Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103032 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1806 | 10 1/226 | 10 1/1103 | 10 1/477 |
2 | 4301103041 Coder THPT | TẠ THỊ THU THÁNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2760 | 10 1/417 | 10 1/1367 | 10 1/976 |
3 | 4301103052 Coder Lớp Lá | Vu Thi Cam Tu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4525 | 10 1/1760 | 10 1/635 | 10 1/2130 |
4 | 4301103043 Coder THPT | TRẦN THỊNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5113 | 10 1/550 | 10 2/3190 | 10 1/1373 |
5 | 4301103026 Coder THCS | SIU THU NGÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8330 | 10 2/2629 | 10 3/3946 | 10 1/1755 |
6 | 4201103108 Coder THCS | VÕ PHÚ VINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3925 | 10 1/2021 | | 10 1/1904 |
7 | 4301103027 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4283 | 10 1/1884 | | 10 1/2399 |
8 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 11517 | 10 3/3322 | 3 1/1594 | 5 5/6601 |
9 | 4301103030 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHÚ THANH NHÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 6220 | 10 1/2418 | | 3.33 2/3802 |
10 | 4301103051 Coder Lớp Lá | NGUYỄN MẠNH TRÍ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.67 | 3345 | 10 1/1213 | | 1.67 1/2132 |
11 | 4301103031 Coder Lớp Lá | CAO HOÀNG THIÊN Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 995 | 10 1/995 | | |
12 | 4301103011 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1618 | 10 1/1618 | | |
13 | 4301103049 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Kim Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1761 | 10 1/1761 | | |
14 | 4301103023 Coder Tiểu Học | ĐẶNG THỊ THANH MAI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2049 | 10 1/2049 | | |
15 | 4301103002 Coder THCS | Phan Thi Nam Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2063 | 10 1/2063 | | |
16 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2063 | 10 1/2063 | | |
17 | 4201103039 Coder Tiểu Học | HÀ VĂN LỢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2461 | 10 1/2461 | | |
18 | 4201103044 Coder Lớp Lá | ĐẶNG TẤN NAM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3178 | | | 10 2/3178 |
19 | 4301103001 Coder THCS | TRẦN VĂN AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4010 | 10 3/4010 | | |
20 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 5068 | | | 3.33 4/5068 |
21 | 4301103036 Coder Lớp Lá | LẠI THẾ SƠN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 2604 | 2 1/2604 | | |
22 | 4301103007 Coder Lớp Lá | ĐINH VĂN CƯỜNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
23 | 4301103010 Coder Lớp Lá | HỒ TRÍ DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
24 | 4301103054 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ CẨM VÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4301103037 Coder Tiểu Học | LÊ PHƯỚC TÀI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4301103025 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4301103024 Coder Đại Học | HUỲNH DUY MẠNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | 4501104230 Coder Trung Cấp | HUỲNH LƯU VĨNH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | hhien263 Coder Đại Học | Thái Quang Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | 4301103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Kiều Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
31 | 4301103017 Coder Lớp Lá | PHẠM VĂN HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
32 | 4301103056 Coder Lớp Lá | NGUYỄN THÀNH VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | 4301103020 Coder Tiểu Học | CAO TẤN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 4301103018 Coder Lớp Lá | LÊ THỊ KIM HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |