Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 15:16:50 19/07/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 16:01:50 19/07/2023
Tổng thời gian thi: 45 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 16:01:50 19/07/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
14701104223
Coder Đại Học
NGUYỄN ĐỨC TRUNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60522010
1/513
10
1/623
10
1/717
10
1/1188
10
1/1070
10
1/1109
24701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60737410
1/535
10
1/595
10
1/700
10
1/1397
10
1/1902
10
1/2245
34801104070
Coder Đại Học
Nguyễn Thiên Khiêm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60908410
1/1229
10
1/442
10
1/596
10
1/2420
10
1/2585
10
1/1812
44801104031
Coder Đại Học
Phạm Trọng Đức
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       60981110
1/1344
10
1/433
10
1/561
10
1/2584
10
1/2627
10
1/2262
54801103058
Coder Cao Đẳng
Chiêm Minh Nhựt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601008610
1/1830
10
1/551
10
1/732
10
1/1386
10
1/2105
10
2/3482
64801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       601504210
1/1659
10
2/1745
10
1/702
10
1/2068
10
4/5900
10
2/2968
74701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58.751545210
1/462
10
1/557
10
1/664
10
3/4127
8.75
5/7440
10
1/2202
84801104142
Coder Cao Đẳng
Nguyễn Tấn Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       58.57934810
1/746
10
1/827
10
1/920
8.57
2/2788
10
1/1704
10
1/2363
94701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       51.791911510
1/708
10
1/968
10
1/1197
4.29
4/5490
7.5
6/8235
10
1/2517
104801104050
Coder THPT
Lê Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50.75871210
1/1736
10
1/607
10
1/659
10
1/1958
8.75
1/2450
2
1/1302
114801104125
Coder Trung Cấp
Võ Phương Thảo
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50610310
1/1734
10
1/458
10
1/662
10
1/886
10
2/2363
124801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50668510
1/1242
10
1/540
10
1/696
10
1/2039
10
1/2168
134801104075
Coder THPT
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50800010
1/1295
10
1/520
10
1/703
10
2/3303
10
1/2179
144701104204
Coder THPT
NGUYỄN VĂN THUẬN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       50843710
1/1611
10
1/1685
10
1/1007
10
1/1766
10
1/2368
154801104130
Coder Thạc Sĩ
Phạm Quốc Thoại
Chưa cài đặt thông tin trường
       50918710
1/1289
10
1/461
10
1/749
10
3/4248
10
1/2440
164801104079
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Loan
Chưa cài đặt thông tin trường
       50999410
1/2016
10
1/682
10
1/733
10
2/3489
10
2/3074
174801104102
Coder THPT
Nguyễn Tuyết Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       48.75732710
1/958
10
1/1039
10
1/1140
10
1/1814
8.75
1/2376
184701103089
Coder Tiểu Học
Nguyễn Ngọc Phước Tấn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       48.751151710
4/4195
10
1/765
10
1/907
10
2/3336
8.75
1/2314
194801104005
Coder Tiểu Học
Quách Tuấn Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       47.51119010
1/1621
10
1/628
10
1/921
10
3/4435
7.5
2/3585
204801104009
Coder Cao Đẳng
Trương Hồng Anh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       41.43693010
1/1842
10
1/420
10
1/1483
1.43
1/1656
10
1/1529
0
1/--
214701104127
Coder THPT
Phạm Lê Khánh Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40240210
1/410
10
1/480
10
1/517
10
1/995
224701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40291910
1/522
10
1/725
10
1/796
10
1/876
234701104102
Coder Trung Cấp
CHU THỊ THANH HUYỀN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40338310
1/503
10
1/810
10
1/933
10
1/1137
244801104007
Coder THCS
Tô Lê Vân Anh
Chưa cài đặt thông tin trường
       40451810
1/1393
10
1/541
10
1/896
10
1/1688
254701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40474810
1/767
10
1/868
10
1/1099
10
1/2014
264801104149
Coder THPT
Nguyễn Quang Vinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40487310
1/1545
10
1/484
10
1/698
10
1/2146
274701104241
Coder Trung Cấp
VĂN THẾ VINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40536510
1/1650
10
1/1781
10
1/1007
10
1/927
0
1/--
284701104215
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ QUẾ TRÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40774010
1/617
10
1/696
10
4/5658
10
1/769
294701104103
Coder THPT
Nguyễn Thị Thu Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       40928710
1/2335
10
1/474
10
1/676
10
4/5802
304701104128
Coder Trung Cấp
TĂNG KHẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401000910
3/3472
10
1/1137
10
1/1196
10
3/4204
314801104126
Coder Trung Cấp
Phạm Lê Ngọc Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       38.75769410
1/1712
10
1/546
10
1/775
8.75
3/4661
324701104160
Coder THPT
Võ Kiến Phú
Chưa cài đặt thông tin trường
       31.25875410
1/499
10
1/572
10
4/5104
1.25
1/2579
334701103070
Coder THCS
HỒ KIM NGÂN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30293410
1/634
10
1/830
10
1/1470
344701103076
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN YẾN NHI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30319510
1/1710
10
1/845
10
1/640
0
3/--
354701104040
Coder THCS
NGUYỄN KHÁNH AN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30345810
1/2337
10
1/637
10
1/484
0
1/--
364701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30346610
1/1073
10
1/1144
10
1/1249
374701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30877010
1/1359
10
3/4044
10
2/3367
384801104141
Coder THCS
Nguyễn Nhật Triều
Chưa cài đặt thông tin trường
       25.71604310
1/453
10
1/586
5.71
3/5004
394701103073
Coder Trung Cấp
NGUYỄN MINH NHẬT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20113310
1/515
10
1/618
404801104021
Coder THCS
Cao Thị Xuân Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20520010
3/3023
10
2/2177
414701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
424801104137
Coder Cao Đẳng
Bùi Đức Tôn
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
434801104140
Coder THPT
Nguyễn Ngọc Hoài Trí
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
444801104105
Coder Lớp Lá
Trần Tấn Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       00