Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4601104194 Coder Cao Đẳng | LÊ CÔNG TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 6500 | 2 1/442 | 5 2/1939 | 10 1/1726 | 10 2/2393 |
2 | 4601104159 Coder Tiểu Học | TRẦN NHẬT TÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 6605 | 2 1/986 | 5 1/2236 | 10 1/1629 | 10 1/1754 |
3 | 4601104047 Coder THPT | TRẦN NGỌC BẢO HÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 6760 | 2 1/1057 | 5 1/1727 | 10 1/1435 | 10 1/2541 |
4 | 4601104089 Coder THPT | NGUYỄN TUẤN KIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 6814 | 2 1/1101 | 5 1/1794 | 10 1/1400 | 10 1/2519 |
5 | 4401104246 Coder THCS | NGÔ ĐẮC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 7483 | 2 1/580 | 5 1/701 | 10 1/4897 | 10 1/1305 |
6 | 4601104062 Coder THCS | NGUYỄN HỒ XUÂN HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 7739 | 2 1/1707 | 5 1/2516 | 10 1/1873 | 10 1/1643 |
7 | 4601104118 Coder THCS | PHẠM VƯƠNG NGHĨA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 7930 | 2 1/1902 | 5 1/1771 | 10 1/1328 | 10 1/2929 |
8 | 4601104173 Coder THCS | LÊ ĐỨC THI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 8781 | 2 1/1756 | 5 1/2567 | 10 1/2311 | 10 1/2147 |
9 | 4601104029 Coder Cao Đẳng | CHỐNG CHÍ DINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 9168 | 2 1/2083 | 5 1/2389 | 10 1/2457 | 10 1/2239 |
10 | 4601104135 Coder THCS | HUỲNH NGỌC NHUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 9405 | 2 1/1317 | 5 2/2987 | 10 1/2132 | 10 1/2969 |
11 | 4601104216 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Trúc Vân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 9856 | 2 1/2405 | 5 1/2448 | 10 1/2483 | 10 1/2520 |
12 | 4601104131 Coder THCS | NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 10127 | 2 1/1304 | 5 3/4411 | 10 1/2853 | 10 1/1559 |
13 | 4601104188 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NGỌC TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 10392 | 2 1/2118 | 5 1/2251 | 10 1/3085 | 10 1/2938 |
14 | 4601104199 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ TÚ TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 10687 | 2 1/1396 | 5 1/1851 | 10 2/3452 | 10 2/3988 |
15 | 4601104093 Coder THPT | NGUYỄN THỊ THÙY LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 10732 | 2 1/1435 | 5 1/1894 | 10 2/3445 | 10 2/3958 |
16 | 4601104165 Coder Cao Đẳng | CAO VIỆT THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 10768 | 2 1/1437 | 5 1/1675 | 10 3/3884 | 10 2/3772 |
17 | 4601104024 Coder THCS | PHẠM TRỌNG ĐẠT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 10893 | 2 1/2677 | 5 1/2705 | 10 1/2741 | 10 1/2770 |
18 | 4601104122 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 11485 | 2 1/2251 | 5 1/3450 | 10 1/3490 | 10 1/2294 |
19 | 4601104105 Coder THCS | TRẦN CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 12250 | 2 1/2969 | 5 1/3014 | 10 1/3055 | 10 1/3212 |
20 | 4601104079 Coder THCS | NGUYỄN CAO TUẤN KHANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 12445 | 2 1/2763 | 5 1/3081 | 10 1/3271 | 10 1/3330 |
21 | 4301104080 Coder THCS | TRỊNH ANH KHOA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 12879 | 2 1/2706 | 5 1/3304 | 10 1/3352 | 10 1/3517 |
22 | 4601104085 Coder THCS | TRẦN ANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 12968 | 2 2/2683 | 5 1/2267 | 10 1/1759 | 10 4/6259 |
23 | 4601104092 Coder THCS | TRẦN THỊ BẢO LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 13510 | 2 1/2712 | 5 1/3290 | 10 1/3531 | 10 1/3977 |
24 | 4601104072 Coder Tiểu Học | NGUYỄN NHẤT HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14347 | 2 2/3204 | 5 1/3074 | 10 2/5760 | 10 1/2309 |
25 | 4601104106 Coder Tiểu Học | CHÂU NGỌC MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 14351 | 2 1/2029 | 5 3/5000 | 10 2/3582 | 10 2/3740 |
26 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14615 | 2 2/4120 | 5 1/2996 | 10 2/4320 | 10 1/3179 |
27 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14734 | 2 1/2931 | 5 1/3007 | 10 2/4385 | 10 2/4411 |
28 | 4601104046 Coder Tiểu Học | PHẠM TRƯƠNG GIA HÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14981 | 2 1/2754 | 5 1/3697 | 10 1/4322 | 10 1/4208 |
29 | 4401104080 Coder Tiểu Học | QUÁCH CHÍ HÀO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 15340 | 2 1/1455 | 5 1/3122 | 10 1/3184 | 10 4/7579 |
30 | 4601104225 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 15444 | 2 1/1782 | 5 2/4191 | 10 1/4555 | 10 1/4916 |
31 | 4301103005 Coder THCS | TRÌNH NGỌC BÌNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 15789 | 2 1/2220 | 5 1/2901 | 10 1/3779 | 10 1/6889 |
32 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 15799 | 2 1/2986 | 5 1/3453 | 10 1/4326 | 10 1/5034 |
33 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 16961 | 2 1/1999 | 5 2/5599 | 10 1/4729 | 10 1/4634 |
34 | 4601104016 Coder Tiểu Học | PHẠM THỊ MINH CHÂU Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 20122 | 2 1/4129 | 5 1/4312 | 10 1/5393 | 10 1/6288 |
35 | 4601104226 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ HẢI YẾN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 20701 | 2 1/4491 | 5 1/4583 | 10 2/6309 | 10 1/5318 |
36 | 4601104007 Coder THCS | NGUYỄN TÔ THỤY ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 21144 | 2 1/4962 | 5 1/5374 | 10 1/5391 | 10 1/5417 |
37 | 4601104052 Coder Lớp Lá | CHU THỊ THÁI HIỀN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27 | 22297 | 2 1/4561 | 5 1/5066 | 10 1/5940 | 10 1/6730 |
38 | 4601104211 Coder Trung Cấp | TRỊNH HOÀNG TÙNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 27081 | 2 7/11899 | 5 2/5355 | 10 2/5931 | 10 1/3896 |
39 | 4601104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 29245 | 2 1/6836 | 5 1/6896 | 10 2/8326 | 10 1/7187 |
40 | 4601104102 Coder THCS | NGUYỄN BÌNH MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 21282 | | 5 3/7875 | 10 2/6695 | 10 2/6712 |
41 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 7755 | 2 1/1475 | 5 1/2197 | | 10 1/4083 |
42 | 4601104170 Coder THCS | Huỳnh Thị Thu Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 11706 | 2 1/3331 | 5 1/3848 | | 10 1/4527 |
43 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 15295 | 2 1/5039 | 5 1/2942 | 10 3/7314 | |
44 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6201 | | 5 1/6201 | | |
45 | 4601104080 Coder Lớp Lá | ĐẶNG HUỲNH MINH KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
46 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | 4601104076 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
49 | 4601103038 Coder Lớp Lá | NGUYỄN VŨ HOÀI LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
50 | 4501103022 Coder Lớp Mầm | LÊ HOÀNG MINH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
51 | 4601104121 Coder Lớp Lá | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
52 | 4401104153 Coder Lớp Lá | MAI ĐỨC NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
53 | 4601104002 Coder Lớp Lá | NGUYỄN NGỌC BẢO AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
54 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
55 | 4301104199 Coder Lớp Lá | NGUYỄN HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |