Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104147 Coder Cao Đẳng | PHẠM HOÀI NHÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 15457 | 10 2/2067 | 10 1/1078 | 10 1/3535 | 10 1/2789 | 10 1/2926 | 10 1/3062 |
2 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 20534 | 10 1/1370 | 10 1/1524 | 10 1/1819 | 10 1/7042 | 10 1/2308 | 10 1/6471 |
3 | 4701104077 CODER PHÓ GIÁO SƯ | NGUYỄN KHÁNH DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 21832 | 10 2/2141 | 10 1/2150 | 10 1/3045 | 10 1/6562 | 10 1/3837 | 10 1/4097 |
4 | 4701104097 Coder Đại Học | MAI LÊ HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26637 | 10 1/1936 | 10 1/3612 | 10 1/6198 | 10 1/4467 | 10 1/4846 | 10 1/5578 |
5 | 4701104153 Coder Cao Đẳng | TRƯƠNG MINH NHỰT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 26675 | 10 1/1425 | 10 1/2906 | 10 1/5277 | 10 1/5433 | 10 1/5002 | 10 1/6632 |
6 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 28085 | 10 1/2887 | 10 1/3867 | 10 1/4333 | 10 1/4581 | 10 1/4373 | 10 2/8044 |
7 | 4701104144 Coder Đại Học | Lê Thị Hồng Ngọt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 28539 | 10 2/3218 | 10 2/4518 | 10 1/3779 | 10 1/6537 | 10 1/4177 | 10 1/6310 |
8 | 4701104159 Coder THPT | PHAN NGUYỄN MINH PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30251 | 10 2/3182 | 10 2/5096 | 10 1/2107 | 10 2/5458 | 10 5/7298 | 10 4/7110 |
9 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30391 | 10 1/2451 | 10 1/3690 | 10 1/6784 | 10 1/5485 | 10 1/5700 | 10 1/6281 |
10 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 30637 | 10 1/2694 | 10 1/3648 | 10 1/4027 | 10 4/9233 | 10 1/4681 | 10 2/6354 |
11 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 31161 | 10 4/6228 | 10 2/2151 | 10 1/3818 | 10 2/6016 | 10 4/6568 | 10 4/6380 |
12 | 4701104232 Coder Đại Học | HUỲNH MẠNH TƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 33099 | 10 1/1164 | 10 1/2020 | 10 1/7620 | 10 1/9625 | 10 1/2301 | 10 2/10369 |
13 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 34571 | 10 2/4805 | 10 2/4825 | 10 4/7178 | 10 1/4327 | 10 3/6044 | 10 4/7392 |
14 | 4701104204 Coder THPT | NGUYỄN VĂN THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 34682 | 10 1/820 | 10 2/3326 | 10 1/6891 | 10 4/11109 | 10 1/4135 | 10 3/8401 |
15 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 35706 | 10 1/1195 | 10 1/3359 | 10 1/4099 | 10 1/10378 | 10 1/4740 | 10 2/11935 |
16 | 4701104247 Coder THCS | TRẦN NGỌC TƯỜNG VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 36577 | 10 1/3364 | 10 1/5767 | 10 2/8236 | 10 1/5884 | 10 2/7172 | 10 1/6154 |
17 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 37367 | 10 1/1675 | 10 1/3545 | 10 1/5502 | 10 2/10710 | 10 2/5827 | 10 2/10108 |
18 | 4701104202 Coder Trung Cấp | LÊ VĂN THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 37982 | 10 1/2441 | 10 1/3232 | 10 1/6115 | 10 1/8146 | 10 1/7970 | 10 2/10078 |
19 | 4701104228 Coder THPT | NGUYỄN HỮU ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 39745 | 10 1/1328 | 10 2/3939 | 10 1/4495 | 10 2/10392 | 10 1/6882 | 10 4/12709 |
20 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 41128 | 10 1/2843 | 10 2/9363 | 10 1/5585 | 10 1/10702 | 10 1/3741 | 10 1/8894 |
21 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 48464 | 10 2/7604 | 10 2/7635 | 10 2/7846 | 10 2/7977 | 10 3/9258 | 10 2/8144 |
22 | 4701104243 Coder THPT | LÊ VĂN VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 48908 | 10 1/2857 | 10 1/4707 | 10 1/5755 | 10 6/15932 | 10 1/7004 | 10 5/12653 |
23 | 4701104184 Coder THCS | NGUYỄN ĐỨC TÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 46409 | 10 1/4921 | 10 1/4635 | 10 2/11314 | 10 1/9700 | 10 1/6295 | 7.5 1/9544 |
24 | 4701104072 Coder Tiểu Học | ĐỖ XUÂN DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 57.5 | 51847 | 10 1/6816 | 10 1/6420 | 10 1/10281 | 10 1/9715 | 10 1/8842 | 7.5 1/9773 |
25 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 43010 | 10 2/5532 | 10 1/4288 | 10 6/10583 | 6 4/8969 | 10 2/6842 | 10 2/6796 |
26 | 4201101165 Coder Lớp Chồi | LÊ NGÔ TUYẾT TRINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56 | 46011 | 10 1/1409 | 10 3/5275 | 10 1/9645 | 6 10/21433 | 10 1/3766 | 10 1/4483 |
27 | 4701104215 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ QUẾ TRÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 17078 | 10 1/1187 | 10 1/2193 | | 10 1/3941 | 10 1/4275 | 10 1/5482 |
28 | 4701104155 Coder Lớp Lá | PHẠM CƯƠNG DANH PHÁT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 21944 | 10 2/4227 | 10 1/3062 | 10 1/5000 | | 10 1/5029 | 10 1/4626 |
29 | 4701104073 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN LONG DƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 23847 | 10 1/939 | 10 1/1859 | 10 1/9226 | | 10 1/4758 | 10 1/7065 |
30 | 4701104106 Coder Trung Cấp | Trần Đức Nhật Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 25112 | 10 1/940 | 10 4/6710 | | 10 2/9990 | 10 1/2849 | 10 1/4623 |
31 | 4701104049 Coder Thạc Sĩ | THÁI GIA BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 27035 | 10 1/2430 | 10 1/4437 | 10 2/5898 | | 10 3/7602 | 10 2/6668 |
32 | 4701104086 Coder THCS | NGUYỄN THỊ THU HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 31856 | 10 1/3020 | 10 1/5322 | 10 1/10365 | | 10 1/5976 | 10 1/7173 |
33 | 4701104169 Coder Trung Cấp | TRẦN DUY QUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 39763 | 10 1/7857 | 10 1/7913 | | 10 1/7959 | 10 1/8000 | 10 1/8034 |
34 | 4701104165 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THANH PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 34968 | 10 2/3480 | 10 2/5133 | 10 1/7450 | 8 2/10552 | 10 2/8353 | 0 3/-- |
35 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 20850 | 10 2/3719 | 10 1/2900 | 10 1/3361 | 6 1/3952 | 10 2/6918 | |
36 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46 | 28229 | 10 1/1080 | 10 1/1609 | 10 3/5672 | 6 6/15570 | 10 1/4298 | |
37 | 4701104103 Coder THPT | Nguyễn Thị Thu Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 6565 | 10 1/882 | 10 1/1360 | 10 1/2664 | | 10 1/1659 | |
38 | 4701104208 Coder THCS | LƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 8050 | 10 1/3989 | 10 1/723 | 10 1/2531 | 0 3/-- | 10 1/807 | |
39 | 4701104080 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phạm Minh Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15282 | 10 3/3673 | 10 1/2978 | 10 2/5306 | 0 3/-- | 10 1/3325 | 0 1/-- |
40 | 4701104120 Coder Lớp Lá | CHU MAI LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 16659 | 10 4/6300 | 10 2/4110 | 10 1/3050 | | 10 1/3199 | |
41 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18004 | 10 1/3263 | 10 2/6433 | 10 1/3810 | | 10 1/4498 | |
42 | 4701104128 Coder Trung Cấp | TĂNG KHẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26125 | 10 9/11702 | 10 1/3752 | | | 10 1/5458 | 10 1/5213 |
43 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38 | 23239 | 10 3/5348 | 10 1/3927 | | 8 3/8014 | 10 1/5950 | |
44 | 4701104117 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8070 | 10 1/5266 | 10 1/1199 | | | 10 1/1605 | |
45 | 4701104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12261 | 10 1/2032 | 10 1/6292 | | | 10 1/3937 | |
46 | 4701104192 Coder THCS | NGUYỄN ĐÌNH TUẤN THANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13947 | 10 1/2209 | 10 2/6853 | 0 1/-- | | 10 1/4885 | |
47 | 4701104237 Coder THCS | ĐINH QUỐC VIỆT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14794 | 10 3/5099 | 10 1/3602 | | | 10 1/6093 | |
48 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20420 | 10 2/7192 | 10 1/6351 | | | 10 1/6877 | |
49 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 29864 | 10 9/18233 | 10 1/6668 | 0 2/-- | | 10 1/4963 | |
50 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 22884 | 10 4/5895 | 10 4/7573 | 0 3/-- | | 5 1/9416 | |
51 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3459 | | 10 1/721 | 0 2/-- | | 10 1/2738 | |
52 | 4201104037 Coder Tiểu Học | NGUYỄN HỮU ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4074 | | 10 1/1899 | | | 10 1/2175 | |
53 | 4701104048 Coder THCS | LÂM QUỐC BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5602 | 10 3/5602 | | | | | |
54 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8861 | 10 6/8861 | | 0 1/-- | | | |
55 | 4701104068 Coder Tiểu Học | LÊ DUY ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10085 | 10 2/10085 | | | | | |
56 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
57 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | | | | | |