Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104071 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5514 | 10 2/2842 | 10 2/1488 | 10 1/1184 |
2 | 4901103071 Coder THCS | Ngô Lê Uyên Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5596 | 10 1/1002 | 10 1/2386 | 10 1/2208 |
3 | 4901104103 Coder THCS | Ngô Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6413 | 10 2/4064 | 10 1/1727 | 10 1/622 |
4 | 4901104073 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Minh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6434 | 10 1/3171 | 10 1/1358 | 10 1/1905 |
5 | 4901103041 Coder Lớp Lá | Nguyễn Dương Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6845 | 10 1/1424 | 10 1/2359 | 10 1/3062 |
6 | 4601104227 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Tấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7691 | 10 1/1647 | 10 1/2917 | 10 1/3127 |
7 | 4901104068 Coder THCS | Lê Văn Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7692 | 10 1/2419 | 10 1/2545 | 10 1/2728 |
8 | 4901104065 Coder Tiểu Học | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7776 | 10 1/1196 | 10 3/4977 | 10 1/1603 |
9 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8112 | 10 1/2357 | 10 1/4479 | 10 1/1276 |
10 | 4901104005 Coder Đại Học | Trần Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8553 | 10 2/3175 | 10 2/3628 | 10 1/1750 |
11 | 4901103092 Coder Tiểu Học | Lê Phan Tấn Tỷ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8611 | 10 1/1031 | 10 1/2183 | 10 3/5397 |
12 | 4901104181 Coder THPT | Lê Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8827 | 10 2/3145 | 10 1/2705 | 10 1/2977 |
13 | 4901104084 Coder THCS | Nguyễn Lương Hoàng Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8902 | 10 1/2459 | 10 1/2975 | 10 1/3468 |
14 | 4901104022 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9165 | 10 1/2338 | 10 3/5113 | 10 1/1714 |
15 | 4901104132 Coder Tiểu Học | Lê Viết Thành Thái Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9304 | 10 2/4373 | 10 1/3386 | 10 1/1545 |
16 | 4901104165 Coder THCS | Đinh Văn Quốc Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9342 | 10 2/3230 | 10 1/1515 | 10 2/4597 |
17 | 4901104174 Coder Đại Học | Lâm Quốc Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9354 | 10 1/458 | 10 4/7284 | 10 1/1612 |
18 | 4901104114 Coder Tiểu Học | Lê Ngọc Phúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9534 | 10 1/1360 | 10 3/5150 | 10 2/3024 |
19 | 4901104057 Coder THCS | Phạm Nhật Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9551 | 10 1/2218 | 10 1/3483 | 10 1/3850 |
20 | 4901104067 Coder Thạc Sĩ | Hà Thái Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10208 | 10 1/2274 | 10 5/7334 | 10 1/600 |
21 | 4901104050 Coder Trung Cấp | Diệp Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10563 | 10 1/1399 | 10 4/7357 | 10 1/1807 |
22 | 4901104100 Coder THPT | Dương Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11620 | 10 3/6399 | 10 1/2829 | 10 2/2392 |
23 | 4901104078 Coder Cao Đẳng | Trương Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12177 | 10 5/7655 | 10 2/4112 | 10 1/410 |
24 | 4901104049 Coder THCS | Trần Thị Kim Huệ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12829 | 10 7/9889 | 10 1/1741 | 10 1/1199 |
25 | 4901104158 Coder THCS | Phạm Bích Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 13181 | 10 3/5574 | 10 1/2977 | 10 2/4630 |
26 | 4901104111 Coder THCS | Phú Nguyễn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13185 | 10 3/4179 | 10 2/3510 | 10 4/5496 |
27 | 4901104149 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14075 | 10 4/6842 | 10 3/4202 | 10 2/3031 |
28 | 4901104072 Coder Cao Đẳng | Hồ Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14896 | 10 6/8714 | 10 1/3241 | 10 1/2941 |
29 | 4901104020 Coder THPT | Ngô Lê Đức Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14936 | 10 4/6681 | 10 3/6664 | 10 1/1591 |
30 | 4901104054 Coder THCS | Nguyễn Văn Đoàn Bảo Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15219 | 10 2/3396 | 10 4/5859 | 10 4/5964 |
31 | 4901104007 Coder THCS | Phạm Thị Ngọc Ánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 24556 | 10 6/9263 | 10 4/7093 | 10 5/8200 |
32 | 4901104077 Coder THCS | Trần Hào Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 33818 | 10 5/6969 | 10 13/18899 | 10 4/7950 |
33 | 4901104085 Coder THPT | Hoàng Trần Thiên Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 11672 | 10 1/2732 | 5 2/5351 | 10 1/3589 |
34 | 4901103093 Coder Lớp Lá | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 13018 | 10 2/2725 | 5 4/6534 | 10 1/3759 |
35 | 4901104021 Coder THPT | Nguyễn Thanh Nhựt Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 20510 | 10 5/8155 | 5 4/6985 | 10 3/5370 |
36 | 4901104070 Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Nam Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5383 | 10 1/2923 | | 10 1/2460 |
37 | 4901104153 Coder THCS | Huỳnh Hữu Tín Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5525 | 10 1/1818 | 0 1/-- | 10 2/3707 |
38 | 4901104171 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thanh Tuyền Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | 4901103047 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Đức Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
41 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 4901104015 Coder Trung Cấp | Nguyễn Hoàng Chương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | 4901103018 Coder THCS | Ngô Thành Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | 4901104056 Coder THCS | Phan Tấn Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |