Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 20:00:00 25/04/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 23:00:00 25/04/2023
Tổng thời gian thi: 180 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 23:00:00 25/04/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
14801104080
Coder Thạc Sĩ
Nguyễn Đắc Long
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24869610
2/4268
2
1/285
10
2/2496
2
1/1647
24801104129
Coder Đại Học
Võ Văn Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       24982610
1/777
2
1/980
10
3/4912
2
1/3157
322120416
Coder Tiểu Học
Huỳnh Thị Kim Tuyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       24987110
1/1389
2
1/1892
10
1/3087
2
1/3503
44801103032
Coder Trung Cấp
Trịnh Trần Diễm Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241299310
1/324
2
1/1151
10
1/3467
2
2/8051
522120120
Coder Lớp Lá
Đặng Phúc Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       241363510
1/1327
2
1/1697
10
2/6438
2
1/4173
621120072
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Hòa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241422610
1/2088
2
1/2899
10
2/5778
2
1/3461
722120157
Coder Lớp Lá
Nguyễn Nam Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241456710
1/4504
2
1/304
10
2/7097
2
1/2662
84801103015
Coder Cao Đẳng
Trần Tiểu Đình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241462210
1/926
2
1/1919
10
1/1060
2
4/10717
94801103041
Coder Tiểu Học
Trần Thị Mỹ Kiều
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241662310
1/467
2
2/2123
10
2/4512
2
2/9521
1022120364
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoài Thương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241719010
1/1151
2
1/1629
10
5/10583
2
1/3827
1122120143
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Huyền
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241738510
1/1960
2
1/2421
10
3/7229
2
1/5775
1222120106
Coder Tiểu Học
Võ Phi Hổ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241755910
1/2660
2
1/3202
10
3/7209
2
1/4488
1321120065
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trang Mai Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241757810
1/1881
2
1/2662
10
3/7534
2
1/5501
144701103045
Coder Đại Học
Lại Nguyễn Huy Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241771810
1/3805
2
2/1979
10
2/10382
2
1/1552
154801103037
Coder THPT
Phạm Nguyễn Minh Khoa
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241840410
1/2338
2
1/3122
10
1/5047
2
1/7897
1621120187
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hà Hoàng Tuấn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241901910
2/3548
2
1/2564
10
3/8072
2
1/4835
1722120445
Coder Tiểu Học
Lê Quốc Vương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241920210
1/854
2
1/1562
10
6/12312
2
1/4474
184501104013
Coder THCS
PHẠM LÊ HOÀNG ÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       241924710
1/5767
2
1/1277
10
3/9706
2
1/2497
1922120421
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đoàn Minh Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241974210
1/1904
2
1/7606
10
1/4598
2
1/5634
2022120415
Coder Tiểu Học
Trần Quang Tuyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       241995610
2/3184
2
2/5347
10
1/5338
2
1/6087
2122120393
Coder Tiểu Học
Nguyễn Lê Thanh Trúc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242061510
1/2151
2
2/2372
10
8/15173
2
1/919
2222120153
Coder Tiểu Học
Trần Duy Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242064710
1/763
2
1/1251
10
8/13065
2
1/5568
2321120430
Coder Tiểu Học
Ngô Tuấn Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242106410
2/3054
2
1/2113
10
5/9530
2
1/6367
2422120147
Coder Lớp Lá
Bùi Trần Quang Khải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242120610
4/7156
2
1/1779
10
4/9616
2
1/2655
2522120451
Coder THCS
Vũ Thế Vỹ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242158010
1/1709
2
1/2031
10
7/13518
2
1/4322
2622120118
Coder Tiểu Học
Vòng Sau Hùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242193010
1/2685
2
1/3371
10
2/9512
2
1/6362
2721120078
Coder Lớp Lá
Đỗ Nguyễn Khánh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242212010
1/1496
2
1/2501
10
6/13617
2
1/4506
2821120240
Coder Tiểu Học
Nguyễn Vân Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242216310
4/10274
2
1/2129
10
2/5175
2
1/4585
294801103075
Coder Trung Cấp
Nguyễn Hữu Thiện
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242232010
1/317
2
1/735
10
6/12457
2
2/8811
304801104140
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hoài Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       242253110
1/1431
2
1/2224
10
4/12370
2
1/6506
3122120368
Coder Tiểu Học
Phan Thanh Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242301010
3/3694
2
1/1483
10
7/14076
2
1/3757
3222120370
Coder Tiểu Học
Nguyễn Bùi Vương Tiễn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242397910
1/2724
2
1/3888
10
3/9653
2
2/7714
334601104183
Coder THCS
NGUYỄN VĂN TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242425910
1/2050
2
1/2527
10
3/12426
2
1/7256
344801104044
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Minh Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242523110
2/4822
2
1/2689
10
7/16160
2
1/1560
3521120408
Coder Lớp Lá
Đặng Tuấn Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242541610
3/4838
2
1/3052
10
3/10503
2
2/7023
364801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242553310
1/6078
2
1/1227
10
6/16696
2
1/1532
374801103035
Coder THPT
Tăng Huỳnh Hữu Khánh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       242568110
1/511
2
5/6487
10
4/6847
2
5/11836
3822120442
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242580810
1/2566
2
1/2974
10
13/19683
2
1/585
394601103045
Coder Tiểu Học
HUỲNH CHÍ NGUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       242590110
2/3575
2
1/2779
10
4/11595
2
2/7952
4022120366
Coder Lớp Lá
Phan Công Tiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242595310
3/5958
2
3/6988
10
2/7892
2
1/5115
4122120371
Coder Tiểu Học
Lý Trọng Tín
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242605310
1/1236
2
7/9331
10
6/11158
2
1/4328
4222120126
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242605510
1/1804
2
1/2310
10
7/15229
2
1/6712
4322120117
Coder Lớp Lá
Trần Mạnh Hùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242671610
1/1988
2
2/3918
10
7/14320
2
1/6490
4422120367
Coder Tiểu Học
Lê Hồng Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242720110
1/5111
2
1/7784
10
2/8736
2
1/5570
4522120453
Coder Tiểu Học
Trần Minh Sơn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242753110
2/2698
2
1/1949
10
9/18097
2
1/4787
4622120097
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242761910
2/6459
2
1/3609
10
3/11649
2
1/5902
4722120439
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hoàng Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242834810
3/4997
2
2/4551
10
6/11622
2
1/7178
4822120409
Coder Lớp Lá
Võ Văn Tùng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242836210
3/6976
2
2/5087
10
8/14257
2
2/2042
4922120115
Coder Tiểu Học
Đỗ Thái Học
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242862910
1/7500
2
1/7296
10
1/7125
2
1/6708
5022120114
Coder Tiểu Học
Quách Tề Hoằng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242885710
1/2120
2
1/2417
10
10/17145
2
3/7175
5121120070
Coder Tiểu Học
Nhan Hữu Hiếu
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242892210
2/8614
2
1/5499
10
2/7756
2
1/7053
5222120375
Coder Tiểu Học
Lưu Thái Toàn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242892610
1/1382
2
5/6915
10
10/16848
2
1/3781
5322120384
Coder Lớp Lá
Nguyễn Đình Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       242903410
5/7832
2
4/6435
10
3/8024
2
1/6743
5421120546
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thanh Sang
Chưa cài đặt thông tin trường
       243017910
1/6758
2
1/5377
10
4/12446
2
1/5598
5522120450
Coder Tiểu Học
Bùi Đình Gia Vỹ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243033310
9/12810
2
1/2665
10
4/9889
2
1/4969
5622120110
Coder Tiểu Học
Đặng Minh Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243038510
4/8824
2
1/5531
10
1/7529
2
1/8501
5722120410
Coder Tiểu Học
Dương Hữu Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243212110
3/11919
2
1/4693
10
1/7045
2
1/8464
5822120413
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243289110
7/10422
2
1/3902
10
5/13952
2
1/4615
5921120418
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chí Công
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243303910
2/4365
2
5/8874
10
9/17594
2
1/2206
6021120042
Coder THCS
Phan Gia Bảo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243364610
1/8093
2
1/6440
10
3/12883
2
1/6230
6121120575
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       243388710
7/13076
2
2/1722
10
7/14486
2
1/4603
6222120179
Coder Lớp Lá
Võ Hà Lam
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243417310
8/11892
2
2/5323
10
5/10525
2
1/6433
634601103051
Coder Tiểu Học
TRỊNH YẾN NHI
Chưa cài đặt thông tin trường
       243420010
1/3970
2
3/8107
10
4/12591
2
5/9532
6422120101
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243429910
2/9654
2
3/6548
10
4/10476
2
1/7621
6522120365
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thị Kiều Tiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243537210
3/5376
2
3/6681
10
7/15755
2
1/7560
6621120050
Coder Tiểu Học
Trương Tấn Đạt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243551510
8/10041
2
2/3643
10
9/16943
2
2/4888
6722120363
Coder Lớp Lá
Phan Hồng Thức
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243565510
1/3057
2
8/17909
10
1/7774
2
1/6915
684601104109
Coder THCS
NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       243590910
1/3313
2
2/4136
10
11/22268
2
1/6192
694701103048
Coder THPT
Trần Gia Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       243614810
1/4612
2
2/6364
10
8/17367
2
1/7805
7022120149
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phan Đức Khải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243617910
2/10418
2
1/7381
10
1/8655
2
1/9725
7122120441
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trường Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243755810
9/12297
2
1/3163
10
7/13621
2
2/8477
7222120165
Coder Tiểu Học
Lê Anh Khôi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243771210
8/16535
2
2/3982
10
4/11543
2
1/5652
7322120394
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Trực
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243775710
2/8220
2
1/7959
10
2/11698
2
1/9880
744501104143
Coder THCS
LÊ PHAN GIA MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       243801110
4/11788
2
1/8031
10
1/9668
2
1/8524
7522120446
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Vương
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243812210
4/12581
2
1/7372
10
2/9386
2
1/8783
7622120156
Coder Lớp Chồi
Huỳnh Gia Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243827510
1/10215
2
5/11871
10
2/9672
2
1/6517
774401104131
Coder THCS
LÊ THÀNH LUÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       243853210
1/10475
2
1/8220
10
1/9854
2
1/9983
7821120158
Coder Lớp Lá
Trương Công Trung
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243866410
4/13863
2
1/7950
10
5/12392
2
1/4459
7921120542
Coder Tiểu Học
Lâm Hoàng Quốc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243871910
1/9776
2
1/9415
10
1/9970
2
1/9558
8022120104
Coder Lớp Lá
Tăng Đức Hiệp
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243906110
4/6312
2
4/7276
10
5/13132
2
3/12341
8121120041
Coder Lớp Lá
Dương Ngọc Thái Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       243960110
1/7912
2
1/8290
10
4/13384
2
1/10015
8222120163
Coder THCS
Phạm Đào Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243970410
1/1694
2
1/2326
10
18/30922
2
1/4762
8322120433
Coder Tiểu Học
Lê Quang Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243987110
11/16263
2
1/5227
10
2/11763
2
1/6618
8422120098
Coder Lớp Lá
Phan Anh Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       243991410
4/13266
2
1/5339
10
4/12690
2
1/8619
8521120184
Coder Lớp Lá
Lê Thị Minh Thư
Chưa cài đặt thông tin trường
       244013310
1/9191
2
1/9512
10
2/11147
2
1/10283
8622120379
Coder Lớp Lá
Trần Như Tri
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244069210
2/4381
2
3/3694
10
16/26965
2
1/5652
8722120400
Coder Tiểu Học
Trần Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244104010
3/10789
2
4/12708
10
1/8857
2
1/8686
8822120412
Coder Tiểu Học
Nguyễn Anh Tường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244163810
9/19970
2
2/3719
10
5/11595
2
1/6354
8921120097
Coder Lớp Lá
Trần Bảo Minh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244204310
3/4606
2
1/2343
10
18/28997
2
2/6097
904201751191
Coder THCS
TRẦN SĨ NGUYÊN SA
Chưa cài đặt thông tin trường
       244326810
4/10361
2
4/12020
10
2/9406
2
3/11481
914801104027
Coder Tiểu Học
Đàng Huỳnh Khánh Đoan
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       244329710
5/12851
2
4/10436
10
1/9889
2
1/10121
9222120407
Coder Tiểu Học
Hoàng Ngọc Tuệ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244427310
4/6817
2
5/14061
10
5/14842
2
1/8553
9322120123
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244498610
5/12961
2
4/9267
10
6/15646
2
1/7112
9422120169
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244521610
5/7634
2
4/7582
10
9/19785
2
2/10215
9520120159
Coder Lớp Lá
Nguyễn Sỹ Phong
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244531310
8/16195
2
5/8980
10
3/11394
2
2/8744
9622120133
Coder Lớp Lá
Hà Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244756210
2/11337
2
2/11615
10
6/15739
2
2/8871
9722120448
Coder Tiểu Học
Bùi Đoàn Thúy Vy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       244802710
2/3906
2
4/13078
10
7/17857
2
3/13186
9822120158
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Khánh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       245063110
2/10508
2
3/6827
10
6/15663
2
8/17633
994701104124
Coder THCS
Lê Văn Luân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       245143910
1/477
2
1/780
10
28/42621
2
4/7561
10022120435
Coder Tiểu Học
Nguyễn Quốc Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       245249310
13/23424
2
4/10615
10
6/13881
2
1/4573
10122120383
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       246067410
10/17879
2
15/24696
10
2/9950
2
1/8149
10222120102
Coder Lớp Lá
Trần Xuân Minh Hiển
Chưa cài đặt thông tin trường
       246773210
11/22114
2
3/9849
10
9/19572
2
7/16197
1034601103081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY
Chưa cài đặt thông tin trường
       23.82546810
5/9539
1.8
1/1085
10
5/9929
2
1/4915
10422120378
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Khánh Trân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       23.85273410
1/8429
1.8
9/17760
10
12/23596
2
2/2949
10522120387
Coder Lớp Lá
Trần Đức Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       23.85475110
6/13697
1.8
3/11663
10
15/26822
2
1/2569
1064601104129
Coder Tiểu Học
TRƯƠNG THẾ NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.751596410
1/617
2
1/414
8.75
8/13371
2
1/1562
1074801103003
Coder THCS
Nguyễn Phước An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.752253310
1/626
2
1/720
8.75
9/14095
2
5/7092
10822120124
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.752807110
1/3168
2
2/6829
8.75
2/9873
2
1/8201
1094701104085
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THỊ KIM HẰNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.752848710
1/7284
2
1/3058
8.75
2/10612
2
1/7533
11022120112
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.752888610
2/3232
2
1/2643
8.75
6/15958
2
1/7053
11122120430
Coder Tiểu Học
Lê Hoàng Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.752912510
1/2916
2
1/3582
8.75
4/12969
2
2/9658
1124701104083
Coder THCS
Nguyễn Quách Hải
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.753305310
2/9258
2
1/1936
8.75
5/13924
2
1/7935
11322120164
Coder Lớp Lá
Trần Anh Khoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.753523410
4/7024
2
2/7497
8.75
2/8910
2
2/11803
11421120177
Coder Tiểu Học
Lê Minh Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.753565610
1/5987
2
1/4154
8.75
13/24371
2
1/1144
11521120579
Coder Lớp Lá
Phạm Thị Kiều Trinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.753646110
2/2317
2
4/6261
8.75
9/20054
2
1/7829
11622120424
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Bảo Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.753900610
1/1578
2
6/9091
8.75
10/21548
2
1/6789
1174501104235
Coder Tiểu Học
NGÔ ANH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.754040710
1/5461
2
1/5735
8.75
7/17529
2
2/11682
11822120449
Coder Lớp Lá
Lê Nguyễn Huyền Vy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.754333110
3/12315
2
1/10086
8.75
1/10341
2
1/10589
11922120443
Coder THCS
Trương Lê Anh Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.754448010
6/16444
2
2/5025
8.75
5/15418
2
1/7593
12022120151
Coder Tiểu Học
Nguyễn Minh Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.754709610
6/8910
2
1/3826
8.75
13/24864
2
2/9496
12122120436
Coder Tiểu Học
Lê Cao Tuấn Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.754734410
8/19085
2
4/10464
8.75
1/7922
2
1/9873
12222120440
Coder Lớp Lá
Nguyễn Quang Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.756339510
3/4876
2
22/34700
8.75
7/15962
2
1/7857
1234801104103
Coder THCS
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.674603210
5/10972
2
1/7109
10
7/17186
0.67
1/10765
12422120134
Coder Tiểu Học
Hoàng Tiến Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.551820310
1/2399
1.8
1/3738
8.75
1/5665
2
1/6401
1254501103034
Coder Lớp Lá
NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN
Chưa cài đặt thông tin trường
       22.552995910
6/13551
1.8
1/1879
8.75
1/5188
2
4/9341
12622120091
Coder Lớp Lá
fubaooo
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       22.33374508.33
4/8329
2
3/8226
10
3/11195
2
1/9700
1274801104057
Coder Trung Cấp
Bùi Quốc Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       222102610
4/10073
2
1/2638
10
1/8315
0
2/--
1284301104048
Coder THCS
NGUYỄN THƯỢNG HIỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       223336810
1/4731
2
8/17554
10
2/11083
0
1/--
12921120559
Coder Lớp Lá
Nguyễn Ngọc Thiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.51502610
1/2740
2
1/3279
7.5
1/4250
2
1/4757
13022120431
Coder Lớp Lá
Nguyễn Hùng Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.51874010
2/3532
2
3/6085
7.5
1/4193
2
1/4930
1314401104236
Coder Tiểu Học
TRẦN THÀNH TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       21.52215210
6/11535
2
1/4611
7.5
1/3596
2
1/2410
13222120376
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đức Toàn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.52772110
2/3314
2
1/1402
7.5
3/13150
2
2/9855
13321120539
Coder Lớp Lá
Trần Minh Quang
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.53196310
3/7155
2
3/7954
7.5
2/10861
2
1/5993
1344601104098
Coder THCS
TRẦN HOÀNG LUẬN
Chưa cài đặt thông tin trường
       21.53733210
1/1849
2
1/2382
7.5
16/28616
2
2/4485
13522120385
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.54403110
7/17739
2
1/3853
7.5
3/11908
2
2/10531
13622120434
Coder Tiểu Học
Lê Thành Vinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.54568010
3/11024
2
3/9581
7.5
5/15307
2
1/9768
13722120426
Coder Lớp Lá
Tăng Thị Vân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.54613810
6/9466
2
1/592
7.5
14/26198
2
5/9882
13822120107
Coder Tiểu Học
Phan Văn Hoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.55403710
1/2319
2
3/10081
7.5
16/28349
2
5/13288
13922120159
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khiêm
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.55934310
10/16171
2
8/14896
7.5
7/17842
2
1/10434
14022120425
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Uyển Nhi
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.425851110
4/11083
2
5/14466
8.75
5/13965
0.67
8/18997
14122120125
Coder Lớp Lá
Nguyễn Tấn Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       21.08456888.33
6/16701
2
3/6523
8.75
5/12187
2
1/10277
14222120418
Coder THCS
Huỳnh Trần Ty
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20.88278398.33
4/8001
1.8
2/7533
8.75
1/6566
2
1/5739
1434501104250
Coder THPT
CAO THỊ THANH TRÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.751383610
1/913
2
1/1264
8.75
4/11659
1444801104147
Coder THPT
Phạm Quốc Việt
Chưa cài đặt thông tin trường
       20.751851910
4/5821
2
2/3881
8.75
4/8817
0
1/--
14522120380
Coder Lớp Lá
Hồ Nhất Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20.752668210
1/6079
2
1/8174
8.75
3/12429
1464501104040
Coder THPT
PHẠM THỊ MỸ DUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.753479310
5/15397
2
2/8611
8.75
1/10785
14722120154
Coder Lớp Lá
Trịnh Hoàng Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20.67322396.67
7/11190
2
1/4818
10
1/7454
2
1/8777
14822120422
Coder Tiểu Học
Nguyễn Phạm Tú Uyên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20.67446256.67
8/18535
2
3/8356
10
2/9058
2
1/8676
1494601103065
Coder THPT
PHAN NGỌC THẮNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.251423310
1/1814
2
1/2725
6.25
1/3704
2
1/5990
1504701104052
Coder Tiểu Học
Nguyen Thanh Binh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20.253038010
3/2892
2
1/563
6.25
13/21412
2
2/5513
15122120152
Coder Lớp Lá
Phạm Gia Khang
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20.253213110
1/6770
2
3/12227
6.25
2/6852
2
1/6282
15222120099
Coder Tiểu Học
Trần Gia Hào
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       20.253503110
2/6234
2
7/12702
6.25
6/11999
2
2/4096
15322120116
Coder Lớp Lá
Đoàn Gia Huệ
Chưa cài đặt thông tin trường
       20.253554710
2/8688
2
2/9281
6.25
1/9289
2
1/8289
15422120132
Coder Tiểu Học
Dương Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       19.83344338.33
2/6515
2
1/4082
7.5
4/14130
2
1/9706
15522120171
Coder Lớp Lá
Lê Văn Tuấn Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       19.83368918.33
1/10041
2
1/5291
7.5
5/15442
2
1/6117
15622120398
Coder Lớp Lá
Vũ Hoàng Nhật Trường
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       19.52962510
2/5936
0
1/--
7.5
5/12916
2
2/10773
15722120419
Coder Tiểu Học
Nguyễn Văn Tý
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       19.42468656.67
7/17961
2
3/3398
8.75
5/15357
2
1/10149
15822120142
Coder THCS
Vy Quốc Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       192867810
2/3837
2
2/5243
5
4/10296
2
1/9302
15922120135
Coder Tiểu Học
Lê Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       193127810
2/5410
2
2/6063
5
2/11269
2
1/8536
1604601104203
Coder THCS
PHẠM QUANG TRƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       193425610
4/11111
2
1/1393
5
9/19496
2
1/2256
16122120173
Coder Tiểu Học
Nguyễn Tuấn Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       193478610
2/11234
2
1/6104
5
1/8160
2
1/9288
16222120141
Coder Tiểu Học
Võ Nguyễn Song Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       193951010
3/6493
2
5/10384
5
3/12995
2
1/9638
16322120160
Coder Tiểu Học
Bùi Lê Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       194093010
5/7316
2
2/4461
5
6/16757
2
3/12396
16422120139
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       18.83163910
1/1506
1.8
1/3368
5
7/17723
2
1/9042
16522120399
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18.75296266.67
2/3952
2
1/5496
8.75
2/9452
1.33
1/10726
16622120138
Coder Lớp Lá
Nguyễn Thành Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18.75397226.67
4/9726
2
1/5745
8.75
4/13525
1.33
1/10726
16722120437
Coder Lớp Lá
Lê Đình Hoàng Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18.67402206.67
10/19948
0
5/--
10
1/9795
2
1/10477
16822120432
Coder Lớp Lá
Nông Quốc Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18.253090710
2/3951
0
9/--
6.25
7/16488
2
1/10468
16922120090
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hải
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       18.17396936.67
4/9771
2
2/5650
7.5
5/15152
2
1/9120
1704601103034
Coder THCS
LÊ MINH TRUNG KIÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.751064210
1/551
2
1/885
3.75
4/5434
2
2/3772
1714701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.751267210
1/1869
2
1/2163
3.75
1/3478
2
1/5162
1724601104081
Coder Tiểu Học
NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.753075410
1/4194
2
4/4704
3.75
5/13536
2
1/8320
1734701104227
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ANH TUẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.754641410
4/10653
2
1/2420
3.75
7/17837
2
6/15504
17422120395
Coder Lớp Lá
Nguyễn Sinh Trực
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       17.755146010
8/10851
2
2/4890
3.75
16/28600
2
2/7119
1754101103074
Coder Lớp Lá
NGUYỄN DUY TÍNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.672520810
1/3724
2
1/4389
5
1/6416
0.67
1/10679
1764501104209
Coder Lớp Lá
PHẠM THỊ XUÂN TẤN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.33324753.33
2/10823
2
2/2098
10
8/18570
2
1/984
17722120170
Coder Lớp Lá
Nguyễn Trung Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       174938710
6/8913
2
14/25145
5
5/15329
0
1/--
1784801104004
Coder Cao Đẳng
Lê Nguyễn Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.92585876.67
13/23364
2
3/10538
6.25
6/16315
2
1/8370
17922120100
Coder Lớp Lá
Phạm Trần Trung Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       16.53965510
2/9681
2
1/8215
2.5
2/11385
2
1/10374
18022120140
Coder Lớp Chồi
Phí Quang Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       16.5400255
3/11989
2
2/6166
7.5
3/12601
2
1/9269
18122120401
Coder Lớp Lá
Trần Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       16.54215410
2/3171
2
2/4602
2.5
13/24534
2
1/9847
1824801104090
Coder Trung Cấp
Lâm Họa My
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.54568010
6/16677
2
3/9269
2.5
1/9390
2
1/10344
18322120136
Coder Lớp Lá
Mai Nhựt Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       16.55268310
8/12285
2
9/15899
2.5
5/14917
2
1/9582
18422120174
Coder Tiểu Học
Phạm Quốc Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       16.17625126.67
12/23108
0
5/--
7.5
11/22722
2
7/16682
1854801103089
Coder Cao Đẳng
Phạm Khánh Tuấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       16.08270413.33
4/6662
2
1/3864
8.75
3/8309
2
1/8206
18622120113
Coder Lớp Lá
Nguyễn Việt Hoàng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       16.08600828.33
8/17379
2
1/9207
3.75
10/21477
2
3/12019
18722120145
Coder Lớp Lá
Y Jop Kđoh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       15.752606410
1/3479
2
5/11289
3.75
2/11296
18822120452
Coder Lớp Lá
Phạm Tuấn Anh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       15.254097810
1/8785
2
1/9227
1.25
3/13161
2
1/9805
18921120520
Coder Lớp Lá
Lê Tiến Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       15.05218925
3/4930
1.8
1/3295
6.25
3/7310
2
1/6357
1904801103078
Coder THCS
Nguyễn Ngọc Minh Thy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       151645910
2/5473
5
4/10986
19122120389
Coder Lớp Lá
Dương Ngọc Kiều Trinh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       14.92399636.67
7/16124
6.25
4/14044
2
1/9795
1924501104214
Coder THPT
LƯ ĐẠT THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       142141510
1/7199
2
1/7347
2
1/6869
1934701104157
Coder Tiểu Học
NGÔ LÂM PHONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       142437910
1/7291
2
1/8295
2
1/8793
19422120144
Coder Tiểu Học
Mã Cát Huỳnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       14284312
1/7851
10
2/11877
2
1/8703
19522120427
Coder Tiểu Học
Nguyễn Mạnh Văn
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       142950310
5/9184
2
2/10209
0
8/--
2
2/10110
1964701104200
Coder THPT
HỒ NGỌC HƯNG THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       143030010
5/12146
2
2/8160
2
2/9994
19722120429
Coder Tiểu Học
Hoàng Quốc Việt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       14320700
2/--
2
12/18595
10
1/7888
2
1/5587
19822120396
Coder Tiểu Học
Bùi Khắc Trung
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       143654110
9/17993
2
1/8811
2
1/9737
19922120175
Coder Lớp Lá
Quách Thành Kiệt
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       14438400
6/--
2
8/16385
10
4/13256
2
4/14199
20022120096
Coder Lớp Lá
Kiều Trần Nhật Hào
Chưa cài đặt thông tin trường
       13.58536988.33
9/16058
2
9/16252
1.25
1/10773
2
1/10615
2014601104169
Coder THCS
NGUYỄN TRỊNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.98492008.33
7/17937
1.4
4/11444
1.25
2/11186
2
1/8633
20222120388
Coder Lớp Lá
Nguyễn Minh Triết
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       12.75332390
12/--
2
2/7554
8.75
10/20172
2
1/5513
2034601104015
Coder THPT
TRẦN CÔNG BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12490710
1/2110
2
1/2797
2044701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       121855810
2/9395
2
1/9163
20522120121
Coder Lớp Lá
Lê Viết Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       122006910
2/10479
2
1/9590
0
1/--
20622120392
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Quốc Trọng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       11.921888410
1/3218
0
1/--
1.25
1/6472
0.67
2/9194
20722120402
Coder Tiểu Học
Trương Dương Anh Tú
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       11.58406998.33
6/16410
1.25
4/14143
2
1/10146
20822120369
Coder Lớp Lá
Quan Phan Tiến
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       10.42242096.67
2/8288
3.75
6/15921
0
1/--
2094801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       101319010
3/13190
2104801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       101545810
5/15458
2114401103024
Coder Lớp Lá
NGÔ HỒ HOÀNG LONG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       9.3563625
6/16289
1.8
16/26334
2.5
5/13739
21222120417
Coder Tiểu Học
Đỗ Thị Ánh Tuyết
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       9315110
2/--
2
1/6992
5
7/16511
2
2/8008
21322120137
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Minh Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       8.5355913.33
3/10579
2
1/4849
2.5
3/10019
0.67
4/10144
21422120094
Coder Lớp Lá
Lê Bảo Hồng Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       8.3388928.33
1/8892
2154801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7.55334650
6/--
1.8
4/13345
3.75
5/13492
2
3/6628
21622120092
Coder Lớp Lá
Trần Hà Lê Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       5.67131605
4/6025
0
4/--
0
3/--
0.67
2/7135
21722120372
Coder Lớp Chồi
Mai Nguyen Phuoc Tin
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       5145855
6/14585
21822120127
Coder Lớp Lá
Võ Nguyễn Gia Hưng
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       4.92314761.67
3/9461
2
2/8886
1.25
3/13129
2194401104089
Coder Lớp Lá
HỒ MINH HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4178070
2/--
2
1/8094
2
1/9713
22022120129
Coder Tiểu Học
Đặng Đức Huy
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       3.25203850
1/--
2
6/12044
1.25
1/8341
2214601104132
Coder Tiểu Học
Phạm Ngọc Tuyết Nhi
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2107172
1/10717
2224801103021
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hữu Hào
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
22322120382
Coder Lớp Lá
Nguyễn Anh Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2244601104171
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRỌNG THẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
22519120502
Coder Lớp Mầm
Lê Minh Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2264501104206
Coder THCS
TRẦN MINH TÂM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2274701104236
Coder Tiểu Học
NGUYỄN THANH VIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
22821120531
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Phúc
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2294601104184
Coder THCS
LÊ ĐỨC TOÀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
3/--
23021120610
Coder Lớp Chồi
Trương Đức Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2314801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2324801104013
Coder Lớp Mầm
Lê Hoàng Bảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2334701104220
Coder Trung Cấp
LÊ ĐỨC TRỌNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
23422120414
Coder Lớp Mầm
Nguyễn Vĩnh Tường
Chưa cài đặt thông tin trường
       000
2/--
0
1/--
0
1/--
0
1/--
2354801103014
Coder THCS
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
23622120381
Coder Lớp Chồi
Hoàng Đức Trí
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
23722120444
Coder Lớp Lá
Trương Việt Vũ
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2384801103027
Coder THPT
Nguyễn Việt Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
23921120499
Coder Lớp Lá
Nguyễn Duy Long
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2404401201044
Coder Lớp Lá
La Thành Hậu
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2414601104057
Coder THCS
NGUYỄN THẾ HOÀNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
24222120178
Coder Lớp Lá
Dra H’ Joan KiNa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
1/--
2434501104109
Coder THCS
PHẠM NHẬT KHÁNH
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2444801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2454701104062
Coder Lớp Lá
LƯU THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
24622120119
Coder Lớp Lá
Bùi Khánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2474801104112
Coder Lớp Mầm
Vũ Nguyễn Quốc
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2484801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
24921120515
Coder Lớp Lá
Trần Phước Nhân
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
25022120130
Coder Lớp Mầm
Đặng Trung Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2514801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
25222120095
Coder Lớp Lá
Nguyễn Xuân Hạnh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2534801104082
Coder Trung Cấp
Nguyễn Phi Long
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2544601104134
Coder Lớp Lá
LÊ HUỲNH NHƯ
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
25522120155
Coder Tiểu Học
Đường Tuấn Khanh
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
25622120161
Coder Lớp Lá
Cao Anh Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2574801103001
Coder Tiểu Học
Bùi Thị Ngọc An
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
2584801103020
Coder THCS
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
25922120162
Coder Tiểu Học
Nguyễn Đăng Khoa
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2604501104084
Coder Lớp Lá
NGUYỄN TRUNG HIẾU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2614701104132
Coder Tiểu Học
NGUYỄN PHAN TRÀ MY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
2624701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
26322120167
Coder Tiểu Học
Mạnh Trọng Kiên
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       000
2/--
2644401104145
Coder THCS
HOÀNG TRUNG NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
26521120522
Coder Lớp Chồi
Phạm Vĩnh Phát
Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM
       00
2664601104144
Coder Tiểu Học
LÊ KIM MINH QUÂN
Chưa cài đặt thông tin trường
       00