Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | itkuss Coder Lớp Lá | Huỳnh Thế Sơn Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1910 | 10 1/91 | 10 1/123 | 10 1/189 | 10 2/1507 |
2 | hdt Coder Lớp Chồi | Đào Thị Hiền Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5013 | 10 1/601 | 10 2/2102 | 10 1/1077 | 10 1/1233 |
3 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 5045 | 10 1/556 | 10 2/1891 | 10 1/1155 | 10 1/1443 |
4 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 40 | 5949 | 10 1/1002 | 10 1/1137 | 10 1/1236 | 10 2/2574 |
5 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 7055 | 10 1/435 | 10 1/2836 | 10 1/2500 | 10 1/1284 |
6 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 9402 | 10 1/2358 | 10 1/2136 | 10 1/2417 | 10 1/2491 |
7 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20274 | 10 1/1554 | 10 1/2411 | 10 1/7354 | 10 1/8955 |
8 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 24404 | 10 2/5671 | 10 2/5749 | 10 1/8202 | 10 1/4782 |
9 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33029 | 10 1/6463 | 10 1/7352 | 10 1/10227 | 10 1/8987 |
10 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41206 | 10 1/8272 | 10 1/8651 | 10 1/10164 | 10 2/14119 |
11 | hoangtd Coder Lớp Lá | tran duy hoang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 42531 | 10 1/924 | 10 1/1696 | 10 1/34695 | 10 1/5216 |
12 | quocviet Coder Tiểu Học | Vương Quốc Việt Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45165 | 10 1/11207 | 10 1/11248 | 10 1/11294 | 10 1/11416 |
13 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 45672 | 10 1/7030 | 10 1/8917 | 10 1/15293 | 10 1/14432 |
14 | ducdt Coder Lớp Lá | Đinh Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 46513 | 10 1/7207 | 10 1/7790 | 10 2/22849 | 10 2/8667 |
15 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 52353 | 10 2/7963 | 10 1/6852 | 10 1/31069 | 10 1/6469 |
16 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 59535 | 10 1/14196 | 10 1/14292 | 10 2/16318 | 10 1/14729 |
17 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 62398 | 10 1/14764 | 10 1/15168 | 10 1/16671 | 10 1/15795 |
18 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 63283 | 10 1/13082 | 10 2/14427 | 10 2/20208 | 10 1/15566 |
19 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 64008 | 10 1/15871 | 10 1/15957 | 10 1/16033 | 10 1/16147 |
20 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 65671 | 10 2/15354 | 10 1/14287 | 10 1/20861 | 10 1/15169 |
21 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 67680 | 10 2/16252 | 10 1/15949 | 10 2/18205 | 10 1/17274 |
22 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 69823 | 10 1/12942 | 10 2/14510 | 10 1/27389 | 10 1/14982 |
23 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 70945 | 10 1/17121 | 10 1/17471 | 10 1/18079 | 10 1/18274 |
24 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 73028 | 10 2/18957 | 10 1/17811 | 10 1/17978 | 10 1/18282 |
25 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 75867 | 10 1/17748 | 10 1/17832 | 10 2/20556 | 10 1/19731 |
26 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 83005 | 10 1/19740 | 10 2/20983 | 10 1/22412 | 10 1/19870 |
27 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 84892 | 10 1/17750 | 10 2/22610 | 10 1/22176 | 10 1/22356 |
28 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 86668 | 10 1/14445 | 10 1/21104 | 10 2/26637 | 10 1/24482 |
29 | tuantm711 Coder Lớp Lá | Trịnh Minh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 87753 | 10 1/20337 | 10 1/20432 | 10 1/23780 | 10 1/23204 |
30 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 89503 | 10 2/22263 | 10 2/22655 | 10 1/22768 | 10 1/21817 |
31 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 89841 | 10 1/21996 | 10 1/22221 | 10 1/23075 | 10 1/22549 |
32 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 95634 | 10 2/23781 | 10 2/24048 | 10 1/23058 | 10 2/24747 |
33 | quannm Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 96246 | 10 1/23757 | 10 1/23976 | 10 1/24152 | 10 1/24361 |
34 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 96520 | 10 2/23339 | 10 1/23603 | 10 2/25061 | 10 1/24517 |
35 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 96993 | 10 2/11408 | 10 1/10267 | 10 1/37573 | 10 1/37745 |
36 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 98578 | 10 1/23956 | 10 2/25140 | 10 1/24467 | 10 1/25015 |
37 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 102500 | 10 1/23549 | 10 1/24592 | 10 2/26859 | 10 1/27500 |
38 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 102608 | 10 1/25606 | 10 1/25692 | 10 1/25881 | 10 1/25429 |
39 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 104336 | 10 1/25982 | 10 1/26140 | 10 2/27078 | 10 1/25136 |
40 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 108620 | 10 1/26717 | 10 1/27141 | 10 1/27260 | 10 1/27502 |
41 | hieunx28 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 109247 | 10 2/24919 | 10 1/24557 | 10 2/34376 | 10 2/25395 |
42 | KiếmThô... Coder Lớp Lá | Nghiêu Kiếm Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 109568 | 10 2/20101 | 10 1/20262 | 10 2/33806 | 10 1/35399 |
43 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 115673 | 10 1/28849 | 10 1/28877 | 10 1/28941 | 10 1/29006 |
44 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 116904 | 10 1/29423 | 10 1/28949 | 10 1/29189 | 10 1/29343 |
45 | LamLaiTuDa... Coder Trung Cấp | 無 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 117067 | 10 1/29200 | 10 1/29241 | 10 1/29284 | 10 1/29342 |
46 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 119623 | 10 1/29163 | 10 1/29412 | 10 1/29782 | 10 2/31266 |
47 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 119996 | 10 1/29506 | 10 1/29564 | 10 1/29646 | 10 2/31280 |
48 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 120182 | 10 2/30493 | 10 1/26920 | 10 1/35358 | 10 1/27411 |
49 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 124882 | 10 2/31059 | 10 1/30127 | 10 1/32746 | 10 1/30950 |
50 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 125108 | 10 1/29486 | 10 1/27161 | 10 1/39999 | 10 1/28462 |
51 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 131428 | 10 1/32666 | 10 1/32751 | 10 1/32881 | 10 1/33130 |
52 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 131858 | 10 1/26724 | 10 1/28041 | 10 2/38744 | 10 1/38349 |
53 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 135156 | 10 2/33455 | 10 2/33562 | 10 2/34190 | 10 1/33949 |
54 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 135814 | 10 1/33519 | 10 1/33828 | 10 2/35188 | 10 1/33279 |
55 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 138143 | 10 2/34474 | 10 1/33842 | 10 1/34736 | 10 1/35091 |
56 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 140929 | 10 1/36162 | 10 1/32471 | 10 1/36758 | 10 1/35538 |
57 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 149855 | 10 1/37619 | 10 1/37560 | 10 1/37406 | 10 1/37270 |
58 | trunghoang... Coder Lớp Mầm | Trương Trung Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 150775 | 10 1/37483 | 10 2/38869 | 10 1/36609 | 10 1/37814 |
59 | hauvlp Coder Tiểu Học | Võ Lê Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 154953 | 10 1/38637 | 10 1/38678 | 10 1/38740 | 10 1/38898 |
60 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 156589 | 10 2/39761 | 10 1/38720 | 10 1/38961 | 10 1/39147 |
61 | vinhpv Coder Lớp Lá | Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 157683 | 10 1/34530 | 10 1/40360 | 10 2/42162 | 10 1/40631 |
62 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 158740 | 10 1/39377 | 10 1/39566 | 10 1/39772 | 10 1/40025 |
63 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 162050 | 10 1/38481 | 10 1/38857 | 10 1/42267 | 10 1/42445 |
64 | namlq1 Coder Lớp Chồi | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 166079 | 10 1/41273 | 10 1/41508 | 10 1/41615 | 10 1/41683 |
65 | vuta2511 Coder Lớp Lá | Trần Anh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 169718 | 10 1/40731 | 10 2/43212 | 10 1/43196 | 10 1/42579 |
66 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 174618 | 10 1/43515 | 10 1/43571 | 10 1/43687 | 10 1/43845 |
67 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 175005 | 10 1/42611 | 10 2/44772 | 10 1/43663 | 10 1/43959 |
68 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 175279 | 10 1/43526 | 10 1/43949 | 10 1/44035 | 10 1/43769 |
69 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 177178 | 10 1/44181 | 10 1/44253 | 10 1/44331 | 10 1/44413 |
70 | hmt252 Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 183037 | 10 1/44431 | 10 1/45310 | 10 1/45804 | 10 2/47492 |
71 | nguyenpl Coder Lớp Chồi | Nguyen Long Pham Đại học Công Nghiệp TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 185142 | 10 2/46786 | 10 2/46838 | 10 1/45719 | 10 1/45799 |
72 | nhitt Coder Lớp Chồi | Tran Thi Yen Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.33 | 168064 | 10 2/42487 | 10 2/42272 | 8.33 1/41572 | 10 1/41733 |
73 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 138212 | 10 1/31104 | 10 1/33836 | 5 1/37843 | 10 1/35429 |
74 | truongbyla... Coder Lớp Lá | Đinh Quang Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31.67 | 74914 | 10 2/18292 | 10 1/17189 | 1.67 1/19831 | 10 1/19602 |
75 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 2002 | 10 1/330 | 10 1/428 | | 10 1/1244 |
76 | anhctc Coder Tiểu Học | Cái Thị Châu Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 30433 | 10 1/9818 | 10 1/9995 | | 10 1/10620 |
77 | hungnd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 36345 | 10 1/1073 | 10 2/3709 | | 10 1/31563 |
78 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 46870 | 10 1/15287 | | 10 1/16806 | 10 1/14777 |
79 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 49626 | 10 1/14886 | 10 1/14597 | | 10 1/20143 |
80 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 54302 | 10 1/17089 | 10 1/17529 | | 10 2/19684 |
81 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 59271 | 10 2/19891 | 10 1/18855 | | 10 1/20525 |
82 | chidung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 64782 | 10 2/23419 | 10 1/20591 | | 10 1/20772 |
83 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 67045 | 10 1/24052 | 10 2/22823 | | 10 1/20170 |
84 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 68261 | 10 2/22459 | 10 1/22174 | | 10 1/23628 |
85 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 77585 | 10 2/30648 | 10 1/16571 | | 10 1/30366 |
86 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78414 | 10 1/26091 | 10 1/26130 | | 10 1/26193 |
87 | hienpv Coder Cao Đẳng | Phan Văn Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81692 | 10 1/28465 | 10 1/25148 | | 10 1/28079 |
88 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84287 | 10 1/26253 | 10 1/27284 | | 10 2/30750 |
89 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 89833 | 10 1/29813 | 10 1/29893 | | 10 1/30127 |
90 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 94048 | 10 1/31143 | 10 1/31230 | | 10 1/31675 |
91 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 105649 | 10 1/34859 | 10 1/34934 | | 10 1/35856 |
92 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 116552 | 10 1/38804 | 10 1/38728 | | 10 1/39020 |
93 | nhanht Coder Lớp Lá | Huỳnh Tâm Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 117511 | 10 1/38801 | 10 1/39120 | | 10 1/39590 |
94 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 128033 | | 10 1/40217 | 10 2/47170 | 10 1/40646 |
95 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 133801 | 10 2/45173 | | 10 1/43177 | 10 2/45451 |
96 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 136085 | 10 2/46047 | 10 1/44945 | | 10 1/45093 |
97 | phuocnh010... Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 45314 | 10 1/14515 | 10 1/14980 | 3.33 1/15819 | |
98 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 53833 | 10 2/27195 | 10 1/26638 | 0 1/-- | |
99 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 65251 | 10 1/31936 | 10 2/33315 | | |
100 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 78251 | 10 1/38913 | 10 1/39338 | | |
101 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 84314 | 10 2/38213 | | | 10 2/46101 |
102 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91515 | | | 10 1/45993 | 10 1/45522 |
103 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1962 | | | | 10 1/1962 |
104 | yennth Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4990 | 0 1/-- | 10 2/4990 | | |
105 | nhungdn Coder Lớp Lá | Đỗ Ngọc Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4998 | 10 2/4998 | | | |
106 | nguyenviet... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9206 | 10 2/9206 | | | |
107 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14311 | 0 1/-- | | | 10 1/14311 |
108 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15454 | | 0 1/-- | | 10 1/15454 |
109 | vilm1998 Coder Lớp Lá | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18577 | | | | 10 1/18577 |
110 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22143 | 10 1/22143 | | | |
111 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22461 | | | | 10 1/22461 |
112 | quocky97 Coder Lớp Lá | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24834 | | | | 10 2/24834 |
113 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26305 | | | 0 1/-- | 10 1/26305 |
114 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29674 | | | | 10 1/29674 |
115 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30372 | 0 1/-- | | | 10 1/30372 |
116 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32128 | | | | 10 1/32128 |
117 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32262 | | | | 10 1/32262 |
118 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32713 | | | | 10 2/32713 |
119 | binhtlt Coder Lớp Mầm | Trương Lử Thiên Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 36332 | 10 1/36332 | | | |
120 | hoaiancm Coder Lớp Lá | Chế Mạnh Hoài Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36915 | | | | 10 1/36915 |
121 | NgọcHư... Coder Lớp Chồi | Hà Ngọc Hường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 37952 | 10 1/37952 | | | 0 1/-- |
122 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39294 | | | | 10 1/39294 |
123 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39856 | | | | 10 2/39856 |
124 | nhultq Coder Lớp Lá | Lê Thị Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43709 | | 0 1/-- | 10 2/43709 | |
125 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43935 | | | | 10 1/43935 |
126 | ngannpt Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44043 | | | | 10 1/44043 |
127 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45489 | | | | 10 1/45489 |
128 | baotb Coder Lớp Lá | Trần Thiên Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45545 | | | | 10 2/45545 |
129 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
130 | quynhnn Coder THPT | Nguyễn Như Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
131 | Tieumo Coder Lớp Chồi | Lê Hứa Tiểu Mơ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
132 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
133 | ezfuonz Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
134 | baohp Coder Lớp Lá | Hứa Phú Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
135 | kieuntd Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Đoan Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
136 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
137 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
138 | thuytrangd... Coder Lớp Lá | Đinh Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
139 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
140 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
141 | hanhdth Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Hồng Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
142 | kimnguyen0... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Kim Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
143 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
144 | nghiad Coder Lớp Lá | Đặng Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
145 | lamnt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
146 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
147 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
148 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
149 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
150 | thienth182... Coder Lớp Mầm | NGUYEN HA THCS Trần Hưng Đạo - Bình Dương |  | 0 | 0 | | | | |
151 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
152 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
153 | 0121769261... Coder Tiểu Học | Trần Bảo Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
154 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
155 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
156 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
157 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
158 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
159 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
160 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
161 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
162 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
163 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
164 | nganbtk Coder Tiểu Học | Bùi Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
165 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
166 | cuonghq120... Coder Lớp Mầm | Hồ Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
167 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
168 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
169 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
170 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
171 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
172 | kathuynh Coder Lớp Mầm | ka Thuynh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
173 | nkat122mhd Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
174 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- | | |
175 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
176 | Suongttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thu Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
177 | nghiapn Coder Lớp Mầm | Pham Nguyen Nghia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
178 | nhanthaidu... Coder Tiểu Học | Nhan Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
179 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
180 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | | | |
181 | thuongthuo... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thương Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
182 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
183 | ThanhDoan Coder Lớp Lá | Đoàn Thiện Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
184 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
185 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
186 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
187 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
188 | phuonglt Coder Lớp Lá | Lê Thị Song Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |