Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104132 Coder Thạc Sĩ | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 11306 | 10 1/2272 | 10 2/3317 | 7.5 1/3147 | 10 1/2570 |
2 | 5001104044 Coder THCS | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 23705 | 10 1/2614 | 10 5/7208 | 7.5 5/8010 | 10 3/5873 |
3 | 5001104095 Coder THPT | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8694 | 10 2/3187 | 10 1/1600 | | 10 2/3907 |
4 | 5001103021 Coder Tiểu Học | Đào Duy Ngọc Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8805 | 10 1/3273 | 10 1/1443 | 10 2/4089 | |
5 | 5001103057 Coder Tiểu Học | Lâm Thanh Phong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.5 | 7671 | 10 1/137 | 10 2/4609 | 2.5 1/2925 | |
6 | 5001104030 Coder THCS | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2967 | 10 1/1720 | 10 1/1247 | | |
7 | 5001104112 Coder THCS | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3197 | | 10 1/919 | 10 1/2278 | |
8 | 5001104052 Coder Lớp Lá | Phạm Văn Hợp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 5110 | 10 1/2854 | 10 1/2256 | | |
9 | 5001104036 Coder Trung Cấp | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5321 | 10 2/3376 | 10 1/1945 | | |
10 | 5001104091 Coder THCS | Vũ Hữu Viên Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5829 | 10 1/761 | 10 3/5068 | | |
11 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6103 | 10 1/1119 | 10 3/4984 | | |
12 | 5001104065 Coder THCS | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6195 | 10 1/2292 | 10 2/3903 | | |
13 | 5001103029 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7499 | 10 1/747 | 10 4/6752 | | |
14 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8307 | 10 2/2783 | 10 3/5524 | | |
15 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8611 | 10 1/1553 | 10 4/7058 | | |
16 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11822 | 10 3/3833 | 10 5/7989 | | |
17 | 5001103072 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trường Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12016 | 10 2/2959 | 10 6/9057 | | |
18 | 5001104128 Coder Tiểu Học | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12104 | 10 2/2589 | 10 6/9515 | | |
19 | 5001104071 Coder THCS | Phùng Đức Duy Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13429 | 10 2/4403 | 10 6/9026 | 0 3/-- | |
20 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14689 | 10 3/3571 | 10 8/11118 | | |
21 | 5001104184 Coder Lớp Lá | Nguyễn Hùng Vỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16211 | 10 3/3369 | 10 9/12842 | | |
22 | 5001104165 Coder THCS | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16410 | 10 3/4667 | 10 8/11743 | | |
23 | 5001104136 Coder Tiểu Học | Đặng Yên Chí Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 4680 | 10 1/2663 | 5.71 1/2017 | | |
24 | 5001104105 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 8395 | 10 1/470 | 5.71 5/7925 | | |
25 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 16102 | 10 4/4772 | 5.71 8/11330 | | |
26 | 5001104010 Coder Lớp Lá | Huỳnh Gia Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15.71 | 17404 | 10 3/4375 | 5.71 9/13029 | | |
27 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 9493 | 10 2/3821 | | 3.75 3/5672 | |
28 | 5001104060 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 3810 | 2.5 1/1795 | 10 1/2015 | | |
29 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 5566 | 10 1/2864 | 1.43 1/2702 | | |
30 | 5001104028 Coder THPT | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 6502 | 10 2/2977 | 1.43 1/3525 | | |
31 | 5001104116 Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 11.43 | 6627 | 10 1/1230 | 1.43 3/5397 | | |
32 | 5001104103 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phạm Lê Thảo Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 6979 | 10 1/1123 | 1.43 3/5856 | | |
33 | 5001103061 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Thanh Phương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 739 | 10 1/739 | | | |
34 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1159 | 10 1/1159 | | | |
35 | 5001104137 Coder Tiểu Học | Hồ Văn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1833 | 10 1/1833 | 0 2/-- | | |
36 | 5001104049 Coder Tiểu Học | Lê Đình Hòa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2273 | | 10 1/2273 | | |
37 | 5001104068 Coder Tiểu Học | Phạm Duy Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 2786 | 10 2/2786 | | | |
38 | 5001103012 Coder THPT | Đoàn Thị Thanh Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2940 | 10 1/2940 | 0 3/-- | | |
39 | 5001104072 Coder Tiểu Học | Phạm Gia Khiêm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10683 | 0 5/-- | 10 7/10683 | | 0 1/-- |
40 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.71 | 3052 | | 5.71 2/3052 | | |
41 | Tnhan_1611 Coder Lớp Lá | Đi chơi về sớm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
42 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | | |