Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104057 Coder Tiểu Học | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 98.57 | 84432 | 10 4/5740 | 10 1/6048 | 10 1/6588 | 10 2/8615 | 10 1/7872 | 10 1/8350 | 10 1/8745 | 10 1/9023 | 10 2/10842 | 8.57 3/12609 |
2 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 46302 | 10 2/3486 | 0 1/-- | 10 1/8033 | 10 1/5781 | 10 1/3264 | 10 1/3534 | 10 1/3894 | 10 1/4640 | 10 1/4983 | 10 2/8687 |
3 | 5001104066 Coder THCS | Vũ Đức Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 90 | 375668 | 10 1/39776 | 10 9/50158 | 10 2/42784 | 10 1/39804 | 10 1/38980 | 10 1/39147 | 10 3/43422 | 10 2/41598 | 10 1/39999 | 0 18/-- |
4 | 4901104136 Coder Tiểu Học | Đào Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 38609 | 10 1/5888 | | 10 2/7488 | 10 3/7190 | 10 1/4389 | 10 1/2775 | 10 1/3980 | 10 1/3236 | 10 1/3663 | |
5 | 5001104035 Coder THPT | Nguyễn Hữu Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 39541 | 10 1/1510 | 10 4/7489 | | 10 1/1853 | 10 2/3140 | 10 1/2047 | 10 10/14637 | 10 1/3311 | 10 3/5554 | |
6 | 4601104128 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 80 | 69706 | 10 1/3627 | 5 2/5432 | 10 1/29521 | 10 1/4535 | 10 1/4603 | 10 1/4647 | 5 3/7306 | 10 1/4995 | 10 1/5040 | 0 2/-- |
7 | 4601104075 Coder THCS | Phạm Nguyễn Hoàng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 427631 | 10 1/51431 | 0 4/-- | 10 1/51720 | 10 2/54464 | 10 1/53513 | 10 1/53713 | 10 1/54048 | 10 1/54283 | 10 1/54459 | 0 4/-- |
8 | 5001104037 Coder THCS | Nguyễn Quang Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 80 | 551844 | 10 3/64353 | | 10 4/68827 | 10 1/66061 | 10 1/68817 | 10 1/70258 | 10 1/70806 | 10 1/71171 | 10 1/71551 | 0 3/-- |
9 | 5001104064 Coder Đại Học | Phạm Tuấn Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 76.17 | 458608 | 10 4/45666 | 10 1/44610 | 7 3/74353 | 6.67 5/50336 | 10 2/47013 | 2.5 6/52669 | 10 1/46880 | 10 1/47018 | 10 3/50063 | 0 1/-- |
10 | 5001103023 Coder Cao Đẳng | Trần Thị Thu Hoa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 70 | 232620 | | | | 10 2/4476 | 10 1/4031 | 10 1/6079 | 10 4/50780 | 10 2/50886 | 10 3/53460 | 10 9/62908 |
11 | 5001104062 Coder Tiểu Học | Nguyễn Xuân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 367122 | 10 2/49646 | 0 6/-- | | 10 5/53951 | 10 1/49757 | 10 1/50133 | 10 7/58876 | 10 1/52123 | 10 1/52636 | |
12 | 5001103027 Coder Thạc Sĩ | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 65 | 23962 | 5 3/6076 | | | 10 2/4259 | 10 1/3253 | 10 1/2622 | 10 1/2466 | 10 2/3344 | 10 1/1942 | |
13 | 5001104139 Coder THPT | Lê Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 267901 | 10 1/51293 | | | | | 10 1/53275 | 10 3/55000 | 10 1/53895 | 10 1/54438 | |
14 | 4901103013 Coder THCS | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13050 | | | | 10 1/2835 | 10 1/3014 | | 10 1/3463 | 10 1/3738 | | |
15 | 4901103064 Coder Trung Cấp | Phan Phi Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 225272 | 10 1/51253 | 10 1/55576 | 10 1/57300 | 10 2/61143 | | | | | | |
16 | 4901103020 Coder Cao Đẳng | Dương Hải Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 261078 | 10 1/64637 | | 10 1/65283 | 10 1/65500 | 10 1/65658 | | | | | |
17 | 4801104103 Coder THCS | Trần Thuận Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 113566 | 10 1/1088 | 5 4/15875 | 10 1/47221 | 10 1/49382 | | | | | | |
18 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 175905 | 10 2/59165 | | | 10 1/58224 | | 10 1/58516 | | | | |
19 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 190638 | 10 10/63349 | | | 10 2/72784 | | | 10 2/54505 | | | |
20 | 4901103011 Coder THPT | Dương Thị Thu DIểm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4209 | | | | | 10 1/1975 | 10 1/2234 | | | | |
21 | 4901103081 Coder THCS | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1475 | | | | | 10 1/1475 | | | | | |
22 | 4901103016 Coder Tiểu Học | Đặng Ánh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1812 | | | | | 10 1/1812 | | | | | |
23 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 1822 | 10 1/1822 | | | | | | | | | |
24 | 5001103088 Coder Cao Đẳng | Đinh Hữu Văn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2178 | | | | | | 10 1/2178 | | | | |
25 | 5001104173 Coder THPT | Trần Thanh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5808 | 10 3/5808 | | | | | | | | | |
26 | 5001104047 Coder Tiểu Học | Trần Hoàng Hiện Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 8681 | 10 2/8681 | | | | | | | | | |
27 | 5001103008 Coder Cao Đẳng | Phạm Tường Quỳnh Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30874 | 10 2/30874 | | | | | | | | | |
28 | thinhdoan Coder THPT | CLD Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 56133 | | | | | | | | | | 10 1/56133 |
29 | 5001103071 Coder Thạc Sĩ | Đoàn Đức Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 62170 | | | | | | | | | | 10 6/62170 |
30 | 4901103028 Coder Tiểu Học | Hà Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 65199 | | | | | | 10 1/65199 | | | | |
31 | 5001104149 Coder THCS | Nguyễn Đức Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 72774 | 10 2/72774 | | | | | | | | | |
32 | 5001103028 Coder THCS | Phạm Ngọc Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8012 | 5 2/8012 | | | | | | | | | |
33 | 5001103093 Coder THPT | Lê Hải Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 8270 | | | | | 2.5 1/8270 | | | | | |
34 | 4901103025 Coder THCS | Võ Nhật Song Hân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
35 | 5001103051 Coder Đại Học | Trần Ánh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
36 | 5001104039 Coder Lớp Lá | Mai Giang Đông Gun Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
37 | 5001104019 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
38 | 5001103091 Coder THPT | Nguyễn Nhất Xuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
39 | 4901104079 Coder Thạc Sĩ | Phang Anh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
40 | 5001103055 Coder THPT | Hồ Quỳnh Như Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
41 | 240110 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hiệp Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
42 | 5001103009 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Danh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
43 | 5001104054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chánh Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
44 | 5001104105 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
45 | 5001104090 Coder THPT | Võ Văn Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
46 | 5001104063 Coder Tiểu Học | Phạm Nguyễn Trường Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |
47 | 4801103002 Coder THCS | Võ Ngọc Thúy An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | | | | | |