Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4801103008 Coder Đại Học | Nguyễn Dương Quốc Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 11822 | 10 1/1137 | 10 1/1238 | 10 1/4488 | 10 1/4959 |
2 | 4801103060 Coder Cao Đẳng | Võ Thành Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 20072 | 10 2/2314 | 10 1/615 | 10 1/7282 | 10 3/9861 |
3 | 4801104056 Coder Trung Cấp | Trương Quang Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 21741 | 10 2/2586 | 10 1/295 | 10 2/9591 | 10 2/9269 |
4 | 4801103025 Coder Tiểu Học | Hoàng Trọng Hiếu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 27585 | 10 1/5526 | 10 2/7579 | 10 2/7709 | 10 1/6771 |
5 | 4801104014 Coder Cao Đẳng | Châu Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 30683 | 10 2/6062 | 10 1/5243 | 10 1/10615 | 10 2/8763 |
6 | 4801104024 Coder Đại Học | Đỗ Đức Đạt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 33641 | 10 1/4174 | 10 1/4292 | 10 5/16122 | 10 3/9053 |
7 | 4501104177 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THIÊN PHÚ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 34152 | 10 5/7204 | 10 2/2057 | 10 8/14411 | 10 4/10480 |
8 | 4501104277 Coder THPT | LÊ ÁI QUỐC VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 41804 | 10 2/9220 | 10 2/9125 | 10 6/14675 | 10 1/8784 |
9 | 4501104268 Coder Tiểu Học | TIÊU HOÀNG TUẤN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 60660 | 10 3/7326 | 10 3/8329 | 10 9/37583 | 10 1/7422 |
10 | 4801104136 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trung Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 60706 | 10 1/5166 | 10 1/5349 | 10 7/34409 | 10 7/15782 |
11 | 4401753019 Coder Cao Đẳng | TRẦN LINH YẾN NHƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 62885 | 10 2/11345 | 10 1/10317 | 10 4/28424 | 10 2/12799 |
12 | 4701104223 Coder Đại Học | NGUYỄN ĐỨC TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 65898 | 10 1/2706 | 10 2/4284 | 10 4/28607 | 10 4/30301 |
13 | 4801104135 Coder Thạc Sĩ | Thái Phúc Tiến Du lịch Saigontourist |  | 40 | 70312 | 10 1/3736 | 10 14/33969 | 10 2/16038 | 10 1/16569 |
14 | 4801103065 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 72038 | 10 1/3009 | 10 1/3196 | 10 3/32892 | 10 3/32941 |
15 | 4601104195 Coder Tiểu Học | LÊ ANH TRÍ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 73103 | 10 1/5920 | 10 3/10865 | 10 9/48198 | 10 1/8120 |
16 | 4801103076 Coder THPT | Nguyễn Gia Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 74021 | 10 1/18097 | 10 1/18169 | 10 2/19445 | 10 1/18310 |
17 | 4801104023 Coder Cao Đẳng | Lê Tuấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 75483 | 10 2/6732 | 10 1/5702 | 10 8/55115 | 10 2/7934 |
18 | 4801103017 Coder THCS | Dương Trung Dũng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 76925 | 10 1/18886 | 10 1/18938 | 10 5/21595 | 10 1/17506 |
19 | 4801104030 Coder Trung Cấp | Nguyễn Trọng Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 77629 | 10 1/2287 | 10 1/2539 | 10 4/34089 | 10 2/38714 |
20 | 4801104010 Coder THCS | Đỗ Trần Tuấn Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 77751 | 10 1/1760 | 10 2/3454 | 10 14/48986 | 10 1/23551 |
21 | 4801104016 Coder Trung Cấp | Trịnh Xuân Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 81287 | 10 1/14675 | 10 2/7793 | 10 15/51751 | 10 2/7068 |
22 | 4801104089 Coder Tiểu Học | Lâm Tiểu Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 83447 | 10 2/9483 | 10 1/9027 | 10 1/39310 | 10 3/25627 |
23 | 4801103087 Coder THCS | Huỳnh Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 87688 | 10 1/6271 | 10 1/4691 | 10 6/41313 | 10 2/35413 |
24 | 4801104067 Coder THCS | Nguyễn Quốc Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 88809 | 10 5/17119 | 10 1/9758 | 10 2/28734 | 10 8/33198 |
25 | 4501104215 Coder Tiểu Học | TRẦN VIỆT THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 89526 | 10 1/5765 | 10 1/9992 | 10 2/36247 | 10 2/37522 |
26 | 4801104099 Coder THPT | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 91313 | 10 2/2725 | 10 1/1643 | 10 12/65564 | 10 8/21381 |
27 | 4801104035 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Minh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 94531 | 10 1/6805 | 10 1/8560 | 10 12/65522 | 10 3/13644 |
28 | 4801104009 Coder Cao Đẳng | Trương Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 95462 | 10 2/20260 | 10 1/16251 | 10 2/30817 | 10 2/28134 |
29 | 4601104191 Coder THPT | Huỳnh Thị Thu Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 95948 | 10 1/23535 | 10 1/23582 | 10 1/23478 | 10 1/25353 |
30 | 4801104043 Coder THCS | Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 96949 | 10 1/3457 | 10 1/3514 | 10 2/45612 | 10 2/44366 |
31 | 4301104209 Coder Tiểu Học | Nguyễn Tiến Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 99160 | 10 1/26376 | 10 2/20270 | 10 1/18152 | 10 5/34362 |
32 | 4801104063 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 101004 | 10 1/8432 | 10 1/8763 | 10 28/72854 | 10 1/10955 |
33 | 4801104108 Coder Thạc Sĩ | Lê Hồng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 102974 | 10 1/19773 | 10 1/21383 | 10 4/39134 | 10 1/22684 |
34 | 4801104126 Coder Trung Cấp | Phạm Lê Ngọc Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 106488 | 10 1/14597 | 10 1/14870 | 10 1/25669 | 10 17/51352 |
35 | 4801104124 Coder THCS | Trần Đào Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 107404 | 10 1/19674 | 10 3/11600 | 10 2/49366 | 10 2/26764 |
36 | 4801104132 Coder Tiểu Học | La Thái Thụy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 112947 | 10 1/1906 | 10 2/2204 | 10 1/48702 | 10 10/60135 |
37 | 4801103019 Coder Cao Đẳng | Phạm Trịnh Anh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 113766 | 10 1/1548 | 10 1/885 | 10 33/83143 | 10 12/28190 |
38 | 4801103071 Coder Đại Học | Lê Thị Ngọc Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 114550 | 10 1/26276 | 10 1/26631 | 10 3/34097 | 10 1/27546 |
39 | 4801104116 Coder Trung Cấp | Liêu Lâm Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 114589 | 10 2/26265 | 10 4/24072 | 10 8/36289 | 10 5/27963 |
40 | 4801104118 Coder THCS | Lầu Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 115575 | 10 1/20213 | 10 1/22944 | 10 1/39697 | 10 2/32721 |
41 | 4801103054 Coder Tiểu Học | Đồng Như Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 117288 | 10 7/34625 | 10 6/31352 | 10 8/28871 | 10 3/22440 |
42 | 4801103042 Coder Thạc Sĩ | Phạm Thiên Kim Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 119772 | 10 1/23780 | 10 2/25886 | 10 2/36875 | 10 2/33231 |
43 | 4801103024 Coder Đại Học | Nguyễn Văn Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 120252 | 10 2/26930 | 10 1/25880 | 10 3/32701 | 10 4/34741 |
44 | 4801104100 Coder Trung Cấp | Nguyễn Minh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 123989 | 10 1/7801 | 10 1/8202 | 10 8/61121 | 10 14/46865 |
45 | 4701104044 Coder THCS | NGUYỄN NHẬT ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 125796 | 10 3/24828 | 10 2/24336 | 10 1/47938 | 10 2/28694 |
46 | 4801103062 Coder Đại Học | Trần Hiền Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 128068 | 10 1/29605 | 10 1/25212 | 10 2/41169 | 10 4/32082 |
47 | 4801103053 Coder Tiểu Học | Trần Thị Ngọc Ngoan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 128493 | 10 1/28403 | 10 1/27481 | 10 11/42196 | 10 2/30413 |
48 | 4801104143 Coder Trung Cấp | Phạm Ngũ Tuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 130832 | 10 1/10943 | 10 1/11205 | 10 1/53853 | 10 10/54831 |
49 | 4801104075 Coder THPT | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 138813 | 10 3/10186 | 10 1/8048 | 10 13/67498 | 10 6/53081 |
50 | 4801103092 Coder Tiểu Học | Lê Phương Trà Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 138923 | 10 2/30658 | 10 2/22412 | 10 2/52245 | 10 1/33608 |
51 | 4801104033 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 143039 | 10 3/43421 | 10 2/15407 | 10 4/54786 | 10 3/29425 |
52 | 4801103023 Coder THCS | Nguyễn Văn Hậu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 143768 | 10 1/26749 | 10 1/27672 | 10 2/45985 | 10 1/43362 |
53 | 4801104032 Coder THCS | Nguyễn Hữu Trung Đức Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 145630 | 10 2/30073 | 10 1/28853 | 10 7/42473 | 10 9/44231 |
54 | 4801103084 Coder THCS | Trần Ngọc Thanh Trúc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 145916 | 10 1/32850 | 10 1/33616 | 10 4/40269 | 10 3/39181 |
55 | 4801103030 Coder Trung Cấp | Đỗ Hoàng Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 148001 | 10 3/37876 | 10 1/35735 | 10 1/36487 | 10 2/37903 |
56 | 4801104003 Coder Trung Cấp | Lê Hồng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 151010 | 10 5/13501 | 10 1/8939 | 10 27/70252 | 10 26/58318 |
57 | 4801104064 Coder THCS | Dương Lâm Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 157489 | 10 1/22214 | 10 1/22603 | 10 6/58740 | 10 4/53932 |
58 | 4801104071 Coder THCS | Nguyễn Phạm Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 162098 | 10 2/42032 | 10 2/10263 | 10 22/66538 | 10 3/43265 |
59 | 4801104098 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phúc Nguyên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 171638 | 10 3/47130 | 10 1/20865 | 10 4/50496 | 10 6/53147 |
60 | 4701104231 Coder THCS | Phạm Anh Tùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 172102 | 10 1/32745 | 10 5/28766 | 10 4/57251 | 10 1/53340 |
61 | 4801104051 Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Ánh Hồng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 172963 | 10 10/27849 | 10 1/17628 | 10 3/56175 | 10 21/71311 |
62 | 4801104134 Coder Lớp Lá | Võ Trần Tiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 178642 | 10 4/38181 | 10 1/34723 | 10 3/54652 | 10 5/51086 |
63 | 4601103041 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Ngọc Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 189350 | 10 3/47335 | 10 1/46483 | 10 1/43841 | 10 5/51691 |
64 | 4801103088 Coder THCS | Tô Thanh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 200876 | 10 1/45630 | 10 11/58712 | 10 3/49327 | 10 1/47207 |
65 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 205484 | 10 7/60240 | 10 1/33689 | 10 2/51371 | 10 7/60184 |
66 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 208582 | 10 1/52267 | 10 1/50263 | 10 1/53465 | 10 2/52587 |
67 | 4801103033 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ngọc Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 209897 | 10 1/52247 | 10 1/52204 | 10 1/52085 | 10 2/53361 |
68 | 4801104040 Coder Tiểu Học | Phan Võ Anh Hào Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 215157 | 10 1/53838 | 10 4/52645 | 10 2/54992 | 10 1/53682 |
69 | 4801104084 Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39 | 208794 | 10 1/51044 | 9 4/56099 | 10 1/51977 | 10 1/49674 |
70 | 4501104116 Coder THCS | CHÂU VĨ KHÔN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 43545 | 10 2/6145 | 10 4/6607 | 8.75 9/19411 | 10 4/11382 |
71 | 4601104202 Coder Đại Học | TRẦN TẤN TRUNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 114352 | 10 1/17038 | 10 1/17660 | 8.75 8/48611 | 10 1/31043 |
72 | 4801104034 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38.75 | 116438 | 10 1/8451 | 10 2/10024 | 8.75 7/60269 | 10 1/37694 |
73 | 4801104128 Coder Đại Học | Nguyen Phuc Thinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 38.75 | 119488 | 10 2/17539 | 10 1/17698 | 8.75 4/55994 | 10 3/28257 |
74 | 4801104114 Coder THCS | Võ Thiên Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 66663 | 10 1/1734 | 10 1/2337 | 7.5 7/56657 | 10 1/5935 |
75 | 4801103077 Coder Cao Đẳng | Phạm Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 94703 | 10 1/11539 | 10 2/13745 | 7.5 3/53262 | 10 2/16157 |
76 | 4801104017 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thanh Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 101954 | 10 1/7181 | 10 1/7486 | 7.5 4/42483 | 10 7/44804 |
77 | 4801103079 Coder Đại Học | Phạm Đình Tiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 101986 | 10 2/12788 | 10 1/12192 | 7.5 11/59889 | 10 3/17117 |
78 | 4801104085 Coder Thạc Sĩ | Trần Quốc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 121300 | 10 2/23765 | 10 1/22769 | 7.5 9/49203 | 10 1/25563 |
79 | 4801103056 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Minh Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 37.5 | 159624 | 10 2/15998 | 10 1/15544 | 7.5 24/79502 | 10 2/48580 |
80 | 4801104036 Coder THCS | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.5 | 213536 | 10 2/52086 | 9 4/54539 | 7.5 1/51025 | 10 5/55886 |
81 | 4301103045 Coder Tiểu Học | PHẠM VIẾT THÔNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.25 | 109847 | 10 3/9463 | 10 8/18040 | 6.25 5/30661 | 10 18/51683 |
82 | 4801104011 Coder THCS | Nguyễn Hữu Bằng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 36.25 | 191229 | 10 9/22053 | 10 1/12182 | 6.25 65/122528 | 10 10/34466 |
83 | 4801104111 Coder Tiểu Học | Cao Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 66126 | 10 1/1570 | 10 2/3343 | 5 7/52387 | 10 1/8826 |
84 | 4801104045 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 122477 | 10 1/4236 | 10 3/7774 | 5 1/53157 | 10 27/57310 |
85 | 4801104041 Coder THPT | Trịnh Trung Hiển Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 132563 | 10 4/9074 | 10 1/23782 | 5 10/64488 | 10 8/35219 |
86 | 4801103052 Coder Cao Đẳng | Phùng Thị Tuyết Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 134111 | 10 2/22715 | 10 2/27508 | 5 4/37456 | 10 2/46432 |
87 | 4601104063 Coder Tiểu Học | CAO THỊ THU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 155194 | 10 3/14114 | 10 2/40278 | 5 1/50982 | 10 7/49820 |
88 | 4801104142 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Tấn Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 173630 | 10 1/22785 | 10 1/49953 | 7.5 1/46639 | 7.5 2/54253 |
89 | 4801104131 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Thông Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 180671 | 10 3/41722 | 10 2/42267 | 5 4/57447 | 10 3/39235 |
90 | 4801104087 Coder Lớp Lá | Trịnh Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 185720 | 10 1/45631 | 10 5/44549 | 5 2/50262 | 10 2/45278 |
91 | 4801104019 Coder THPT | Tu Tấn Chung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 35 | 206215 | 10 2/53089 | 10 1/50181 | 5 1/53350 | 10 1/49595 |
92 | 4801104107 Coder THPT | Nguyễn Trần Nam Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 162078 | 10 1/32634 | 10 1/33779 | 2.5 4/56996 | 10 1/38669 |
93 | 4801104038 Coder Tiểu Học | Phạm Thị Thu Giang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 22083 | 10 1/3339 | 10 3/10659 | 0 3/-- | 10 1/8085 |
94 | 4801104050 Coder THPT | Lê Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 25302 | 10 1/4508 | 10 1/4636 | | 10 8/16158 |
95 | 4801104020 Coder Tiểu Học | Văn Hữu Đan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 28508 | 10 5/5889 | 10 1/1416 | | 10 4/21203 |
96 | 4801104144 Coder Trung Cấp | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 32953 | 10 2/8916 | 10 1/9241 | | 10 1/14796 |
97 | 4801104059 Coder THCS | Nguyễn Trần Gia Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 36437 | 10 3/8763 | 10 3/9472 | | 10 2/18202 |
98 | 4801104047 Coder THPT | Nguyễn Khánh Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 47699 | 10 1/4750 | 10 1/6123 | | 10 1/36826 |
99 | 4801104130 Coder Thạc Sĩ | Phạm Quốc Thoại Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 48236 | 10 1/10673 | 10 1/11010 | | 10 2/26553 |
100 | 4801104148 Coder THPT | Đặng Công Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 48526 | 10 7/24932 | 10 7/14536 | | 10 3/9058 |
101 | 4801104092 Coder THPT | Huỳnh Thiên Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 49783 | 10 1/12851 | 10 1/13802 | | 10 2/23130 |
102 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 50754 | 10 2/14602 | 10 1/13613 | | 10 2/22539 |
103 | 4801104150 Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 53121 | 10 3/12683 | 10 2/12575 | | 10 2/27863 |
104 | 4801104066 Coder Đại Học | Nguyễn Huỳnh Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 62403 | 10 4/24073 | 10 1/8707 | 0 1/-- | 10 2/29623 |
105 | 4701104205 Coder THCS | TRẦN MINH THUẬN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 66863 | 10 1/19371 | 10 1/20942 | | 10 2/26550 |
106 | 4801104151 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 70155 | 10 4/10781 | 10 2/7108 | | 10 22/52266 |
107 | 4801104146 Coder Lớp Lá | Huỳnh Thị Tường Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 71251 | 10 1/15999 | 10 9/28467 | | 10 3/26785 |
108 | 4801103006 Coder Trung Cấp | Nguyễn Võ Tuyết Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78573 | 10 1/25803 | 10 1/25969 | | 10 1/26801 |
109 | 4801104002 Coder Cao Đẳng | Trần Quốc Ấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 83247 | 10 1/26493 | 10 1/27045 | | 10 1/29709 |
110 | 4801104125 Coder Trung Cấp | Võ Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 84504 | 10 1/27467 | 10 1/27726 | | 10 1/29311 |
111 | 4801104018 Coder THCS | La Bảo Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 90265 | 10 1/3664 | 10 1/3728 | 5 3/29785 | 5 5/53088 |
112 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 90962 | 10 2/35594 | 10 1/11873 | 0 3/-- | 10 8/43495 |
113 | 4801103080 Coder THCS | Lê Thị Ngọc Trâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 91730 | 10 1/29742 | 10 1/30397 | 0 2/-- | 10 1/31591 |
114 | 4801104083 Coder THCS | Lương Bảo Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 92351 | 10 3/16277 | 10 1/14391 | 0 8/-- | 10 18/61683 |
115 | 4801104095 Coder THPT | Bùi Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 98923 | 10 6/32382 | 10 5/32192 | 0 1/-- | 10 1/34349 |
116 | 4801104052 Coder Tiểu Học | Trần Quốc Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 99968 | 10 6/27937 | 10 2/23246 | | 10 3/48785 |
117 | 4801104097 Coder THPT | Ngũ Nguyễn Hoàng Ngọc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 105718 | 10 3/24829 | 10 1/24166 | | 10 12/56723 |
118 | 4801104054 Coder THCS | Nguyễn Quốc Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 106327 | 10 1/9052 | 10 2/11373 | | 10 52/85902 |
119 | 4801104127 Coder Tiểu Học | Văn Thành Thích Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 114119 | 10 4/39749 | 10 2/34941 | 0 14/-- | 10 2/39429 |
120 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 114806 | 10 1/30246 | 10 1/31417 | 10 1/53143 | 0 6/-- |
121 | 4801104110 Coder THPT | Nguyễn Văn Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 117251 | 10 2/9763 | 10 12/23808 | | 10 26/83680 |
122 | 4801104005 Coder Tiểu Học | Quách Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 118053 | 10 2/23471 | 10 2/23495 | 0 4/-- | 10 27/71087 |
123 | 4801104073 Coder Tiểu Học | Trương Nguyễn Hoàng Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 120080 | 10 8/26859 | 10 4/28627 | | 10 21/64594 |
124 | 4801104113 Coder Trung Cấp | Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 121589 | 10 8/39581 | 10 2/30298 | | 10 5/51710 |
125 | 4801104091 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 123351 | 10 3/39956 | 10 2/32647 | | 10 4/50748 |
126 | 4801104069 Coder THPT | Hoàng Quốc Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 125149 | 10 8/30995 | 10 7/33308 | | 10 13/60846 |
127 | 4801104139 Coder THCS | Đặng Minh Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 125763 | 10 5/41939 | 10 1/37455 | 0 3/-- | 10 6/46369 |
128 | 4801104048 Coder THPT | Nguyễn Huy Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 128249 | 10 1/24014 | 10 1/25406 | | 10 22/78829 |
129 | 4801104078 Coder THCS | Lương Thị Khánh Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 129185 | 10 2/36946 | 10 1/38579 | | 10 1/53660 |
130 | 4501104123 Coder Lớp Lá | LÊ QUANG LIÊM Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 131921 | 10 1/42311 | 10 1/42570 | | 10 4/47040 |
131 | 4801104115 Coder THCS | Nguyễn Quang Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 132249 | 10 2/43898 | 10 1/38573 | | 10 4/49778 |
132 | 4801103072 Coder THPT | Phan Thị Huyền Thêm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 132496 | 10 1/43030 | 10 1/44126 | | 10 1/45340 |
133 | 4801104141 Coder THCS | Nguyễn Nhật Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 135739 | 10 1/44790 | 10 1/37054 | | 10 3/53895 |
134 | 4801104088 Coder Thạc Sĩ | Lê Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 136176 | 10 1/43711 | 10 4/46927 | | 10 1/45538 |
135 | 4401103014 Coder Tiểu Học | CHẾ CHÍ CÔNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 138790 | 10 3/36884 | 10 2/39676 | | 10 8/62230 |
136 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 140236 | 10 2/47019 | 10 1/46392 | | 10 1/46825 |
137 | 4801104055 Coder Trung Cấp | Nguyễn Xuân Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 140778 | 10 1/42358 | 10 1/43010 | | 10 8/55410 |
138 | 4801104122 Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Đan Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 141369 | 10 1/45116 | 10 1/45458 | | 10 1/50795 |
139 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 145292 | 10 1/46562 | 10 3/49697 | | 10 1/49033 |
140 | 4801104094 Coder Tiểu Học | Ngô Xuân Nghi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 147419 | 10 3/47987 | 10 1/46530 | | 10 2/52902 |
141 | 4801103069 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quốc Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 147922 | 10 2/51939 | 10 1/47966 | | 10 1/48017 |
142 | 4801104012 Coder THCS | Tất Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 150978 | 10 1/48823 | 10 1/48151 | | 10 3/54004 |
143 | 4801103040 Coder Trung Cấp | Trang Hoàng Anh Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 153399 | 10 3/44913 | 10 4/47537 | 0 3/-- | 10 8/60949 |
144 | 4801104006 Coder Đại Học | Lê Hoàng Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 153756 | 10 2/45674 | 10 7/52627 | 0 1/-- | 10 3/55455 |
145 | 4801103005 Coder Tiểu Học | Nguyễn Di Ý Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 162326 | 10 2/53547 | 10 1/52530 | | 10 3/56249 |
146 | 4801103090 Coder THCS | Ngô Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 163133 | 10 5/57026 | 10 1/50599 | | 10 3/55508 |
147 | 4801103070 Coder Tiểu Học | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 163733 | 10 2/55160 | 10 2/52436 | | 10 3/56137 |
148 | 4801104028 Coder Tiểu Học | Nguyễn Chấn Nam Doanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 163947 | 10 1/51135 | 10 6/58276 | | 10 2/54536 |
149 | 4801103031 Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 169011 | 10 3/56045 | 10 7/58321 | | 10 2/54645 |
150 | 4801104022 Coder Trung Cấp | Huỳnh Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 173520 | 10 5/57473 | 10 6/58844 | | 10 4/57203 |
151 | 4801104042 Coder Tiểu Học | Phạm Huỳnh Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 208597 | 10 10/59766 | 10 44/96787 | | 10 7/52044 |
152 | 4801104121 Coder Tiểu Học | Nguyễn Đặng Hùng Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 89812 | 9 1/42896 | 10 3/3970 | | 10 1/42946 |
153 | 4801104001 Coder Trung Cấp | Lê Vỹ An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 16061 | 10 2/2295 | 10 1/1490 | 0 1/-- | 7.5 6/12276 |
154 | 4401104052 Coder Lớp Chồi | NGUYỄN HOÀNG ANH Chưa cài đặt thông tin trường |  | 27.5 | 70114 | 10 2/10085 | 10 1/12027 | | 7.5 2/48002 |
155 | 4801103028 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Lê Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 169930 | 6.67 7/61152 | 10 3/55287 | | 10 1/53491 |
156 | 4801103064 Coder THPT | Lê Phạm Diễm Quỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 33695 | 10 1/1953 | 10 1/2291 | | 5 1/29451 |
157 | 4801103046 Coder THCS | nguyễn tấn lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 119696 | 5 1/37487 | 10 1/35825 | | 10 3/46384 |
158 | 4801104079 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Loan Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 120962 | 10 7/56023 | 10 4/52972 | 0 8/-- | 5 1/11967 |
159 | 4601104042 Coder Lớp Lá | HOÀNG THỊ XUÂN DUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 155802 | 5 2/51148 | 10 2/54811 | | 10 1/49843 |
160 | 4601601082 Coder Tiểu Học | DƯƠNG THỊ THU NGÂN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 13261 | 10 6/9976 | 10 1/3285 | | |
161 | 4801104120 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70861 | 10 2/35810 | 10 1/35051 | | |
162 | 4801103059 Coder THCS | Ngô Tuấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 76825 | 10 1/49689 | 10 2/27136 | | |
163 | 4801104026 Coder THCS | Lê Quang Định Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87081 | 10 4/44519 | 10 2/42562 | | |
164 | 4801103074 Coder THPT | Trần Thanh Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93072 | 10 2/46090 | 10 1/46982 | | |
165 | 4801104119 Coder Tiểu Học | Liên Quốc Đại Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 96077 | 10 1/46202 | 10 2/49875 | | |
166 | 4801103009 Coder THCS | Nguyễn Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 100151 | 10 1/50018 | 10 1/50133 | | 0 5/-- |
167 | 4801104117 Coder THCS | Nguyễn Thành Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 101757 | 10 4/50236 | 10 1/51521 | | 0 3/-- |
168 | 4801104102 Coder THPT | Nguyễn Tuyết Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 19 | 105146 | 10 2/51991 | 9 2/53155 | | |
169 | 4801103004 Coder THCS | Huỳnh Nguyễn Hoài Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18 | 9130 | 8 5/6886 | 10 1/2244 | 0 2/-- | 0 3/-- |
170 | 4801104106 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 67146 | 10 2/25991 | 0 2/-- | | 7.5 10/41155 |
171 | 4401104248 Coder Tiểu Học | KEOPHANTHAVONG OTHAI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53874 | 0 1/-- | | | 10 1/53874 |
172 | 4801104058 Coder Tiểu Học | NGUYEN DAN HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
173 | 4801104039 Coder Lớp Mầm | Le Thanh Hai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
174 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
175 | 4801104077 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
176 | 4801104021 Coder THCS | Cao Thị Xuân Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
177 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
178 | 4501104133 Coder Tiểu Học | Hà Văn Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
179 | 4501104033 Coder Tiểu Học | TỪ THẾ DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
180 | 4801104145 Coder Lớp Lá | Trần Minh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
181 | 4801103082 Coder THCS | Lê Vũ Thùy Trang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
182 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
183 | 4501104028 Coder Tiểu Học | HỒ VIÊN CHIÊU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
184 | 4801103095 Coder THPT | Ngô Ngọc Yến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
185 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
186 | 4801104072 Coder Tiểu Học | Ngô Đăng Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
187 | 4801104037 Coder Tiểu Học | Lê Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
188 | 4801104068 Coder Lớp Lá | Lê Minh Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
189 | 4501104117 Coder Lớp Lá | Nguyễn Đình Đăng Khương Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
190 | 4801104065 Coder THPT | Nguyễn Xuân Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
191 | 4801104049 Coder Lớp Lá | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
192 | 4801103022 Coder THPT | Nguyễn Hoàng Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
193 | 4701104134 Coder Lớp Lá | HOÀNG PHƯƠNG NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
194 | 4801104061 Coder Lớp Lá | Tăng Quốc Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
195 | 4801103044 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoài Phương Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
196 | 4801104062 Coder Tiểu Học | Trần Quang Khải Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
197 | 4801104076 Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
198 | 4801104105 Coder Lớp Lá | Trần Tấn Phát Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |