Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 1316 | 10 1/300 | 10 1/449 | 10 1/567 |
2 | 5001104143 Coder THPT | Đổng Quốc Thái Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3036 | 10 1/919 | 10 1/1447 | 10 1/670 |
3 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3311 | 10 1/448 | 10 1/1038 | 10 1/1825 |
4 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3419 | 10 1/843 | 10 1/1205 | 10 1/1371 |
5 | 5001103024 Coder Tiểu Học | Đỗ Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3640 | 10 1/752 | 10 1/1049 | 10 1/1839 |
6 | 5001104064 Coder Đại Học | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 3642 | 10 1/968 | 10 1/1268 | 10 1/1406 |
7 | 5001104022 Coder Lớp Lá | Võ Chí Cường Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 4336 | 10 1/1733 | 10 2/1544 | 10 1/1059 |
8 | 5001104177 Coder THCS | Phạm Thái Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 4357 | 10 1/714 | 10 2/2211 | 10 1/1432 |
9 | 5001104118 Coder THPT | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5526 | 10 1/961 | 10 1/1472 | 10 2/3093 |
10 | 5001104017 Coder Lớp Lá | Nguyễn Phương Bình Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 5967 | 10 1/996 | 10 2/2762 | 10 1/2209 |
11 | 5001104014 Coder Lớp Lá | Trần Lê Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6074 | 10 1/679 | 10 1/876 | 10 3/4519 |
12 | 5001104115 Coder Tiểu Học | Phạm Văn Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6201 | 10 2/2357 | 10 1/1704 | 10 1/2140 |
13 | 4901103021 Coder Lớp Lá | Hoàng Hữu Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6431 | 10 1/1204 | 10 1/1618 | 10 2/3609 |
14 | 5001104127 Coder Tiểu Học | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6495 | 10 3/3872 | 10 1/2290 | 10 1/333 |
15 | 5001104037 Coder THCS | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 6906 | 10 1/1248 | 10 1/1831 | 10 2/3827 |
16 | 4601104032 Coder THPT | PHẠM QUANG DỰ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7441 | 10 1/2245 | 10 1/2446 | 10 1/2750 |
17 | 5001104051 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Đức Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 7648 | 10 1/939 | 10 1/1357 | 10 4/5352 |
18 | 5001104114 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thúy Oanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7788 | 10 2/3118 | 10 1/1185 | 10 2/3485 |
19 | 5001104050 Coder Lớp Lá | Lê Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 7934 | 10 1/1045 | 10 1/1313 | 10 4/5576 |
20 | 5001104002 Coder THCS | Phạm Nguyễn Thái An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8669 | 10 3/5726 | 10 1/1360 | 10 1/1583 |
21 | 5001103084 Coder Cao Đẳng | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9498 | 10 2/2069 | 10 2/4213 | 10 2/3216 |
22 | 5001104004 Coder THCS | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9764 | 10 4/5573 | 10 1/1325 | 10 2/2866 |
23 | 5001104173 Coder THPT | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10332 | 10 3/4816 | 10 2/3712 | 10 1/1804 |
24 | 5001103045 Coder THPT | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 12084 | 10 1/3059 | 10 5/7532 | 10 1/1493 |
25 | 5001104043 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chí Hào Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13785 | 10 1/634 | 10 8/11048 | 10 2/2103 |
26 | 5001103003 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hải Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 14043 | 10 4/6854 | 10 3/5016 | 10 1/2173 |
27 | 5001104172 Coder Tiểu Học | Lê Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21287 | 10 11/14905 | 10 1/1886 | 10 3/4496 |
28 | 5001104048 Coder Lớp Lá | Lê Minh Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 14551 | 7.5 5/8042 | 10 2/2719 | 10 2/3790 |
29 | 5001104046 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiển Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3460 | 10 1/1367 | | 10 1/2093 |
30 | 5001104012 Coder Tiểu Học | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6275 | 10 2/4279 | 10 1/1996 | |
31 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11368 | 10 2/4220 | 10 5/7148 | |
32 | 5001104182 Coder Lớp Lá | Hoàng Nam Thanh Tiến Quốc Vượng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 4231 | 7.5 2/2008 | 10 1/2223 | 0 1/-- |
33 | 5001103080 Coder THCS | Trần Lê Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1780 | | | 10 1/1780 |
34 | 5001104156 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4563 | | | 10 2/4563 |