Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104132 Coder Đại Học | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3249 | 10 1/691 | 10 1/1167 | 10 1/1391 |
2 | 5001104137 Coder Tiểu Học | Hồ Văn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5085 | 10 1/430 | 10 2/2192 | 10 2/2463 |
3 | 5001104128 Coder Tiểu Học | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6540 | 10 1/707 | 10 3/3366 | 10 2/2467 |
4 | 5001104030 Coder Tiểu Học | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1214 | 10 1/1152 | 10 1/62 | |
5 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1767 | 10 1/432 | 10 1/1335 | |
6 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1854 | 10 1/679 | 10 1/1175 | |
7 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2025 | 10 1/562 | | 10 1/1463 |
8 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2093 | 10 1/631 | 10 1/1462 | |
9 | 5001104060 Coder THPT | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2471 | 10 1/1038 | 10 1/1433 | |
10 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3285 | 10 2/2151 | 10 1/1134 | 0 2/-- |
11 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3601 | 10 2/2105 | 10 1/1496 | |
12 | 5001104028 Coder THPT | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4019 | 10 3/2921 | 0 3/-- | 10 1/1098 |
13 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4956 | 10 2/2455 | 10 2/2501 | 0 1/-- |
14 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6399 | 10 2/2528 | 10 3/3871 | |
15 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6954 | 10 3/3264 | 10 3/3690 | |
16 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8770 | 10 3/3716 | 10 4/5054 | |
17 | 5001103072 Coder THPT | Nguyễn Trường Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 4614 | 7.5 3/3890 | | 10 1/724 |
18 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 781 | 10 1/781 | | |
19 | 5001104068 Coder Tiểu Học | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 850 | 10 1/850 | | |
20 | 5001103029 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 985 | | | 10 1/985 |
21 | 5001103057 Coder Tiểu Học | Lâm Thanh Phong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 989 | 10 1/989 | | |
22 | 5001104091 Coder Tiểu Học | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 996 | | | 10 1/996 |
23 | 5001104095 Coder THCS | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1031 | 10 1/1031 | | |
24 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1032 | 10 1/1032 | | |
25 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1071 | 10 1/1071 | | |
26 | 5001103021 Coder Tiểu Học | Đào Duy Ngọc Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1122 | 10 1/1122 | | |
27 | 5001104116 Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1279 | 10 1/1279 | | |
28 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1382 | 10 1/1382 | | |
29 | 5001104121 Coder Tiểu Học | Huỳnh Hoàng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2347 | 10 2/2347 | | |
30 | 5001104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3350 | 10 3/3350 | 0 3/-- | |
31 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 12022 | 10 10/12022 | | |
32 | 5001103061 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Thanh Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 2554 | 2.5 2/2554 | | |
33 | 5001103012 Coder THCS | Đoàn Thị Thanh Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | 5001104105 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
35 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | 5001104075 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | 5001104036 Coder THPT | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |