Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104159 Coder Tiểu Học | Phạm Thành Thuật Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 6094 | 10 1/474 | 10 1/2245 | 10 1/1483 | 10 1/1892 |
2 | 5001104099 Coder Tiểu Học | Nguyễn Lâm Chấn Nghi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 22104 | 10 1/4337 | 10 2/6486 | 10 2/6176 | 10 1/5105 |
3 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22938 | 10 1/5097 | 10 1/5296 | 10 1/6817 | 10 1/5728 |
4 | 5001103012 Coder THCS | Đoàn Thị Thanh Diễm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 32156 | 10 1/5189 | 10 1/11092 | 10 1/7454 | 10 1/8421 |
5 | 5001104132 Coder Đại Học | Lữ Chiến Tấn Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 33373 | 10 1/7479 | 10 1/7688 | 10 1/7864 | 10 1/10342 |
6 | 5001103056 Coder Cao Đẳng | Đào Lê Quang Nhựt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 36250 | 10 1/3969 | 10 1/13327 | 10 1/10513 | 10 1/8441 |
7 | 5001104044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 63122 | 10 2/6644 | 10 3/10318 | 10 1/21341 | 10 1/24819 |
8 | 5001104112 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3487 | 10 1/788 | 0 1/-- | 10 1/1144 | 10 1/1555 |
9 | 5001104129 Coder Tiểu Học | Ngô Huỳnh Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 8553 | 10 1/535 | 10 3/5523 | | 10 1/2495 |
10 | 5001104028 Coder THPT | Trần Phước Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 14180 | 10 2/1626 | 10 2/2937 | | 10 4/9617 |
11 | 5001104043 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chí Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 50476 | 10 4/4948 | 10 2/19818 | | 10 1/25710 |
12 | 5001103045 Coder THPT | Võ Thị Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 76010 | 10 2/18409 | 10 3/34820 | | 10 3/22781 |
13 | 5001104107 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2726 | 10 1/868 | | | 10 1/1858 |
14 | 5001104105 Coder Trung Cấp | Nguyễn Chu Thành Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4075 | 10 2/1620 | | | 10 1/2455 |
15 | 5001104137 Coder Tiểu Học | Hồ Văn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6307 | 10 2/3179 | | 10 1/3128 | |
16 | 5001104169 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Trọng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19012 | 10 1/9436 | | | 10 1/9576 |
17 | 5001104118 Coder THPT | Nguyễn Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36357 | 10 2/13511 | 10 8/22846 | | |
18 | 5001103072 Coder THPT | Nguyễn Trường Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62164 | 10 2/27850 | 10 1/34314 | | |
19 | 5001104165 Coder Tiểu Học | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 675 | 10 1/675 | | | |
20 | 5001104036 Coder THPT | Nguyễn Lê Ngọc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2250 | 10 2/2250 | | | |
21 | 5001104080 Coder Tiểu Học | Lê Anh Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2333 | 10 2/2333 | | | |
22 | 5001104095 Coder THCS | Văn Thành Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3143 | 10 3/3143 | 0 1/-- | | |
23 | 4901103021 Coder Lớp Lá | Hoàng Hữu Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10381 | 10 1/10381 | | | |
24 | 5001104116 Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13619 | 10 4/13619 | | | |
25 | 5001104150 Coder THPT | Nguyễn Huy Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30318 | 10 2/30318 | | | 0 1/-- |
26 | 5001104030 Coder Tiểu Học | Vũ Đồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36626 | 10 1/36626 | | | |
27 | 5001103003 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hải Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 38726 | 10 1/38726 | | | |
28 | 5001104128 Coder Tiểu Học | Trần Lê Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | 5001104127 Coder Tiểu Học | Võ Hoàng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
30 | 5001104032 Coder Tiểu Học | Trần Thị Mỹ Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | 5001104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tấn Lộc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
32 | 5001104018 Coder Tiểu Học | Nguyễn Huỳnh Bảo Châu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
33 | 5001104008 Coder Tiểu Học | Trần Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | 5001104176 Coder THCS | Trương Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | 5001104040 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | 5001104016 Coder Tiểu Học | Huỳnh Khánh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | 5001104065 Coder Tiểu Học | Trần Quang Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | 5001103029 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Nguyên Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |