Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 21:00:00 26/04/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 17:00:00 27/04/2025
Tổng thời gian thi: 1200 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 17:00:00 27/04/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Bài 9
Bài 10
15001104057
Coder Tiểu Học
Danh Đức Khánh Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       98.578443210
4/5740
10
1/6048
10
1/6588
10
2/8615
10
1/7872
10
1/8350
10
1/8745
10
1/9023
10
2/10842
8.57
3/12609
25001104162
CODER TIẾN SĨ
Đặng Nhật Tinh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       904630210
2/3486
0
1/--
10
1/8033
10
1/5781
10
1/3264
10
1/3534
10
1/3894
10
1/4640
10
1/4983
10
2/8687
35001104066
Coder THCS
Vũ Đức Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       9037566810
1/39776
10
9/50158
10
2/42784
10
1/39804
10
1/38980
10
1/39147
10
3/43422
10
2/41598
10
1/39999
0
18/--
44901104136
Coder Tiểu Học
Đào Ngọc Thắng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803860910
1/5888
10
2/7488
10
3/7190
10
1/4389
10
1/2775
10
1/3980
10
1/3236
10
1/3663
55001104035
Coder THPT
Nguyễn Hữu Duy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       803954110
1/1510
10
4/7489
10
1/1853
10
2/3140
10
1/2047
10
10/14637
10
1/3311
10
3/5554
64601104128
Coder THCS
Nguyễn Huỳnh Minh Nhật
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       806970610
1/3627
5
2/5432
10
1/29521
10
1/4535
10
1/4603
10
1/4647
5
3/7306
10
1/4995
10
1/5040
0
2/--
74601104075
Coder THCS
Phạm Nguyễn Hoàng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       8042763110
1/51431
0
4/--
10
1/51720
10
2/54464
10
1/53513
10
1/53713
10
1/54048
10
1/54283
10
1/54459
0
4/--
85001104037
Coder THCS
Nguyễn Quang Duy
Chưa cài đặt thông tin trường
       8055184410
3/64353
10
4/68827
10
1/66061
10
1/68817
10
1/70258
10
1/70806
10
1/71171
10
1/71551
0
3/--
95001104064
Coder Đại Học
Phạm Tuấn Huy
Chưa cài đặt thông tin trường
       76.1745860810
4/45666
10
1/44610
7
3/74353
6.67
5/50336
10
2/47013
2.5
6/52669
10
1/46880
10
1/47018
10
3/50063
0
1/--
105001103023
Coder Cao Đẳng
Trần Thị Thu Hoa
Chưa cài đặt thông tin trường
       7023262010
2/4476
10
1/4031
10
1/6079
10
4/50780
10
2/50886
10
3/53460
10
9/62908
115001104062
Coder Tiểu Học
Nguyễn Xuân Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       7036712210
2/49646
0
6/--
10
5/53951
10
1/49757
10
1/50133
10
7/58876
10
1/52123
10
1/52636
125001103027
Coder Thạc Sĩ
Trịnh Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       65239625
3/6076
10
2/4259
10
1/3253
10
1/2622
10
1/2466
10
2/3344
10
1/1942
135001104139
Coder THPT
Lê Tấn Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5026790110
1/51293
10
1/53275
10
3/55000
10
1/53895
10
1/54438
144901103013
Coder THCS
Nguyễn Lâm Hoàng Dung
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401305010
1/2835
10
1/3014
10
1/3463
10
1/3738
154901103064
Coder Trung Cấp
Phan Phi Phú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4022527210
1/51253
10
1/55576
10
1/57300
10
2/61143
164901103020
Coder Cao Đẳng
Dương Hải Đăng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4026107810
1/64637
10
1/65283
10
1/65500
10
1/65658
174801104103
Coder THCS
Trần Thuận Phát
Chưa cài đặt thông tin trường
       3511356610
1/1088
5
4/15875
10
1/47221
10
1/49382
184501104116
Coder THCS
CHÂU VĨ KHÔN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3017590510
2/59165
10
1/58224
10
1/58516
195001104150
Coder THPT
Nguyễn Huy Thiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3019063810
10/63349
10
2/72784
10
2/54505
204901103011
Coder THPT
Dương Thị Thu DIểm
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20420910
1/1975
10
1/2234
214901103081
Coder THCS
Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10147510
1/1475
224901103016
Coder Tiểu Học
Đặng Ánh Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10181210
1/1812
234901103009
Coder Tiểu Học
Lê Nguyễn Xuyến Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       10182210
1/1822
245001103088
Coder Cao Đẳng
Đinh Hữu Văn
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10217810
1/2178
255001104173
Coder THPT
Trần Thanh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10580810
3/5808
265001104047
Coder Tiểu Học
Trần Hoàng Hiện
Chưa cài đặt thông tin trường
       10868110
2/8681
275001103008
Coder Cao Đẳng
Phạm Tường Quỳnh Chi
Chưa cài đặt thông tin trường
       103087410
2/30874
28thinhdoan
Coder THPT
CLD
Chưa cài đặt thông tin trường
       105613310
1/56133
295001103071
Coder Thạc Sĩ
Đoàn Đức Thịnh
Chưa cài đặt thông tin trường
       106217010
6/62170
304901103028
Coder Tiểu Học
Hà Trung Hiếu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       106519910
1/65199
315001104149
Coder THCS
Nguyễn Đức Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       107277410
2/72774
325001103028
Coder THCS
Phạm Ngọc Mỹ Huyền
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       580125
2/8012
335001103093
Coder THPT
Lê Hải Yến
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.582702.5
1/8270
344901103025
Coder THCS
Võ Nhật Song Hân
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
355001103051
Coder Đại Học
Trần Ánh Ngọc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
365001104039
Coder Lớp Lá
Mai Giang Đông Gun
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
375001104019
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thành Công
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
385001103091
Coder THPT
Nguyễn Nhất Xuân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
394901104079
Coder Thạc Sĩ
Phang Anh Kỳ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
405001103055
Coder THPT
Hồ Quỳnh Như
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
41240110
Coder Lớp Lá
Nguyễn Văn Hiệp
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
425001103009
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Danh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
435001104054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Chánh Hưng
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
445001104105
Coder Trung Cấp
Nguyễn Chu Thành Nhân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
455001104090
Coder THPT
Võ Văn Minh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
465001104063
Coder Tiểu Học
Phạm Nguyễn Trường Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
474801103002
Coder THCS
Võ Ngọc Thúy An
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00