Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801104080 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Đắc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 8696 | 10 2/4268 | 2 1/285 | 10 2/2496 | 2 1/1647 |
2 | 4801104129 Coder Đại Học | Võ Văn Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 9826 | 10 1/777 | 2 1/980 | 10 3/4912 | 2 1/3157 |
3 | 22120416 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Kim Tuyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 9871 | 10 1/1389 | 2 1/1892 | 10 1/3087 | 2 1/3503 |
4 | 4801103032 Coder Trung Cấp | Trịnh Trần Diễm Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 12993 | 10 1/324 | 2 1/1151 | 10 1/3467 | 2 2/8051 |
5 | 22120120 Coder Lớp Lá | Đặng Phúc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 13635 | 10 1/1327 | 2 1/1697 | 10 2/6438 | 2 1/4173 |
6 | 21120072 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 14226 | 10 1/2088 | 2 1/2899 | 10 2/5778 | 2 1/3461 |
7 | 22120157 Coder Lớp Lá | Nguyễn Nam Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 14567 | 10 1/4504 | 2 1/304 | 10 2/7097 | 2 1/2662 |
8 | 4801103015 Coder Cao Đẳng | Trần Tiểu Đình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 14622 | 10 1/926 | 2 1/1919 | 10 1/1060 | 2 4/10717 |
9 | 4801103041 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Kiều Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 16623 | 10 1/467 | 2 2/2123 | 10 2/4512 | 2 2/9521 |
10 | 22120364 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Thương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 17190 | 10 1/1151 | 2 1/1629 | 10 5/10583 | 2 1/3827 |
11 | 22120143 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Huyền Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 17385 | 10 1/1960 | 2 1/2421 | 10 3/7229 | 2 1/5775 |
12 | 22120106 Coder Tiểu Học | Võ Phi Hổ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 17559 | 10 1/2660 | 2 1/3202 | 10 3/7209 | 2 1/4488 |
13 | 21120065 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trang Mai Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 17578 | 10 1/1881 | 2 1/2662 | 10 3/7534 | 2 1/5501 |
14 | 4701103045 Coder Đại Học | Lại Nguyễn Huy Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 17718 | 10 1/3805 | 2 2/1979 | 10 2/10382 | 2 1/1552 |
15 | 4801103037 Coder THPT | Phạm Nguyễn Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 18404 | 10 1/2338 | 2 1/3122 | 10 1/5047 | 2 1/7897 |
16 | 21120187 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hà Hoàng Tuấn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 19019 | 10 2/3548 | 2 1/2564 | 10 3/8072 | 2 1/4835 |
17 | 22120445 Coder Tiểu Học | Lê Quốc Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 19202 | 10 1/854 | 2 1/1562 | 10 6/12312 | 2 1/4474 |
18 | 4501104013 Coder THCS | PHẠM LÊ HOÀNG ÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 19247 | 10 1/5767 | 2 1/1277 | 10 3/9706 | 2 1/2497 |
19 | 22120421 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đoàn Minh Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 19742 | 10 1/1904 | 2 1/7606 | 10 1/4598 | 2 1/5634 |
20 | 22120415 Coder Tiểu Học | Trần Quang Tuyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 19956 | 10 2/3184 | 2 2/5347 | 10 1/5338 | 2 1/6087 |
21 | 22120393 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Thanh Trúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 20615 | 10 1/2151 | 2 2/2372 | 10 8/15173 | 2 1/919 |
22 | 22120153 Coder Tiểu Học | Trần Duy Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 20647 | 10 1/763 | 2 1/1251 | 10 8/13065 | 2 1/5568 |
23 | 21120430 Coder Tiểu Học | Ngô Tuấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 21064 | 10 2/3054 | 2 1/2113 | 10 5/9530 | 2 1/6367 |
24 | 22120147 Coder Lớp Lá | Bùi Trần Quang Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 21206 | 10 4/7156 | 2 1/1779 | 10 4/9616 | 2 1/2655 |
25 | 22120451 Coder THCS | Vũ Thế Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 21580 | 10 1/1709 | 2 1/2031 | 10 7/13518 | 2 1/4322 |
26 | 22120118 Coder Tiểu Học | Vòng Sau Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 21930 | 10 1/2685 | 2 1/3371 | 10 2/9512 | 2 1/6362 |
27 | 21120078 Coder Lớp Lá | Đỗ Nguyễn Khánh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 22120 | 10 1/1496 | 2 1/2501 | 10 6/13617 | 2 1/4506 |
28 | 21120240 Coder Tiểu Học | Nguyễn Vân Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 22163 | 10 4/10274 | 2 1/2129 | 10 2/5175 | 2 1/4585 |
29 | 4801103075 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hữu Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 22320 | 10 1/317 | 2 1/735 | 10 6/12457 | 2 2/8811 |
30 | 4801104140 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Hoài Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 22531 | 10 1/1431 | 2 1/2224 | 10 4/12370 | 2 1/6506 |
31 | 22120368 Coder Tiểu Học | Phan Thanh Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 23010 | 10 3/3694 | 2 1/1483 | 10 7/14076 | 2 1/3757 |
32 | 22120370 Coder Tiểu Học | Nguyễn Bùi Vương Tiễn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 23979 | 10 1/2724 | 2 1/3888 | 10 3/9653 | 2 2/7714 |
33 | 4601104183 Coder THCS | NGUYỄN VĂN TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 24259 | 10 1/2050 | 2 1/2527 | 10 3/12426 | 2 1/7256 |
34 | 4801104044 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 25231 | 10 2/4822 | 2 1/2689 | 10 7/16160 | 2 1/1560 |
35 | 21120408 Coder Lớp Lá | Đặng Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 25416 | 10 3/4838 | 2 1/3052 | 10 3/10503 | 2 2/7023 |
36 | 4801104031 Coder Đại Học | Phạm Trọng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 25533 | 10 1/6078 | 2 1/1227 | 10 6/16696 | 2 1/1532 |
37 | 4801103035 Coder THPT | Tăng Huỳnh Hữu Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 25681 | 10 1/511 | 2 5/6487 | 10 4/6847 | 2 5/11836 |
38 | 22120442 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 25808 | 10 1/2566 | 2 1/2974 | 10 13/19683 | 2 1/585 |
39 | 4601103045 Coder Tiểu Học | HUỲNH CHÍ NGUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 25901 | 10 2/3575 | 2 1/2779 | 10 4/11595 | 2 2/7952 |
40 | 22120366 Coder Lớp Lá | Phan Công Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 25953 | 10 3/5958 | 2 3/6988 | 10 2/7892 | 2 1/5115 |
41 | 22120371 Coder Tiểu Học | Lý Trọng Tín Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 26053 | 10 1/1236 | 2 7/9331 | 10 6/11158 | 2 1/4328 |
42 | 22120126 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 26055 | 10 1/1804 | 2 1/2310 | 10 7/15229 | 2 1/6712 |
43 | 22120117 Coder Lớp Lá | Trần Mạnh Hùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 26716 | 10 1/1988 | 2 2/3918 | 10 7/14320 | 2 1/6490 |
44 | 22120367 Coder Tiểu Học | Lê Hồng Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 27201 | 10 1/5111 | 2 1/7784 | 10 2/8736 | 2 1/5570 |
45 | 22120453 Coder Tiểu Học | Trần Minh Sơn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 27531 | 10 2/2698 | 2 1/1949 | 10 9/18097 | 2 1/4787 |
46 | 22120097 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 27619 | 10 2/6459 | 2 1/3609 | 10 3/11649 | 2 1/5902 |
47 | 22120439 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 28348 | 10 3/4997 | 2 2/4551 | 10 6/11622 | 2 1/7178 |
48 | 22120409 Coder Lớp Lá | Võ Văn Tùng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 28362 | 10 3/6976 | 2 2/5087 | 10 8/14257 | 2 2/2042 |
49 | 22120115 Coder Tiểu Học | Đỗ Thái Học Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 28629 | 10 1/7500 | 2 1/7296 | 10 1/7125 | 2 1/6708 |
50 | 22120114 Coder Tiểu Học | Quách Tề Hoằng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 28857 | 10 1/2120 | 2 1/2417 | 10 10/17145 | 2 3/7175 |
51 | 21120070 Coder Tiểu Học | Nhan Hữu Hiếu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 28922 | 10 2/8614 | 2 1/5499 | 10 2/7756 | 2 1/7053 |
52 | 22120375 Coder Tiểu Học | Lưu Thái Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 28926 | 10 1/1382 | 2 5/6915 | 10 10/16848 | 2 1/3781 |
53 | 22120384 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 29034 | 10 5/7832 | 2 4/6435 | 10 3/8024 | 2 1/6743 |
54 | 21120546 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 30179 | 10 1/6758 | 2 1/5377 | 10 4/12446 | 2 1/5598 |
55 | 22120450 Coder Tiểu Học | Bùi Đình Gia Vỹ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 30333 | 10 9/12810 | 2 1/2665 | 10 4/9889 | 2 1/4969 |
56 | 22120110 Coder Tiểu Học | Đặng Minh Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 30385 | 10 4/8824 | 2 1/5531 | 10 1/7529 | 2 1/8501 |
57 | 22120410 Coder Tiểu Học | Dương Hữu Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 32121 | 10 3/11919 | 2 1/4693 | 10 1/7045 | 2 1/8464 |
58 | 22120413 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 32891 | 10 7/10422 | 2 1/3902 | 10 5/13952 | 2 1/4615 |
59 | 21120418 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Công Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 33039 | 10 2/4365 | 2 5/8874 | 10 9/17594 | 2 1/2206 |
60 | 21120042 Coder THCS | Phan Gia Bảo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 33646 | 10 1/8093 | 2 1/6440 | 10 3/12883 | 2 1/6230 |
61 | 21120575 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 33887 | 10 7/13076 | 2 2/1722 | 10 7/14486 | 2 1/4603 |
62 | 22120179 Coder Lớp Lá | Võ Hà Lam Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 34173 | 10 8/11892 | 2 2/5323 | 10 5/10525 | 2 1/6433 |
63 | 4601103051 Coder Tiểu Học | TRỊNH YẾN NHI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 34200 | 10 1/3970 | 2 3/8107 | 10 4/12591 | 2 5/9532 |
64 | 22120101 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 34299 | 10 2/9654 | 2 3/6548 | 10 4/10476 | 2 1/7621 |
65 | 22120365 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kiều Tiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 35372 | 10 3/5376 | 2 3/6681 | 10 7/15755 | 2 1/7560 |
66 | 21120050 Coder Tiểu Học | Trương Tấn Đạt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 35515 | 10 8/10041 | 2 2/3643 | 10 9/16943 | 2 2/4888 |
67 | 22120363 Coder Lớp Lá | Phan Hồng Thức Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 35655 | 10 1/3057 | 2 8/17909 | 10 1/7774 | 2 1/6915 |
68 | 4601104109 Coder THCS | NGUYỄN HUỲNH THỊ TUYẾT MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 35909 | 10 1/3313 | 2 2/4136 | 10 11/22268 | 2 1/6192 |
69 | 4701103048 Coder THPT | Trần Gia Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 36148 | 10 1/4612 | 2 2/6364 | 10 8/17367 | 2 1/7805 |
70 | 22120149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phan Đức Khải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 36179 | 10 2/10418 | 2 1/7381 | 10 1/8655 | 2 1/9725 |
71 | 22120441 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trường Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 37558 | 10 9/12297 | 2 1/3163 | 10 7/13621 | 2 2/8477 |
72 | 22120165 Coder Tiểu Học | Lê Anh Khôi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 37712 | 10 8/16535 | 2 2/3982 | 10 4/11543 | 2 1/5652 |
73 | 22120394 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 37757 | 10 2/8220 | 2 1/7959 | 10 2/11698 | 2 1/9880 |
74 | 4501104143 Coder THCS | LÊ PHAN GIA MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 38011 | 10 4/11788 | 2 1/8031 | 10 1/9668 | 2 1/8524 |
75 | 22120446 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Vương Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 38122 | 10 4/12581 | 2 1/7372 | 10 2/9386 | 2 1/8783 |
76 | 22120156 Coder Lớp Chồi | Huỳnh Gia Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 38275 | 10 1/10215 | 2 5/11871 | 10 2/9672 | 2 1/6517 |
77 | 4401104131 Coder THCS | LÊ THÀNH LUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 38532 | 10 1/10475 | 2 1/8220 | 10 1/9854 | 2 1/9983 |
78 | 21120158 Coder Lớp Lá | Trương Công Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 38664 | 10 4/13863 | 2 1/7950 | 10 5/12392 | 2 1/4459 |
79 | 21120542 Coder Tiểu Học | Lâm Hoàng Quốc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 38719 | 10 1/9776 | 2 1/9415 | 10 1/9970 | 2 1/9558 |
80 | 22120104 Coder Lớp Lá | Tăng Đức Hiệp Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 39061 | 10 4/6312 | 2 4/7276 | 10 5/13132 | 2 3/12341 |
81 | 21120041 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 39601 | 10 1/7912 | 2 1/8290 | 10 4/13384 | 2 1/10015 |
82 | 22120163 Coder THCS | Phạm Đào Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 39704 | 10 1/1694 | 2 1/2326 | 10 18/30922 | 2 1/4762 |
83 | 22120433 Coder Tiểu Học | Lê Quang Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 39871 | 10 11/16263 | 2 1/5227 | 10 2/11763 | 2 1/6618 |
84 | 22120098 Coder Lớp Lá | Phan Anh Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 39914 | 10 4/13266 | 2 1/5339 | 10 4/12690 | 2 1/8619 |
85 | 21120184 Coder Lớp Lá | Lê Thị Minh Thư Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 40133 | 10 1/9191 | 2 1/9512 | 10 2/11147 | 2 1/10283 |
86 | 22120379 Coder Lớp Lá | Trần Như Tri Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 40692 | 10 2/4381 | 2 3/3694 | 10 16/26965 | 2 1/5652 |
87 | 22120400 Coder Tiểu Học | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 41040 | 10 3/10789 | 2 4/12708 | 10 1/8857 | 2 1/8686 |
88 | 22120412 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Tường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 41638 | 10 9/19970 | 2 2/3719 | 10 5/11595 | 2 1/6354 |
89 | 21120097 Coder Lớp Lá | Trần Bảo Minh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 42043 | 10 3/4606 | 2 1/2343 | 10 18/28997 | 2 2/6097 |
90 | 4201751191 Coder THCS | TRẦN SĨ NGUYÊN SA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 43268 | 10 4/10361 | 2 4/12020 | 10 2/9406 | 2 3/11481 |
91 | 4801104027 Coder Tiểu Học | Đàng Huỳnh Khánh Đoan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 43297 | 10 5/12851 | 2 4/10436 | 10 1/9889 | 2 1/10121 |
92 | 22120407 Coder Tiểu Học | Hoàng Ngọc Tuệ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 44273 | 10 4/6817 | 2 5/14061 | 10 5/14842 | 2 1/8553 |
93 | 22120123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 44986 | 10 5/12961 | 2 4/9267 | 10 6/15646 | 2 1/7112 |
94 | 22120169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 45216 | 10 5/7634 | 2 4/7582 | 10 9/19785 | 2 2/10215 |
95 | 20120159 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sỹ Phong Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 45313 | 10 8/16195 | 2 5/8980 | 10 3/11394 | 2 2/8744 |
96 | 22120133 Coder Lớp Lá | Hà Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 47562 | 10 2/11337 | 2 2/11615 | 10 6/15739 | 2 2/8871 |
97 | 22120448 Coder Tiểu Học | Bùi Đoàn Thúy Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 48027 | 10 2/3906 | 2 4/13078 | 10 7/17857 | 2 3/13186 |
98 | 22120158 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Khánh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 50631 | 10 2/10508 | 2 3/6827 | 10 6/15663 | 2 8/17633 |
99 | 4701104124 Coder THCS | Lê Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24 | 51439 | 10 1/477 | 2 1/780 | 10 28/42621 | 2 4/7561 |
100 | 22120435 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quốc Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 52493 | 10 13/23424 | 2 4/10615 | 10 6/13881 | 2 1/4573 |
101 | 22120383 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24 | 60674 | 10 10/17879 | 2 15/24696 | 10 2/9950 | 2 1/8149 |
102 | 22120102 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Minh Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24 | 67732 | 10 11/22114 | 2 3/9849 | 10 9/19572 | 2 7/16197 |
103 | 4601103081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN ĐỖ TƯỜNG VY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23.8 | 25468 | 10 5/9539 | 1.8 1/1085 | 10 5/9929 | 2 1/4915 |
104 | 22120378 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Khánh Trân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23.8 | 52734 | 10 1/8429 | 1.8 9/17760 | 10 12/23596 | 2 2/2949 |
105 | 22120387 Coder Lớp Lá | Trần Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 23.8 | 54751 | 10 6/13697 | 1.8 3/11663 | 10 15/26822 | 2 1/2569 |
106 | 4601104129 Coder Tiểu Học | TRƯƠNG THẾ NHẬT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.75 | 15964 | 10 1/617 | 2 1/414 | 8.75 8/13371 | 2 1/1562 |
107 | 4801103003 Coder THCS | Nguyễn Phước An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.75 | 22533 | 10 1/626 | 2 1/720 | 8.75 9/14095 | 2 5/7092 |
108 | 22120124 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 28071 | 10 1/3168 | 2 2/6829 | 8.75 2/9873 | 2 1/8201 |
109 | 4701104085 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THỊ KIM HẰNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.75 | 28487 | 10 1/7284 | 2 1/3058 | 8.75 2/10612 | 2 1/7533 |
110 | 22120112 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 28886 | 10 2/3232 | 2 1/2643 | 8.75 6/15958 | 2 1/7053 |
111 | 22120430 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 29125 | 10 1/2916 | 2 1/3582 | 8.75 4/12969 | 2 2/9658 |
112 | 4701104083 Coder THCS | Nguyễn Quách Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.75 | 33053 | 10 2/9258 | 2 1/1936 | 8.75 5/13924 | 2 1/7935 |
113 | 22120164 Coder Lớp Lá | Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.75 | 35234 | 10 4/7024 | 2 2/7497 | 8.75 2/8910 | 2 2/11803 |
114 | 21120177 Coder Tiểu Học | Lê Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 35656 | 10 1/5987 | 2 1/4154 | 8.75 13/24371 | 2 1/1144 |
115 | 21120579 Coder Lớp Lá | Phạm Thị Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 36461 | 10 2/2317 | 2 4/6261 | 8.75 9/20054 | 2 1/7829 |
116 | 22120424 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Bảo Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 39006 | 10 1/1578 | 2 6/9091 | 8.75 10/21548 | 2 1/6789 |
117 | 4501104235 Coder Tiểu Học | NGÔ ANH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.75 | 40407 | 10 1/5461 | 2 1/5735 | 8.75 7/17529 | 2 2/11682 |
118 | 22120449 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Huyền Vy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 43331 | 10 3/12315 | 2 1/10086 | 8.75 1/10341 | 2 1/10589 |
119 | 22120443 Coder THCS | Trương Lê Anh Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 44480 | 10 6/16444 | 2 2/5025 | 8.75 5/15418 | 2 1/7593 |
120 | 22120151 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 47096 | 10 6/8910 | 2 1/3826 | 8.75 13/24864 | 2 2/9496 |
121 | 22120436 Coder Tiểu Học | Lê Cao Tuấn Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 47344 | 10 8/19085 | 2 4/10464 | 8.75 1/7922 | 2 1/9873 |
122 | 22120440 Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.75 | 63395 | 10 3/4876 | 2 22/34700 | 8.75 7/15962 | 2 1/7857 |
123 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.67 | 46032 | 10 5/10972 | 2 1/7109 | 10 7/17186 | 0.67 1/10765 |
124 | 22120134 Coder Tiểu Học | Hoàng Tiến Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.55 | 18203 | 10 1/2399 | 1.8 1/3738 | 8.75 1/5665 | 2 1/6401 |
125 | 4501103034 Coder Lớp Lá | NGUYỄN CAO HẢI QUYÊN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.55 | 29959 | 10 6/13551 | 1.8 1/1879 | 8.75 1/5188 | 2 4/9341 |
126 | 22120091 Coder Lớp Lá | fubaooo Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.33 | 37450 | 8.33 4/8329 | 2 3/8226 | 10 3/11195 | 2 1/9700 |
127 | 4801104057 Coder Trung Cấp | Bùi Quốc Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 21026 | 10 4/10073 | 2 1/2638 | 10 1/8315 | 0 2/-- |
128 | 4301104048 Coder THCS | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 33368 | 10 1/4731 | 2 8/17554 | 10 2/11083 | 0 1/-- |
129 | 21120559 Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Thiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 15026 | 10 1/2740 | 2 1/3279 | 7.5 1/4250 | 2 1/4757 |
130 | 22120431 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 18740 | 10 2/3532 | 2 3/6085 | 7.5 1/4193 | 2 1/4930 |
131 | 4401104236 Coder Tiểu Học | TRẦN THÀNH TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.5 | 22152 | 10 6/11535 | 2 1/4611 | 7.5 1/3596 | 2 1/2410 |
132 | 22120376 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Toàn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 27721 | 10 2/3314 | 2 1/1402 | 7.5 3/13150 | 2 2/9855 |
133 | 21120539 Coder Lớp Lá | Trần Minh Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.5 | 31963 | 10 3/7155 | 2 3/7954 | 7.5 2/10861 | 2 1/5993 |
134 | 4601104098 Coder THCS | TRẦN HOÀNG LUẬN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.5 | 37332 | 10 1/1849 | 2 1/2382 | 7.5 16/28616 | 2 2/4485 |
135 | 22120385 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 44031 | 10 7/17739 | 2 1/3853 | 7.5 3/11908 | 2 2/10531 |
136 | 22120434 Coder Tiểu Học | Lê Thành Vinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 45680 | 10 3/11024 | 2 3/9581 | 7.5 5/15307 | 2 1/9768 |
137 | 22120426 Coder Lớp Lá | Tăng Thị Vân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 46138 | 10 6/9466 | 2 1/592 | 7.5 14/26198 | 2 5/9882 |
138 | 22120107 Coder Tiểu Học | Phan Văn Hoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 54037 | 10 1/2319 | 2 3/10081 | 7.5 16/28349 | 2 5/13288 |
139 | 22120159 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khiêm Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.5 | 59343 | 10 10/16171 | 2 8/14896 | 7.5 7/17842 | 2 1/10434 |
140 | 22120425 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Uyển Nhi Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.42 | 58511 | 10 4/11083 | 2 5/14466 | 8.75 5/13965 | 0.67 8/18997 |
141 | 22120125 Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 21.08 | 45688 | 8.33 6/16701 | 2 3/6523 | 8.75 5/12187 | 2 1/10277 |
142 | 22120418 Coder THCS | Huỳnh Trần Ty Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.88 | 27839 | 8.33 4/8001 | 1.8 2/7533 | 8.75 1/6566 | 2 1/5739 |
143 | 4501104250 Coder THPT | CAO THỊ THANH TRÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.75 | 13836 | 10 1/913 | 2 1/1264 | 8.75 4/11659 | |
144 | 4801104147 Coder THPT | Phạm Quốc Việt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.75 | 18519 | 10 4/5821 | 2 2/3881 | 8.75 4/8817 | 0 1/-- |
145 | 22120380 Coder Lớp Lá | Hồ Nhất Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.75 | 26682 | 10 1/6079 | 2 1/8174 | 8.75 3/12429 | |
146 | 4501104040 Coder THPT | PHẠM THỊ MỸ DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.75 | 34793 | 10 5/15397 | 2 2/8611 | 8.75 1/10785 | |
147 | 22120154 Coder Lớp Lá | Trịnh Hoàng Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.67 | 32239 | 6.67 7/11190 | 2 1/4818 | 10 1/7454 | 2 1/8777 |
148 | 22120422 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Tú Uyên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.67 | 44625 | 6.67 8/18535 | 2 3/8356 | 10 2/9058 | 2 1/8676 |
149 | 4601103065 Coder THPT | PHAN NGỌC THẮNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.25 | 14233 | 10 1/1814 | 2 1/2725 | 6.25 1/3704 | 2 1/5990 |
150 | 4701104052 Coder Tiểu Học | Nguyen Thanh Binh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.25 | 30380 | 10 3/2892 | 2 1/563 | 6.25 13/21412 | 2 2/5513 |
151 | 22120152 Coder Lớp Lá | Phạm Gia Khang Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.25 | 32131 | 10 1/6770 | 2 3/12227 | 6.25 2/6852 | 2 1/6282 |
152 | 22120099 Coder Tiểu Học | Trần Gia Hào Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20.25 | 35031 | 10 2/6234 | 2 7/12702 | 6.25 6/11999 | 2 2/4096 |
153 | 22120116 Coder Lớp Lá | Đoàn Gia Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.25 | 35547 | 10 2/8688 | 2 2/9281 | 6.25 1/9289 | 2 1/8289 |
154 | 22120132 Coder Tiểu Học | Dương Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19.83 | 34433 | 8.33 2/6515 | 2 1/4082 | 7.5 4/14130 | 2 1/9706 |
155 | 22120171 Coder Lớp Lá | Lê Văn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.83 | 36891 | 8.33 1/10041 | 2 1/5291 | 7.5 5/15442 | 2 1/6117 |
156 | 22120398 Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Nhật Trường Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.5 | 29625 | 10 2/5936 | 0 1/-- | 7.5 5/12916 | 2 2/10773 |
157 | 22120419 Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tý Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19.42 | 46865 | 6.67 7/17961 | 2 3/3398 | 8.75 5/15357 | 2 1/10149 |
158 | 22120142 Coder THCS | Vy Quốc Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 28678 | 10 2/3837 | 2 2/5243 | 5 4/10296 | 2 1/9302 |
159 | 22120135 Coder Tiểu Học | Lê Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 31278 | 10 2/5410 | 2 2/6063 | 5 2/11269 | 2 1/8536 |
160 | 4601104203 Coder THCS | PHẠM QUANG TRƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 34256 | 10 4/11111 | 2 1/1393 | 5 9/19496 | 2 1/2256 |
161 | 22120173 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tuấn Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 34786 | 10 2/11234 | 2 1/6104 | 5 1/8160 | 2 1/9288 |
162 | 22120141 Coder Tiểu Học | Võ Nguyễn Song Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 39510 | 10 3/6493 | 2 5/10384 | 5 3/12995 | 2 1/9638 |
163 | 22120160 Coder Tiểu Học | Bùi Lê Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 19 | 40930 | 10 5/7316 | 2 2/4461 | 5 6/16757 | 2 3/12396 |
164 | 22120139 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.8 | 31639 | 10 1/1506 | 1.8 1/3368 | 5 7/17723 | 2 1/9042 |
165 | 22120399 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.75 | 29626 | 6.67 2/3952 | 2 1/5496 | 8.75 2/9452 | 1.33 1/10726 |
166 | 22120138 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.75 | 39722 | 6.67 4/9726 | 2 1/5745 | 8.75 4/13525 | 1.33 1/10726 |
167 | 22120437 Coder Lớp Lá | Lê Đình Hoàng Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.67 | 40220 | 6.67 10/19948 | 0 5/-- | 10 1/9795 | 2 1/10477 |
168 | 22120432 Coder Lớp Lá | Nông Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.25 | 30907 | 10 2/3951 | 0 9/-- | 6.25 7/16488 | 2 1/10468 |
169 | 22120090 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hải Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 18.17 | 39693 | 6.67 4/9771 | 2 2/5650 | 7.5 5/15152 | 2 1/9120 |
170 | 4601103034 Coder THCS | LÊ MINH TRUNG KIÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.75 | 10642 | 10 1/551 | 2 1/885 | 3.75 4/5434 | 2 2/3772 |
171 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.75 | 12672 | 10 1/1869 | 2 1/2163 | 3.75 1/3478 | 2 1/5162 |
172 | 4601104081 Coder Tiểu Học | NGUYỄN LÊ KIM KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.75 | 30754 | 10 1/4194 | 2 4/4704 | 3.75 5/13536 | 2 1/8320 |
173 | 4701104227 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ANH TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.75 | 46414 | 10 4/10653 | 2 1/2420 | 3.75 7/17837 | 2 6/15504 |
174 | 22120395 Coder Lớp Lá | Nguyễn Sinh Trực Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17.75 | 51460 | 10 8/10851 | 2 2/4890 | 3.75 16/28600 | 2 2/7119 |
175 | 4101103074 Coder Lớp Lá | NGUYỄN DUY TÍNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.67 | 25208 | 10 1/3724 | 2 1/4389 | 5 1/6416 | 0.67 1/10679 |
176 | 4501104209 Coder Lớp Lá | PHẠM THỊ XUÂN TẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.33 | 32475 | 3.33 2/10823 | 2 2/2098 | 10 8/18570 | 2 1/984 |
177 | 22120170 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trung Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 17 | 49387 | 10 6/8913 | 2 14/25145 | 5 5/15329 | 0 1/-- |
178 | 4801104004 Coder Cao Đẳng | Lê Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.92 | 58587 | 6.67 13/23364 | 2 3/10538 | 6.25 6/16315 | 2 1/8370 |
179 | 22120100 Coder Lớp Lá | Phạm Trần Trung Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 16.5 | 39655 | 10 2/9681 | 2 1/8215 | 2.5 2/11385 | 2 1/10374 |
180 | 22120140 Coder Lớp Chồi | Phí Quang Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.5 | 40025 | 5 3/11989 | 2 2/6166 | 7.5 3/12601 | 2 1/9269 |
181 | 22120401 Coder Lớp Lá | Trần Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.5 | 42154 | 10 2/3171 | 2 2/4602 | 2.5 13/24534 | 2 1/9847 |
182 | 4801104090 Coder Trung Cấp | Lâm Họa My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.5 | 45680 | 10 6/16677 | 2 3/9269 | 2.5 1/9390 | 2 1/10344 |
183 | 22120136 Coder Lớp Lá | Mai Nhựt Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.5 | 52683 | 10 8/12285 | 2 9/15899 | 2.5 5/14917 | 2 1/9582 |
184 | 22120174 Coder Tiểu Học | Phạm Quốc Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.17 | 62512 | 6.67 12/23108 | 0 5/-- | 7.5 11/22722 | 2 7/16682 |
185 | 4801103089 Coder Cao Đẳng | Phạm Khánh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.08 | 27041 | 3.33 4/6662 | 2 1/3864 | 8.75 3/8309 | 2 1/8206 |
186 | 22120113 Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Hoàng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16.08 | 60082 | 8.33 8/17379 | 2 1/9207 | 3.75 10/21477 | 2 3/12019 |
187 | 22120145 Coder Lớp Lá | Y Jop Kđoh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15.75 | 26064 | 10 1/3479 | 2 5/11289 | 3.75 2/11296 | |
188 | 22120452 Coder Lớp Lá | Phạm Tuấn Anh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15.25 | 40978 | 10 1/8785 | 2 1/9227 | 1.25 3/13161 | 2 1/9805 |
189 | 21120520 Coder Lớp Lá | Lê Tiến Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 15.05 | 21892 | 5 3/4930 | 1.8 1/3295 | 6.25 3/7310 | 2 1/6357 |
190 | 4801103078 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 16459 | 10 2/5473 | | 5 4/10986 | |
191 | 22120389 Coder Lớp Lá | Dương Ngọc Kiều Trinh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14.92 | 39963 | 6.67 7/16124 | | 6.25 4/14044 | 2 1/9795 |
192 | 4501104214 Coder THPT | LƯ ĐẠT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 21415 | 10 1/7199 | 2 1/7347 | | 2 1/6869 |
193 | 4701104157 Coder Tiểu Học | NGÔ LÂM PHONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 24379 | 10 1/7291 | 2 1/8295 | | 2 1/8793 |
194 | 22120144 Coder Tiểu Học | Mã Cát Huỳnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 28431 | | 2 1/7851 | 10 2/11877 | 2 1/8703 |
195 | 22120427 Coder Tiểu Học | Nguyễn Mạnh Văn Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 29503 | 10 5/9184 | 2 2/10209 | 0 8/-- | 2 2/10110 |
196 | 4701104200 Coder THPT | HỒ NGỌC HƯNG THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 30300 | 10 5/12146 | 2 2/8160 | | 2 2/9994 |
197 | 22120429 Coder Tiểu Học | Hoàng Quốc Việt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 32070 | 0 2/-- | 2 12/18595 | 10 1/7888 | 2 1/5587 |
198 | 22120396 Coder Tiểu Học | Bùi Khắc Trung Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 36541 | 10 9/17993 | 2 1/8811 | | 2 1/9737 |
199 | 22120175 Coder Lớp Lá | Quách Thành Kiệt Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 43840 | 0 6/-- | 2 8/16385 | 10 4/13256 | 2 4/14199 |
200 | 22120096 Coder Lớp Lá | Kiều Trần Nhật Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.58 | 53698 | 8.33 9/16058 | 2 9/16252 | 1.25 1/10773 | 2 1/10615 |
201 | 4601104169 Coder THCS | NGUYỄN TRỊNH THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.98 | 49200 | 8.33 7/17937 | 1.4 4/11444 | 1.25 2/11186 | 2 1/8633 |
202 | 22120388 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Triết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.75 | 33239 | 0 12/-- | 2 2/7554 | 8.75 10/20172 | 2 1/5513 |
203 | 4601104015 Coder THPT | TRẦN CÔNG BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 4907 | 10 1/2110 | 2 1/2797 | | |
204 | 4701104102 Coder Trung Cấp | CHU THỊ THANH HUYỀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 18558 | 10 2/9395 | 2 1/9163 | | |
205 | 22120121 Coder Lớp Lá | Lê Viết Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12 | 20069 | 10 2/10479 | 2 1/9590 | | 0 1/-- |
206 | 22120392 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quốc Trọng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11.92 | 18884 | 10 1/3218 | 0 1/-- | 1.25 1/6472 | 0.67 2/9194 |
207 | 22120402 Coder Tiểu Học | Trương Dương Anh Tú Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11.58 | 40699 | 8.33 6/16410 | | 1.25 4/14143 | 2 1/10146 |
208 | 22120369 Coder Lớp Lá | Quan Phan Tiến Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.42 | 24209 | 6.67 2/8288 | | 3.75 6/15921 | 0 1/-- |
209 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13190 | 10 3/13190 | | | |
210 | 4801104137 Coder Cao Đẳng | Bùi Đức Tôn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15458 | 10 5/15458 | | | |
211 | 4401103024 Coder Lớp Lá | NGÔ HỒ HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.3 | 56362 | 5 6/16289 | 1.8 16/26334 | 2.5 5/13739 | |
212 | 22120417 Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Ánh Tuyết Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 9 | 31511 | 0 2/-- | 2 1/6992 | 5 7/16511 | 2 2/8008 |
213 | 22120137 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8.5 | 35591 | 3.33 3/10579 | 2 1/4849 | 2.5 3/10019 | 0.67 4/10144 |
214 | 22120094 Coder Lớp Lá | Lê Bảo Hồng Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 8.33 | 8892 | 8.33 1/8892 | | | |
215 | 4801104070 Coder Đại Học | Nguyễn Thiên Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.55 | 33465 | 0 6/-- | 1.8 4/13345 | 3.75 5/13492 | 2 3/6628 |
216 | 22120092 Coder Lớp Lá | Trần Hà Lê Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.67 | 13160 | 5 4/6025 | 0 4/-- | 0 3/-- | 0.67 2/7135 |
217 | 22120372 Coder Lớp Chồi | Mai Nguyen Phuoc Tin Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 5 | 14585 | 5 6/14585 | | | |
218 | 22120127 Coder Lớp Lá | Võ Nguyễn Gia Hưng Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 4.92 | 31476 | 1.67 3/9461 | 2 2/8886 | 1.25 3/13129 | |
219 | 4401104089 Coder Lớp Lá | HỒ MINH HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 17807 | 0 2/-- | 2 1/8094 | | 2 1/9713 |
220 | 22120129 Coder Tiểu Học | Đặng Đức Huy Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 3.25 | 20385 | 0 1/-- | 2 6/12044 | 1.25 1/8341 | |
221 | 4601104132 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10717 | | 2 1/10717 | | |
222 | 4801103021 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
223 | 22120382 Coder Lớp Lá | Nguyễn Anh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
224 | 4601104171 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRỌNG THẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
225 | 19120502 Coder Lớp Mầm | Lê Minh Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
226 | 4501104206 Coder THCS | TRẦN MINH TÂM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
227 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
228 | 21120531 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Phúc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
229 | 4601104184 Coder THCS | LÊ ĐỨC TOÀN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 3/-- | |
230 | 21120610 Coder Lớp Chồi | Trương Đức Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
231 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
232 | 4801104013 Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
233 | 4701104220 Coder Trung Cấp | LÊ ĐỨC TRỌNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
234 | 22120414 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Vĩnh Tường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
235 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
236 | 22120381 Coder Lớp Chồi | Hoàng Đức Trí Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
237 | 22120444 Coder Lớp Lá | Trương Việt Vũ Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
238 | 4801103027 Coder THPT | Nguyễn Việt Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
239 | 21120499 Coder Lớp Lá | Nguyễn Duy Long Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
240 | 4401201044 Coder Lớp Lá | La Thành Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
241 | 4601104057 Coder THCS | NGUYỄN THẾ HOÀNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
242 | 22120178 Coder Lớp Lá | Dra H’ Joan KiNa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | |
243 | 4501104109 Coder THCS | PHẠM NHẬT KHÁNH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
244 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
245 | 4701104062 Coder Lớp Lá | LƯU THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
246 | 22120119 Coder Lớp Lá | Bùi Khánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
247 | 4801104112 Coder Lớp Mầm | Vũ Nguyễn Quốc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
248 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
249 | 21120515 Coder Lớp Lá | Trần Phước Nhân Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
250 | 22120130 Coder Lớp Mầm | Đặng Trung Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
251 | 4801104149 Coder THPT | Nguyễn Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
252 | 22120095 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hạnh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
253 | 4801104082 Coder Trung Cấp | Nguyễn Phi Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
254 | 4601104134 Coder Lớp Lá | LÊ HUỲNH NHƯ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
255 | 22120155 Coder Tiểu Học | Đường Tuấn Khanh Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
256 | 22120161 Coder Lớp Lá | Cao Anh Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
257 | 4801103001 Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
258 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
259 | 22120162 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khoa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
260 | 4501104084 Coder Lớp Lá | NGUYỄN TRUNG HIẾU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
261 | 4701104132 Coder Tiểu Học | NGUYỄN PHAN TRÀ MY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
262 | 4701104127 Coder THPT | Phạm Lê Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
263 | 22120167 Coder Tiểu Học | Mạnh Trọng Kiên Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | | |
264 | 4401104145 Coder THCS | HOÀNG TRUNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
265 | 21120522 Coder Lớp Chồi | Phạm Vĩnh Phát Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
266 | 4601104144 Coder Tiểu Học | LÊ KIM MINH QUÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |