Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104071 Coder THCS | Phùng Đức Duy Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 1660 | 10 1/739 | 3 1/921 |
2 | 5001104044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 1883 | 10 1/797 | 3 1/1086 |
3 | 5001104060 Coder THPT | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 2034 | 10 1/787 | 3 1/1247 |
4 | 5001104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 2457 | 10 1/903 | 3 1/1554 |
5 | 5001104180 Coder Lớp Lá | Đặng Trần Hoàng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 2497 | 10 1/1030 | 3 1/1467 |
6 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 3018 | 10 1/1652 | 3 1/1366 |
7 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3194 | 10 1/1465 | 3 1/1729 |
8 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3219 | 10 1/1571 | 3 1/1648 |
9 | 5001103072 Coder THPT | Nguyễn Trường Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3345 | 10 1/1934 | 3 1/1411 |
10 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3365 | 10 1/1607 | 3 1/1758 |
11 | 5001104128 Coder Tiểu Học | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3521 | 10 1/898 | 3 2/2623 |
12 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3568 | 10 1/1257 | 3 1/2311 |
13 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 3812 | 10 1/1686 | 3 1/2126 |
14 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4069 | 10 1/2208 | 3 1/1861 |
15 | NDT-ARROW Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4378 | 10 1/1016 | 3 2/3362 |
16 | 5001104105 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 4658 | 10 2/3538 | 3 1/1120 |
17 | 5001103057 Coder Tiểu Học | Lâm Thanh Phong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 4674 | 10 1/1238 | 3 2/3436 |
18 | 5001104132 Coder Đại Học | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5080 | 10 1/1155 | 3 3/3925 |
19 | 5001104091 Coder Tiểu Học | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5217 | 10 1/1306 | 3 3/3911 |
20 | 5001104068 Coder Tiểu Học | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 5224 | 10 3/4207 | 3 1/1017 |
21 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5457 | 10 1/2317 | 3 2/3140 |
22 | 5001104036 Coder THPT | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5522 | 10 2/3311 | 3 1/2211 |
23 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5726 | 10 2/3217 | 3 1/2509 |
24 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 5955 | 10 4/4985 | 3 1/970 |
25 | 5001104052 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hợp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13 | 6225 | 10 1/1013 | 3 4/5212 |
26 | 5001104028 Coder THPT | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 6274 | 10 2/3332 | 3 2/2942 |
27 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 6376 | 10 1/1601 | 3 3/4775 |
28 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 7843 | 10 2/2906 | 3 3/4937 |
29 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 12917 | 10 5/6800 | 3 4/6117 |
30 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 13026 | 10 3/3762 | 3 7/9264 |
31 | 5001104030 Coder Tiểu Học | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 13608 | 10 2/2153 | 3 9/11455 |
32 | 5001104075 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.4 | 6171 | 10 1/1290 | 2.4 3/4881 |
33 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.8 | 11009 | 10 1/2635 | 1.8 6/8374 |
34 | 5001104116 Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.5 | 8940 | 7.5 3/4706 | 3 3/4234 |
35 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10.5 | 11822 | 7.5 3/5014 | 3 5/6808 |
36 | 5001104121 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1069 | 10 1/1069 | |
37 | 5001103021 Coder Tiểu Học | Đào Duy Ngọc Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1862 | 10 1/1862 | |
38 | 5001104137 Coder Tiểu Học | Hồ Văn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3160 | 10 2/3160 | 0 1/-- |
39 | 5001104088 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4829 | 10 3/4829 | |
40 | 5001103029 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 7659 | 2.5 2/3443 | 3 3/4216 |
41 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 1659 | | 3 1/1659 |
42 | 5001103012 Coder THCS | Đoàn Thị Thanh Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5407 | | 3 4/5407 |
43 | 5001104151 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Phúc Thiên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
44 | 5001103076 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Thuỳ Trâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
45 | 5001103061 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Thanh Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |