Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104118 Coder THPT | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+6 |
2 | 5001104123 Coder Lớp Lá | Võ Xuân Phước Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | |
3 | 5001104127 Coder Tiểu Học | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | -- 0+7 |
4 | 5001104134 Coder Lớp Lá | Phạm Nguyễn Công Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+1 |
5 | 5001104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+2 | -- 0+7 |
6 | 5001104110 Coder Lớp Lá | Trần Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+4 | -- 0+1 | -- 0+2 |
7 | 5001104097 Coder THCS | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+8 | -- 0+7 |
8 | 5001104101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+4 | |
9 | 5001104105 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+8 | -- 0+15 | -- 0+2 |
10 | 5001104109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Nhật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+1 |
11 | 5001104138 Coder Lớp Lá | Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+4 | -- 0+8 | -- 0+2 |
12 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+6 | -- 0+2 | |
13 | 5001104167 Coder THCS | Lê Nhật Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+3 | -- 0+3 | -- 0+13 |
14 | 5001104174 Coder Lớp Lá | Lê Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | |
15 | 5001104178 Coder THCS | Lâm Mỹ Uyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+5 | |
16 | 5001104182 Coder Lớp Lá | Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | -- 0+3 | -- 0+1 |
17 | 5001104163 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | -- 0+1 |
18 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+8 | -- 0+1 |
19 | 5001104146 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+1 |
20 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+4 | -- 0+8 | -- 0+1 |
21 | 5001104151 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Phúc Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+1 |
22 | 5001104155 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Anh Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | -- 0+10 |
23 | 5001104093 Coder Tiểu Học | Bùi Nhật Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+5 | -- 0+2 | -- 0+1 |
24 | 5001104086 Coder Lớp Lá | Trần Xuân Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | -- 0+1 |
25 | 5001104023 Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Duy Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+3 | |
26 | 5001104025 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+7 |
27 | 5001104030 Coder Tiểu Học | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+3 | -- 0+3 | -- 0+4 |
28 | 5001104034 Coder Tiểu Học | La Nguyễn Nhật Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+2 | -- 0+11 |
29 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+3 | -- 0+3 | -- 0+12 |
30 | 5001104014 Coder Lớp Lá | Trần Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+5 | -- 0+3 |
31 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+6 |
32 | 4901104117 Coder THPT | Vũ Nguyễn Việt Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+3 | -- 0+11 |
33 | 5001104004 Coder THCS | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+8 |
34 | 5001104010 Coder Lớp Lá | Huỳnh Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+2 | |
35 | 5001104038 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | -- 0+6 |
36 | 5001104043 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chí Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | -- 0+5 |
37 | 5001104068 Coder Tiểu Học | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+4 | -- 0+6 | -- 0+1 |
38 | 5001104073 Coder Tiểu Học | Đặng Trần Anh Khoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+2 |
39 | 5001104078 Coder THCS | Võ Nguyễn Minh Khôi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+2 | -- 0+1 | -- 0+7 |
40 | 5001104082 Coder Tiểu Học | Châu Kiến Lâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+6 | -- 0+4 |
41 | 5001104067 Coder Tiểu Học | Phan Lê Mỹ Huyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+3 | -- 0+2 | -- 0+4 |
42 | 5001104063 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+3 | -- 0+1 | -- 0+2 |
43 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+1 |
44 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | |
45 | 5001104058 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+1 | -- 0+2 |
46 | 4601103003 Coder Tiểu Học | Lê Thị Hải Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | -- 0+2 | -- 0+5 |