Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103064 Coder Trung Cấp | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60.43 | 2315286 | 10 2/338482 | 10 2/341778 | 10 3/343387 | 10 2/343183 | 0.43 3/282665 | 10 5/334350 | 10 1/331441 |
2 | lamcv Coder Trung Cấp | Nency Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 361898 | 10 4/60944 | 10 1/57492 | 10 1/57614 | 10 2/59051 | | 10 4/63858 | 10 4/62939 |
3 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 410587 | 10 2/11866 | 10 1/11622 | 10 2/13258 | 10 1/12690 | | 10 4/19297 | 10 4/341854 |
4 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 528758 | 10 1/21512 | 10 1/30711 | 10 1/63562 | 10 1/64955 | 0 2/-- | 10 4/86126 | 10 5/261892 |
5 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 60 | 718055 | 10 1/1720 | 10 1/1637 | 10 1/149559 | 10 1/149613 | | 10 1/149697 | 10 9/265829 |
6 | 5001103091 Coder THPT | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 60 | 1444081 | 10 2/160486 | 10 1/200083 | 10 2/202209 | 10 1/201966 | 0 18/-- | 10 8/343252 | 10 4/336085 |
7 | 5001103062 Coder Trung Cấp | Phạm Nguyễn Bích Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 452929 | 10 2/13523 | 10 2/14525 | 10 1/13758 | 10 1/14634 | | 10 22/293525 | 9 5/102964 |
8 | 5001104175 Coder THPT | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 498356 | 10 1/29513 | 10 1/80744 | 10 2/82422 | 10 2/93517 | | 10 5/100149 | 9 12/112011 |
9 | 5001104132 Coder Đại Học | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 920279 | 10 1/143747 | 10 1/143954 | 10 2/145613 | 10 1/144906 | 0 1/-- | 10 1/168973 | 9 4/173086 |
10 | 5001104101 Coder Tiểu Học | Nguyễn Khánh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 59 | 949452 | 10 3/110156 | 10 1/107858 | 10 1/107938 | 10 1/108118 | 0 20/-- | 10 8/259597 | 9 6/255785 |
11 | 5001103049 Coder THCS | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 59 | 1651308 | 10 1/267784 | 10 1/268980 | 10 1/269868 | 10 1/270827 | | 10 5/285777 | 9 5/288072 |
12 | 5001103028 Coder THCS | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.5 | 1732632 | 10 3/324552 | 10 1/319534 | 10 2/279642 | 10 1/277114 | | 7.5 6/281587 | 9 1/250203 |
13 | 5001103033 Coder Đại Học | Nguyễn Trần Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55.5 | 577058 | 10 1/92396 | 10 1/92627 | 10 2/94087 | 10 1/93162 | | 6.5 6/102116 | 9 8/102670 |
14 | 5001103068 Coder Đại Học | Nguyễn Ngọc Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 55.5 | 1712570 | 10 1/282440 | 10 1/284552 | 10 3/285600 | 10 1/283587 | | 6.5 1/287171 | 9 5/289220 |
15 | 5001103038 Coder THCS | Trần Nam Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 1508729 | 10 2/282390 | 10 6/291712 | 10 3/287869 | 10 1/323241 | | 10 1/323517 | |
16 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49.43 | 1316126 | 10 1/196234 | 10 1/196747 | 10 2/199911 | 10 2/208208 | 0.43 5/243244 | | 9 7/271782 |
17 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49 | 351015 | 10 8/156789 | 10 5/19466 | 10 3/5207 | 10 2/18334 | | 0 2/-- | 9 2/151219 |
18 | 4301102169 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Bảo Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49 | 476785 | 10 2/188488 | 10 1/70659 | 10 3/73166 | 10 2/72266 | 0 1/-- | 0 2/-- | 9 1/72206 |
19 | 5001103060 Coder THPT | Trần Nguyễn Hữu Phước Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 490507 | 10 1/93116 | 10 2/94787 | 10 2/95329 | 10 1/94959 | | 0 4/-- | 9 4/112316 |
20 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 49 | 515660 | 10 2/62559 | 10 1/61593 | 10 1/61691 | 10 1/61762 | 0 2/-- | | 9 2/268055 |
21 | 5001103053 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Phúc Mai Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 902650 | 10 1/171873 | 10 1/174486 | 10 2/176728 | 10 1/201062 | | | 9 2/178501 |
22 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 1411424 | 10 3/281827 | 10 1/279589 | 10 1/279712 | 10 7/288592 | | 0 9/-- | 9 2/281704 |
23 | 5001104170 Coder THPT | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 1485006 | 10 1/292872 | 10 3/298204 | 10 1/296542 | 10 1/297238 | | 0 5/-- | 9 2/300150 |
24 | 5001103015 Coder THCS | Nguyễn Bé Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45.5 | 1550323 | 0 1/-- | 10 1/288243 | 10 2/290892 | 10 1/321069 | | 5.5 1/324775 | 10 1/325344 |
25 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 43.71 | 556636 | 10 3/171395 | | 10 1/62518 | 10 1/64301 | 4.71 6/89562 | | 9 14/168860 |
26 | 5001103079 Coder THPT | Lê Anh Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 105571 | 10 1/23775 | 10 3/27000 | 10 1/25403 | 10 2/29393 | | | |
27 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 845523 | 10 2/192873 | 10 2/194882 | 10 1/193946 | 10 2/263822 | | 0 2/-- | |
28 | HJohnAn Coder Lớp Lá | Nguyễn Võ Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1075222 | 10 1/268580 | 10 1/268784 | 10 1/268884 | 10 1/268974 | 0 1/-- | 0 2/-- | 0 4/-- |
29 | 5001103040 Coder THPT | Nguyễn Phạm Khôi Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1104444 | 10 1/275351 | 10 1/275674 | 10 1/276434 | 10 1/276985 | | | |
30 | 5001104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đăng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 1129452 | 10 2/280006 | 10 1/281399 | 10 1/282202 | 10 2/285845 | | | |
31 | 5001104057 Coder Tiểu Học | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1136526 | 10 3/284127 | 10 1/282070 | 10 4/286355 | 10 1/283974 | | | |
32 | 2311552978 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chí Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 1312104 | 10 1/326951 | 10 2/328278 | 10 2/328385 | 10 2/328490 | 0 3/-- | | |
33 | 240409 Coder Lớp Lá | Đinh Hồ Ngân Hà Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 30 | 559683 | 10 1/185718 | 10 1/186924 | 10 1/187041 | | | | |
34 | 4901104035 CODER PHÓ GIÁO SƯ | Huỳnh Mỹ Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 688255 | 10 2/229656 | 10 1/228543 | 10 2/230056 | 0 1/-- | | | |
35 | 4901104064 Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 57295 | 10 1/18818 | 10 1/19025 | 0 2/-- | | | | 9 1/19452 |
36 | MDucc71421... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 786919 | 10 2/262676 | 10 1/261744 | 0 4/-- | | | | 5 1/262499 |
37 | okko Coder Lớp Lá | ... Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 232525 | 10 3/116801 | 10 2/115724 | 0 3/-- | | | | |
38 | 5001104173 Coder THPT | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 467927 | 10 1/233847 | 10 1/234080 | | | | | |
39 | 5001103014 Coder Tiểu Học | Dương Vũ Khánh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 472500 | 10 9/183194 | 10 4/289306 | 0 1/-- | | | | |
40 | 5001104038 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 501652 | 10 2/251383 | 10 1/250269 | | | | | |
41 | 240109 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 505843 | 10 1/252067 | 10 2/253776 | 0 5/-- | | | | |
42 | 4901103043 Coder Lớp Lá | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 532050 | 10 1/253345 | 10 1/278705 | | | | | |
43 | 240141 Coder Lớp Lá | Tuấn Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 105420 | 10 1/105420 | | | | | | |
44 | 4801103011 Coder Tiểu Học | Lê Văn Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 106272 | 10 2/106272 | | | | | | |
45 | 240507 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 110997 | 10 1/110997 | | | | | | |
46 | 5001104005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Trâm Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 170506 | 10 2/170506 | | | | | | |
47 | thinhdoan Coder THPT | CLD Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 255257 | | | | | | | 10 1/255257 |
48 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 315728 | 10 6/315728 | | | | | | |
49 | 5001103073 Coder Cao Đẳng | Lý Thành Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 327056 | | | | | | | 10 1/327056 |
50 | takanahoan... Coder Lớp Lá | Hoang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 327177 | 10 2/327177 | | | | | | |
51 | 5001103084 Coder Cao Đẳng | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
52 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
53 | 5001103090 Coder THCS | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
54 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
55 | 5001104155 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Anh Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
56 | 4601104026 Coder THCS | NGUYỄN TIẾN ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
57 | 4701104150 Coder THCS | Đặng Minh Nhật Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | | | | |
58 | 5001103022 Coder THCS | Võ Trí Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
59 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | |
60 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
61 | 5001104094 Coder Tiểu Học | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | | | | | | |
62 | 5001104113 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
63 | 4901104123 Coder Tiểu Học | Huỳnh Phước Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
64 | 5001104156 Coder Lớp Lá | Lê Nguyễn Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
65 | 240135 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
66 | 4901104002 Coder Đại Học | Lê Đức Anh Học viện Cảnh Sát Nhân Dân |  | 0 | 0 | | | | | | | |
67 | 5001104059 Coder Tiểu Học | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
68 | 5001104090 Coder THPT | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
69 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
70 | 5001104097 Coder THCS | Lê Thị Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
71 | 5001104095 Coder THCS | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
72 | 5001104118 Coder THPT | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
73 | Tnhan_1611 Coder Lớp Lá | Đi chơi về sớm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
74 | 5001104012 Coder Tiểu Học | Lê Thế Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | | |
75 | 240526 Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Minh Ngọc Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |
76 | 8A10-23 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phương Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
77 | 240416 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
78 | 240430 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
79 | 240408 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
80 | 240132 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
81 | 240130 Coder Tiểu Học | Hồ Quang Nhật Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |
82 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
83 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
84 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
85 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
86 | 240136 Coder Lớp Lá | Hứa Quang Phước Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |
87 | 240530 Coder Lớp Chồi | Trương Minh Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
88 | 240428 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
89 | 240123 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
90 | 240432 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
91 | DonaldTrum... Coder Lớp Lá | Phạm Chí Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
92 | HBach Coder Lớp Lá | Hoàng Bách Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
93 | 5001104102 Coder THCS | Dương Trung Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
94 | NguyenTrun... Coder Lớp Chồi | Nguyen Trung Nghia Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
95 | toilet1921 Coder Lớp Lá | Thanh Long THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa - TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |
96 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
97 | hànhh Coder Lớp Lá | Trần Trọng Hải Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
98 | 5001104126 Coder Tiểu Học | Trần Minh Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
99 | 5000110404... Coder THCS | Lê Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
100 | 240114 Coder Tiểu Học | Nguyễn Quang Nam Khánh Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |
101 | 240406 Coder Lớp Lá | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
102 | 240518 Coder Lớp Chồi | Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |
103 | 5001104044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
104 | 5001104139 Coder THPT | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
105 | 4901104012 Coder Thạc Sĩ | NguyễnThanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | |
106 | 240536 Coder Lớp Chồi | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | |
107 | 240427 Coder Lớp Lá | Trần Trung Nguyên Trường Phổ Thông Năng Khiếu - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | | |