 1/7043 |
10 | 4501104279 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRƯỜNG CÔNG VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 25720 | 10 1/2476 | 5 3/13684 | | 10 1/4133 | 10 1/5427 |
11 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26022 | 10 3/5212 | 5 2/10761 | | 10 1/3552 | 10 1/6497 |
12 | 4501104076 Coder THCS | HUỲNH MINH HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 26104 | 10 1/2521 | 5 2/13083 | | 10 1/3589 | 10 1/6911 |
13 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 26570 | 10 1/2562 | 5 1/9316 | | 10 2/7049 | 10 1/7643 |
14 | viamas Coder THCS | Võ Phú Vinh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 26774 | 10 2/5141 | 5 1/9116 | | 10 1/4686 | 10 1/7831 |
15 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 40865 | 10 1/9848 | 5 1/9886 | | 10 2/11154 | 10 1/9977 |
16 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 29534 | 10 2/3462 | 2.5 2/13189 | | 10 1/3583 | 10 2/9300 |
17 | 4501104198 Coder THCS | LÊ TẤN PHƯƠNG SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.67 | 24470 | 10 1/2501 | 1.67 2/11929 | | 10 1/3549 | 10 1/6491 |
18 | 4201103068 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ HÀ SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.67 | 25999 | 10 1/2126 | 5 1/10958 | | 10 1/3530 | 6.67 1/9385 |
19 | 4501104006 Coder Lớp Lá | NGUYỄN ĐỨC ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3821 | 10 1/681 | | | 10 1/1164 | 10 1/1976 |
20 | 4501104211 Coder Tiểu Học | NGUYỄN CAO THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12456 | 10 1/2370 | | | 10 1/3479 | 10 1/6607 |
21 | 4501104187 Coder THCS | NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12802 | 10 1/1963 | | | 10 1/4286 | 10 1/6553 |
22 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12811 | 10 1/1883 | | | 10 1/3502 | 10 2/7426 |
23 | 4501104018 Coder THPT | LÊ THỊ AN BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12944 | 10 1/1874 | | | 10 1/3962 | 10 1/7108 |
24 | 4501104257 Coder Tiểu Học | VÕ HOÀNG XUÂN TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14197 | 10 1/2544 | | | 10 1/3826 | 10 1/7827 |
25 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14559 | 10 1/2436 | | | 10 1/5272 | 10 1/6851 |
26 | 4501104124 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT LINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14949 | 10 1/2365 | | | 10 2/4837 | 10 2/7747 |
27 | 4501104012 Coder Tiểu Học | HỒ THỊ NGỌC ÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15031 | 10 1/2452 | | | 10 1/3625 | 10 1/8954 |
28 | 4501104228 Coder THCS | PHẠM THỊ TRANG THU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15225 | 10 1/3510 | | | 10 1/4553 | 10 1/7162 |
29 | 4501104067 Coder Tiểu Học | NGUYỄN MINH HẢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15674 | 10 2/3899 | | | 10 2/4835 | 10 1/6940 |
30 | 4501104020 Coder Tiểu Học | TRẦN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16809 | 10 1/2068 | | | 10 1/6757 | 10 2/7984 |
31 | 4501104240 Coder Tiểu Học | Phạm Trung Tín Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 19431 | 10 1/6192 | | | 10 1/6612 | 10 1/6627 |
32 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 17566 | 10 1/2256 | 5 2/11038 | | 10 1/4272 | |
33 | 4501104141 Coder Đại Học | ĐINH NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 27562 | 10 1/2536 | 5 9/19114 | 0 1/-- | 10 3/5912 | |
34 | ScaredPvP Coder Thạc Sĩ | Phan Vĩnh Khang Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 23.33 | 33071 | 10 1/9255 | | | 10 2/12335 | 3.33 1/11481 |
35 | 4501104263 Coder Trung Cấp | NGUYỄN VÕ HIẾU TRUNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6879 | 10 1/2549 | | | 10 1/4330 | |
36 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9433 | 10 1/3160 | | | 10 1/6273 | |
37 | 4501104156 Coder Tiểu Học | Đỗ Quang Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2125 | 10 1/2125 | | | | |
38 | khanhakali Coder Trung Cấp | Trần Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11104 | | | | 10 2/11104 | |
39 | minhtri06l... Coder Đại Học | LÝ MINH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 2747 | 7.5 1/2747 | | | | |
40 | 4501104241 Coder THCS | THIỀU QUANG BẢO TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
41 | 4501104098 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
42 | 4501104167 Coder Tiểu Học | VÕ MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
43 | 4501104000 Coder Lớp Lá | Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
44 | 11AN Coder Lớp Mầm | 11AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
45 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
46 | 4501104042 Coder THCS | LÊ TẤN DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
47 | 4501104180 Coder THCS | PHAN HUỲNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
48 | 4401104182 Coder THCS | TRẦN HẢI SANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
49 | 4201103005 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HỮU THIÊN ÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
50 | 4501104155 Coder THCS | CAO ĐẠI NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
51 | 4501104068 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN THỊ THU HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4501104242 Coder THCS | HỒ NHẬT TÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | 4501104077 Coder Đại Học | VÕ TRUNG HẬU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | 4201103038 Coder Lớp Chồi | HUỲNH PHÁT LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | 4501104184 Coder Tiểu Học | TRẦN THẾ PHƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
56 | duymanh03 CODER TIẾN SĨ | Nguyễn Mạnh Duy THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh |  | 0 | 0 | | | | | |